Các cụm từ giao tiếp tiếng Nhật trong các tình huống cụ thể

Giao tiếp tiếng Nhật là cực kỳ cần thiết cho những ai học tiếng Nhật. Hôm nay, Hướng Minh sẽ chia sẻ với bạn các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong các tình huống cụ thể hay gặp nhất.

1. Giao tiếp trong nhà hàng, quán ăn

Hầu hết các du học sinh Việt Nam tại Nhật Bản vừa học vừa làm để có thêm thu nhập và trải nghiệm thực tế. Một trong những công việc thu hút nhiều du học sinh đó là phục vụ tại nhà hàng. Dưới đây là một số cụm từ giao tiếp cơ bản mà Hướng Minh cung cấp:

  1. いらっしゃいませ。 (Irasshaimase): Câu chào khi khách tới quán, nghĩa là “Xin mời quý khách vào”. (Irassharu là dạng tôn kính của kuru, iru. Tức là nếu nói nôm na ra thì là “kite kudasai”.)
  2. かしこまりました。 (Kashikomarimashita): Tôi hiểu rồi ạ. (Chú ý là không dùng “Wakarimashita” vì bạn phải khiêm nhường. Nghề tiếp khách ở Nhật là phải khiêm nhường tối đa khi nói về bản thân.)
  3. 少々お待ちくださいませ。 (Shoushou omachi kudasaimase): Xin quý khách vui lòng đợi một chút. (Sử dụng khi muốn khách hàng đợi. Shoushou là một chút. Nói nôm na là “matte kudasai” nhưng ai lại nói thế với khách hàng đúng không? Không phải vì bạn tôn trọng họ mà chủ yếu là dễ mất việc.)
  4. お待たせいたしました。 (Omatase itashimashita): Xin lỗi vì đã để quý khách đợi lâu. (Khi bạn mang món ăn lên.)
  5. 失礼致します。 (Shitsurei itashimasu): Tôi xin thất lễ. (Khi bạn làm gì đó và cần khách hàng chú ý. Ví dụ khi bạn dọn các chén dĩa đã dùng xong và phải mang ngang qua mặt khách.)
  6. 申し訳ございません。 (Moushiwake gozaimasen): Tôi vô cùng xin lỗi. (Khi bạn làm gì đó sai và cần xin lỗi. Moushiwake gozaimasen nghĩa đen là “tôi không thể có lời giải thích nào”, tức là lỗi nặng tới mức không thể bào chữa được. Nhưng cái gì chẳng bào chữa được đúng không?)
  7. 恐れ入りますが。 (Osore irimasuga): Tôi xin thứ lỗi nhưng… = Excuse me (Khi nhờ khách hàng làm gì đó. Giống như “Sumimasen ga…” nhưng ngôn ngữ tiếp khách phải khác chứ!)
  8. ありがとうございました。 (Arigatou gozaimashita): Xin cám ơn quý khách ạ. (Dùng cảm ơn khách hàng đã tới quán dùng bữa.)
  9. 失礼いたしました! (Shitsurei itashimashita): Tôi xin lỗi đã thất lễ! (Dùng để xin lỗi khi bạn đánh rơi thứ gì hay làm ồn ảnh hưởng tới khách trong quán. Ví dụ bạn đánh rơi chén, muỗng,… làm khách giật mình.)

Nếu vô cùng xin lỗi thì là 大変失礼いたしました (taihen shitsurei itashimashita). Bạn cũng có thể dùng “Shitsurei shimashita” cũng ổn. 10. お先にドリンクをお伺いします。 (Osaki ni dorinku wo oukagai shimasu): Xin hỏi quý khách uống gì ạ? (Ukagau nghĩa là “hỏi” dạng khiêm nhường, tức là 聞く kiku, và để lịch sự thì thành o-ukagai shimasu. Câu này là “Trước hết, tôi xin hỏi đồ uống”.)

  1. ご注文はお決まりですか? (Gochuumon wa okimari desu ka): Quý khách đã quyết định gọi món chưa ạ? (okimari là dạng lịch sự của kimaru = kimarimasu. Đây là hỏi xem khách đã chọn món để gọi món chưa.)

Đại khái thì khách hàng sẽ gọi món kiểu như:
から揚げ一つと、サラダひとつと、・・・

Vấn đề là, bạn sẽ phải ghi lại và sau đó xác nhận lại:
かしこりました。XとYとZですね。

Nhưng trên đời có những ông tướng (若大将 wakadaishou) sẽ hỏi những câu như:何がおいしい? (Nani ga oishii?): Ở đây có gì ngon? Bạn cứ chọn thực đơn mắc nhất mà giới thiệu nhé. Chứ trả lời なんでも美味しいです (nandemo oishii desu) = “cái gì cũng ngon” thì chắc không ổn lắm.

Ngoài ra, khách cũng có thể hỏi 何がおすすめですか (nani ga osusume desu ka). Mục đích là hỏi xem “Ở đây có món gì mà bạn giới thiệu cho chúng tôi?”. Vì thế, bạn nên chuẩn bị sẵn những thứ định susume cho khách.

