Xin lỗi trong tiếng Trung nói như thế nào?

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường mắc phải những sai lầm nhỏ và cần phải xin lỗi đối tác của mình. Vậy làm sao để biết cách xin lỗi trong tiếng Trung? Dưới đây là một số mẫu câu xin lỗi thông dụng mà bạn có thể sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu!

Xin lỗi trong tiếng Trung

Các tình huống xin lỗi trong tiếng Trung

很抱歉 (bào qiàn): Xin lỗi, rất lấy làm tiếc. Câu này thể hiện sự hối tiếc và tội lỗi về sự bất tiện mà bạn đã gây ra. Nó cũng có thể ám chỉ sự hối tiếc về điều gì đó đã xảy ra với người khác.

Ví dụ: 很抱歉听到这个消息. (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)

不好意思 (bù hǎo yì sī): Bạn có thể sử dụng câu này để xin lỗi trong các tình huống không quá quan trọng, như đến muộn hoặc từ chối lời mời.

Ví dụ: 不好意思,打扰你一下. (Xin lỗi đã làm phiền bạn.)

  • A: 我喜欢你! (Tôi thích bạn!)
  • B: 不好意思,我有男朋友了. (Xin lỗi, tôi đã có bạn trai rồi.)
  • B: 不好意思,请让一下. (Xin lỗi, bạn có phiền tránh sang một bên không?)
  • B: 不好意思,发生了什么? (Xin lỗi, chuyện gì đã xảy ra ở đây?)

Mẫu câu xin lỗi trong tiếng Trung thường dùng

1. 抱歉! (bào qiàn!) Xin lỗi!

Ví dụ: 抱歉!我不能送你去飞机场了. (Xin lỗi, tôi không thể đưa bạn đi sân bay nữa.)

  • A: 你还没来吗? (Bạn vẫn chưa đến?)
  • B: 抱歉,我今天不能来了. (Xin lỗi, tôi không thể đến hôm nay.)
  • B: 对于你离婚的事,我感到很抱歉. (Tôi xin lỗi về cuộc ly hôn của bạn.)

2. 对不起! (duì bù qǐ!) Tôi xin lỗi!

Đây là một câu xin lỗi kinh điển mà mọi người thường sử dụng trong nhiều tình huống khi mắc sai lầm.

Ví dụ: 对不起!我迟到了. (Xin lỗi! Tôi đến muộn.)

  • A: 你今天迟到了. (Hôm nay bạn đến muộn.)
  • B: 对不起,路上堵车了. (Xin lỗi, có tắc đường.)
  • B: 对不起,你的文件被我不小心删除了. (Xin lỗi, tệp của bạn đã bị tôi vô tình xóa.)
  • B: 对不起,我帮不了你. (Xin lỗi, tôi không thể giúp bạn.)

3. 我不是故意的! (wǒ bù shì gù yì de!) Tôi không cố ý! / Tôi không cố ý làm điều đó!

Ví dụ: 你别哭了!我不是故意的. (Đừng khóc! Tôi không cố ý!)

  • 我不是故意的。你的相机还好吧? (Tôi không cố ý làm vậy! Máy ảnh của bạn ổn chứ?)

4. 你别生气啊! (nǐ bié shēng qì a!) Đừng giận

Ví dụ: 你别生气啊!我马上去做. (Đừng giận! Tôi sẽ làm điều đó ngay bây giờ.)

  • 你别生气啊!我再也不会撒谎了. (Đừng giận! Tôi sẽ không nói dối nữa.)

5. 真不好意思! (zhēn bù hǎo yì sī!) Tôi thực sự xin lỗi!

Ví dụ: 真不好意思!我把你家的马桶弄坏了. (Tôi thực sự xin lỗi vì tôi đã làm vỡ toliet của bạn.)

  • 真不好意思!我把你的文件删掉了. (Tôi thực sự xin lỗi vì tôi đã xóa tệp của bạn!)

6. 我错了! (wǒ cuò le!) Đó là lỗi của tôi! / Tôi đã phạm một sai lầm!

Ví dụ: 我错了!正确的拼写是… (Lỗi của tôi! Cách viết đúng là …)

  • 我错了!请原谅我吧! (Là lỗi của tôi! Xin hãy tha thứ cho tôi!)

7. 是我不好! (shì wǒ bù hǎo!) Lỗi của tôi!

Ví dụ: 是我不好!我忘记带充电器了. (Lỗi của tôi. Tôi quên mang theo bộ sạc)

  • 是我不好!我没有告诉你. (Là lỗi của tôi! Tôi đã không nói với bạn.)

8. 下一次不会的! (xià yī cì bù huì de!) Nó sẽ không xảy ra nữa!

Ví dụ: 对不起!下一次不会的! (Xin lỗi! Nó sẽ không xảy ra nữa!)

  • 我不应该对你大吼大叫的。下一次不会的! (Tôi không nên hét vào mặt bạn. Nó sẽ không xảy ra nữa!)

Trên đây là một số mẫu câu xin lỗi thông dụng trong tiếng Trung mà bạn có thể sử dụng. Chúc bạn học tiếng Trung thật tốt và đừng quên ghé thăm website của chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết thú vị hơn nữa!