21 tính từ để miêu tả vẻ đẹp trong tiếng Anh

Nhắc đến “xinh đẹp” trong tiếng Anh, chắc hẳn ai cũng nghĩ ngay tới từ “beautiful”. Đúng là đấy, “beautiful” có nghĩa là xinh đẹp và là từ thông dụng nhất để diễn tả vẻ đẹp chung. Nhưng nếu bạn muốn dùng từ khác để khen ngợi vẻ đẹp đến mức “quá đẹp” hay “đẹp xuất sắc” thì sao? Dưới đây là danh sách 21 từ tiếng Anh để nhấn mạnh vẻ đẹp, mỗi từ đều có nghĩa và cách sử dụng riêng:

1. Appealing – /əˈpiːlɪŋ/:

Hấp dẫn hoặc thú vị – Từ này có nghĩa là hấp dẫn, thu hút.

2. Gorgeous – /ˈɡɔːdʒəs/:

Xinh đẹp; rất hấp dẫn – Rất đẹp, rất thu hút, lộng lẫy.

3. Ravishing – /ˈravɪʃɪŋ/:

Thú vị; làm say mê – Có thể nói là đẹp mê hồn.

4. Stunning – /ˈstʌnɪŋ/:

Hoàn toàn ấn tượng, gợi cảm hay thu hút – Một sắc đẹp đến mức gây sững sờ, choáng váng.

5. Pretty – /ˈprɪti/:

Thu hút một cách tinh tế, nhã nhặn mà không phải là quá xinh đẹp.

6. Lovely – /ˈlʌvli/:

Xinh đẹp và thu hút, hay có thể hiểu là đáng yêu.

7. Dazzling – /ˈdazlɪŋ/:

Cực kỳ rực rỡ, cực kỳ chói loá, có thể hiểu như là mắt bị che phủ bởi thứ đó tạm thời. Sững người đi vậy.

8. Alluring – /əˈl(j)ʊərɪŋ/:

Một vẻ thu hút mạnh mẽ và bí ẩn hoặc là rất lôi cuốn, quyến rũ.

9. Good-looking – /ˌɡʊdˈlʊkɪŋ/:

Thu hút về mặt ngoại hình, tự nhiên. Nghĩa là dễ nhìn.

10. Attractive – /əˈtraktɪv/:

Mang đến cảm giác dễ chịu, thoải mái, hấp dẫn đối với giác quan.

11. Cute – /kjuːt/:

Thu hút một cách đẹp mắt hay một cách mến thương.

12. Gracious – /ˈɡreɪʃəs/:

Lịch sự, tử tế, tốt bụng, khoan dung, thanh lịch, đặc biệt là đối với những người có hoàn cảnh kém hơn.

13. Fetching – /ˈfɛtʃɪŋ/:

Quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê.

14. Exquisite – /ˈɛkskwɪzɪt/ or /ɪkˈskwɪzɪt/:

Cực kỳ xinh đẹp và tinh tế. Một vẻ đẹp thanh tú, tế nhị.

15. Rose – /rəʊz/:

Hoa hồng. Trong một số trường hợp, Rose có nghĩa là “cô gái đẹp”.

16. Flamboyant – /flamˈbɔɪənt/:

Thường để chỉ người hoặc hành vi của họ, có xu hướng thu hút sự chú ý bởi sự cởi mở, chứa chan tình cảm, sự tự tin và kiểu cách của họ.

17. Breezy – /ˈbriːzi/:

Làn gió dễ chịu. Từ này để chỉ những người luôn vui vẻ, hoạt bát, gây thiện cảm đối với người đối diện.

18. Sparky – /ˈspʌŋki/:

Tràn đầy sức sống và có tinh thần lạc quan, vui tươi.

19. Majestic – /məˈdʒɛstɪk/:

Toát lên vẻ đẹp sang trọng, quý phái.

20. Spunky – /ˈspʌŋki/:

Can đảm và quyết đoán. Để khen ngợi những cô gái khéo léo trong giao tiếp, có tinh thần và gây ấn tượng với người đối diện.

21. Angelic – /anˈdʒɛlɪk/:

Tính từ này để miêu tả những người có một vẻ đẹp khác biệt, sự ngây thơ hay những người tốt bụng như thiên thần, luôn cố gắng đem lại điều tốt đẹp cho mọi người.


Hy vọng danh sách trên giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và biết cách miêu tả vẻ đẹp một cách sáng tạo trong tiếng Anh. Hãy dùng những từ này để tăng thêm màu sắc và sinh động cho lời khen của bạn khi nói về vẻ đẹp. Và hãy nhớ, mỗi phụ nữ đều đẹp theo cách riêng của mình!