2. Giao tiếp khi đi mua sắm ở Nhật Bản

Bạn đi mua sắm ở Nhật Bản, mà không biết phải làm thế nào để giao tiếp với họ. Dưới đây là một số cụm từ giao tiếp khi đi mua sắm ở Nhật Bản nhé!

2.1. Khi bước vào cửa hàng

Khi vào cửa hàng, siêu thị mà không biết đồ mình cần ở đâu, không biết ở đây có bán không?

Bạn sẽ nói: すみません、(tên đồ vật)うりば は どこですか。Nhân viên sẽ nói: はい、ご案内いたします。(tên đồ vật) うりばは こちらです。Hoặc bạn có thể nói: すみません、ここには (tên đồ vật) を売っていますか。

Nhân viên: はい、その商品を扱っております。/ 申し訳ございませんが、その商品を扱っていません。(vâng, ở đây có nhập sản phẩm đó / xin lỗi ở đây không nhập sản phẩm đó ạ.)

2.2. Khi mua sắm

Muốn hỏi lấy 1 size khác, hay muốn lấy 1 màu khác bạn sẽ nói: すみません、この服は違うサイズがありませんか。違う色がありませんか。

Muốn hỏi phòng thử đồ ở đâu, muốn thử đồ: すみません、試着室はどこですか。試着してもいいですか。

Khi bộ đồ này quá nhỏ, quá rộng: これは小さすぎます。大きすぎます。

Khi muốn hỏi có đồ khác, thứ gì đó rẻ hơn không? すみません、他のものがありませんか。なんか安いものがありませんか。

2.3. Khi hỏi giá tiền

Khi muốn hỏi giá tiền: これはいくらですか。

Khi muốn lấy, muốn mua món đồ này: これを下さい。

2.4. Khi thanh toán

Khi ra quầy thanh toán, nếu cửa hàng có dịch vụ gói quà miễn phí, nếu muốn sử dụng dịch vụ đó: すみません、プレゼントにしたいですから、きれいな袋で包んでもらえませんか。

Ở Nhật thường có các thẻ tích điểm (ポイントカード), khi thanh toán bạn đưa thẻ đó cho nhân viên quét qua máy, điểm càng nhiều số tiền được giảm càng lớn.

Nhân viên sẽ hỏi bạn có mang theo thẻ đó không: (tên loại thẻ) をお持ちですか。

Nếu chưa có, nhân viên sẽ hỏi bạn có muốn đăng kí không, nếu có sẽ ra quầy dịch vụ, ở đó sẽ có các nhân viên hướng dẫn bạn đăng kí. ご登録したかったら、サービスカウンターへどうぞ。

Khi muốn thanh toán bằng thẻ atm, thẻ visa: クレッジトカード、ビザカードで会計します。

Khi muốn nhận hóa đơn: レシートをお願いします。

Khi đã mua xong món hàng bạn cần, hãy nhớ nở nụ cười thân thiện và cảm ơn nhân viên ở đấy đã giúp đỡ mình.

3. Giao tiếp thể hiện sở thích

Giao tiếp bằng tiếng Nhật cũng như khi đi phỏng vấn, nói chuyện làm quen với bất cứ ai chắc hẳn chủ đề “sở thích” vẫn luôn là chủ đề quen thuộc không bao giờ bỏ qua.

Vậy chủ đề sở thích trong tiếng Nhật có những mẫu câu nào? Bạn cần sử dụng câu như thế nào? Hãy cùng Hướng Minh tìm hiểu về mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp sở thích để cuộc trò chuyện của chúng ta có thêm nhiều điều thú vị hơn nhé.

  1. 特別な趣味がありますか。 (Tokubetsu na shumiga arimasu ka?): Bạn có sở thích gì đặc biệt?
  2. 釣りが好きです。 (Tsuri ga sukidesu.): Tôi thích câu cá.
  3. 暇の時に何をしますか。 (Hima notoki ni naniwo shimasu ka?): Lúc rảnh rỗi thì bạn làm gì?
  4. ときどきカラオケへ行きます。 (Tokidoki karaoke he ikimasu.): Thỉnh thoảng tôi đi hát karaoke.
  5. あなたの趣味はなんですか。 (Anata no shumi ha nandesu ka?): Sở thích của bạn là gì?
  6. コンピューターに趣味なんです。 (Konpyuutaa ni shumi nandesu.): Sở thích của tôi là máy vi tính.
  7. サッカーがすきです。 (Sakkaa ga sukidesu.): Sở thích của tôi là đá bóng.
  8. ほとんどう毎年海外旅行をします。 (Houtondou maitoshi kaigai ryoukou wo shimasu.): Hầu hết mỗi năm tôi đi du lịch nước ngoài.
  9. 来年イタリアへ行く予定です。 (Rainen ITARIA he iku yotei desu.): Năm sau tôi dự định sẽ đi Ý.
  10. よく温泉へ行きます。 (Yoku onsen he ikimasu.): Tôi thường đi tắm suối nước nóng.
  11. 最近、園芸に大変趣味を持つようになりました。 (Saikin, engei ni taihen shumi wo motsuyouni narimashita.): Gần đây, tôi đã đam mê nghệ thuật trồng cây cảnh.
  12. 家族の健康のために野菜を作ります。 (Kazoku no kenkou no tameni yasai wo sakurimasu.): Vì sức khỏe mọi người nên tôi trồng rau.
  13. 園芸は本当におもしろいです。 (Engei ha hontouni omoshiroi desu.): Trồng cây cảnh thật là thú vị.
  14. 私の趣味は骨董品を集めることです。 (Watashi no shumi ha kottohin wo atsumerukoto desu.): Sở thích của tôi là sưu tầm đồ cổ.
  15. 骨董品の店を見て回るのが好きです。 (Kottohin no mise wo mite mawarunoga sukidesu.): Tôi thích đi lòng vòng quanh cửa tiệm để xem đồ cổ.
  16. 外食が好きです。 (Gaishoku ga sukidesu.): Tôi thích ăn ở ngoài.
  17. 料理作ることが好きです。 (Ryouri tsukurukoto ga sukidesu.): Tôi thích nấu ăn.
  18. 週末には家族に手料理をつくってやります。 (Shumatsu niha kazokuni teryouri wo tsukutte yarimasu.): Cuối tuần tôi tự nấu ăn cho gia đình.
  19. 撮影に興味を持っています。 (Satsuei ni kyoumi wo motteimasu.): Tôi có hứng thú với chụp ảnh.
  20. 特別な趣味はありません。 (Tokubetsu na shumi ha arimasen.): Tôi không có sở thích gì đặc biệt.

Những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp sở thích trên đây thường được sử dụng trong hội thoại mà chúng ta thường được nghe, để làm quen hay làm thân với ai đó qua giao tiếp để cuộc trò chuyện của chúng ta thêm thú vị hơn thì đừng quên học thuộc nó nhé.

4. Giao tiếp trong khách sạn

Trong giao tiếp tiếng Nhật, đặc biệt trong các lĩnh vực nhà hàng, khách sạn, việc nắm bắt một số câu chào hỏi cũng như giao tiếp cơ bản là điều cực kỳ cần thiết. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong khách sạn.

  1. Chào mừng quý khách đến với khách sạn…
    いらっしゃいませ。(Irasshaimase…)

  2. Chúc quý khách có một ngày vui vẻ.
    お気をつけていらっしゃいませ。(oki wo tsukete irasshaimase)

  3. Chúng tôi hy vọng lần tiếp theo quý khách sẽ ghé thăm khách sạn.
    またのお越しをお待ちしております。(mata no okoshi wo omachishite orimasu.)

  4. Xin cảm ơn quý khách đã đặt phòng.
    ご利用ありがとうございます。(goriyou arigatougozaimasu.)

  5. Chúc quý khách có một chuyến đi vui vẻ.
    をつけてお帰りください。(oki wo tsukete okaerikudasai)

  6. Cảm ơn quý khách đã gọi điện cho chúng tôi.
    お電話ありがとうございます。(odenwa arigatougozaimasu)

  7. Xin mời quý khách viết tên vào đây ạ.
    こちらにお名前をお願いいたします。(koko ni onamae wo onegaiitashimasu)

  8. Xin quý khách ký tên vào đây ạ.
    こちらにサインをお願いいたします。(kochira ni sain wo onegaiitashimasu)

  9. Thang máy ở phía này ạ.
    エレベーターはこちらでございます。(erebeta wa kochira de gozaimasu)

  10. Ngài ~ phải không ạ?
    ~様でございますね。(~sama degozaimasune)

  11. Quý khách đã đặt phòng trước đúng không ạ?
    予約のお客様でございますね。(goyoyaku no okyakusama de gozaimasune)

  12. Đây là chìa khóa phòng của quý khách.
    の鍵でございます。(oheya no kagi de gozaimasu)

  13. Quý khách có thể điền vào đây được không ạ?
    こちらにご記入いただけますか。(kochira ni gokinyuu itadakemasuka)

  14. Quý khách hãy để khay ngoài hành lang ạ.
    トレーを廊下にだしていただけますか。(tore wo rouka ni dashiteitadakemasuka)

Trong giao tiếp, đặc biệt là giao tiếp bằng tiếng Nhật, dù dưới hình thức hay nội dung như thế nào đi chăng nữa thì cũng cần:

  • Dùng những câu đơn giản
  • Phát âm chuẩn, nhấn nhá đúng trọng âm
  • Chú ý phép lịch sự
  • Tránh dùng tiếng lóng

5. Giao tiếp khi hỏi đường

Tiếng Nhật giao tiếp khi hỏi đường và di chuyển: tiếng Nhật giao tiếp trong tình huống hỏi đường và đi lại trên đường, tại nhà ga, đi xe buýt, gọi taxi… Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời tiếng Nhật được sử dụng khi bạn đi lại trên đường, trong nhà ga, lên