MỘT BÀI VIẾT HAY VỀ CÁCH CHÀO HỎI TRONG TIẾNG NGA

Xin chào bạn đọc! Bạn có muốn học cách chào hỏi trong tiếng Nga không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các cách chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Nga. Hãy cùng khám phá!

CHÀO HỎI – Приве́тствие

Trong tiếng Nga, có nhiều cách để chào hỏi và bạn nên dùng cách phù hợp tùy thuộc vào mối quan hệ và hoàn cảnh gặp gỡ. Dưới đây là một số cách chào hỏi thông dụng:

Здравствуй [Zdra-stvuj]

  • Xin chào (sử dụng khi 2 người là bạn bè, người thân thiết, người lớn tuổi với trẻ con)

Здравствуйте [Zdra-stvuj-te]

  • Xin chào (sử dụng khi có mặt ở các cơ quan, bệnh viện, ngân hàng; khi gặp người lạ, cấp trên – thể hiện sự trang trọng; người ít tuổi với người nhiều tuổi)

Привет! [Pri-vet]

  • Xin chào (giữa người thân trong gia đình, bạn bè hoặc những người trẻ tuổi biết khá rõ về nhau)

Здорово! [Zda-ro-va]

  • Chào! (bạn bè là con trai chào nhau)

Доброе утро! [Do-bra-ye u-tra]

  • Xin chào (chào buổi sáng – từ 5h-10h)

Добрый день! [Do-bri dyen]

  • Xin chào (buổi trưa, ban ngày – từ 10h-16h)

Добрый вечер! [Do-bri ve-chir]

  • Xin chào (buổi chiều, tối – từ 16h-21h)

Очень рад вас видеть. [O-chen rad vas vi-det]

  • Rất vui được gặp lại anh/chị. (trang trọng, giữ những người có khoảng cách trong mối quan hệ. Ví dụ: học sinh và giáo viên cũ, bạn và sếp cũ, bạn và nhân viên cũ)

Очень рада вас (тебя) видеть. [O-chen ra-da vas/te-bja vi-det]

  • Tương tự như: Очень рад вас (тебя ) видеть·(Người nói là nữ giới)

Я тоже рад. [Ja to-zhe rad]

  • Tôi/mình cũng rất vui·(Người nói là nam giới)

Я тоже рада. [Ja to-zhe ra-da]

  • Tôi/mình cũng rất vui·(Người nói là nữ giới)

тоже [to-zhe]

  • Cũng

очень [o-chen]

  • Rất

Как дела? [kak de-la]

  • Dạo này sao rồi? (hỏi thăm công việc, cuộc sống nói chung)

Как ваши дела? [kak va-shi de-la]

  • Công việc và cuộc sống của anh thế nào? (giữa 2 người có khoảng cách về quan hệ xã hội)

Как твои дела? [kak tvai-i de-la]

  • Tương tự như Как ваши дела? (giữa bạn bè, người thân)

Отлично [at-lish-na]

  • Tuyệt

Хорошо [kha-ra-sho]

  • Tốt

Нормально [nar-mal-na]

  • Bình thường

Всё в порядке [fsjo f pa-rjat-ke]

  • Mọi thứ đều ổn

Ничего [nhi-che-vo]

  • Chẳng có gì

Плохо [plo-kha]

  • Tồi tệ

До свидания [da svi-da-nhi-a]

  • Tạm biệt

Пока! [pa-ka]

  • Chào!

До завтра! [da zaf-tra]

  • Hẹn gặp lại vào ngày mai!

Спасибо! [spa-si-ba]

  • Cảm ơn!

Пожалуйста [pa-zha-lui-sta]

  • Xin cứ việc, xin mời (câu trả lời cho các câu đề nghị, cảm ơn, xin lỗi)

Извините! [iz-vi-nhi-te]

  • Xin lỗi (giữa 2 người có khoảng cách về quan hệ xã hội)

Ничего. [nhi-che-vo]

  • Xin lỗi (bạn bè, người thân)

Можно … ? [mo-zhno]

  • Có thể … không?

Пожалуйста,…. [pa-zha-lui-sta]

  • Làm ơn …

Ngoài ra, dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp gần gũi và thông dụng trong tiếng Nga:

  1. Mối quan hệ: xã giao giữa đồng nghiệp, người quen.
  • Здравствуйте, Виктор!
  • Здравствуйте, Наташа!
  • Как дела?
  • Спасибо, хорошо. А как ваши дела?
  • Тоже хорошо.
  • До свидания.
  • До свидания.
  1. Mối quan hệ: bạn bè thân thiết
  • Привет, Антон!
  • Привет, Виктор!
  • Как дела?
  • Нормально. А как твои дела?
  • Ничего.
  • Пока!
  • Пока!
  1. Mối quan hệ: 2 người quen thân
  • Добрый день, Ира!
  • Добрый день, Оля! Очень рада тебя видеть.
  • Я тоже.
  • Как твои дела?
  • Спасибо, хорошо. А твои?
  • Тоже.
  • Пока!
  • Пока!
  1. Mối quan hệ: cấp trên và cấp dưới, hoặc 2 người quen có khoảng cách về tuổi tác.
  • Добрый вечер, Иван Петрович.
  • Добрый вечер, Сергей Иванович.
  • Очень рад вас видеть.
  • Я тоже.
  • Как ваши дела?
  • Спасибо, отлично. А ваши?
  • Спасибо. Всё в порядке.
  1. Mối quan hệ: giữa 1 người Mỹ và người Nga xấp xỉ tuổi nhau.
  • Доброе утро, Джон.
  • Доброе утро, Саша.
  • Джон, Как твои дела?
  • Спасибо, нормально. А твои?
  • Тоже нормально.
  • До свидания.
  • До завтра.
  1. Mối quan hệ: giữa 2 người không thật sự biết rõ về nhau.
  • Добрый день, Майкл!
  • Добрый день, Юра! Очень рад вас видеть.
  • Спасибо, я тоже рад. Как ваши дела, Майкл?
  • Спасибо, хорошо. А ваши?
  • Тоже.
  • До свидания.
  • До завтра.
  1. Mối quan hệ: sinh viên và giáo viên, cấp dưới và cấp trên.
  • Здравствуйте, Сергей Петрович! Можно войти?
  • Пожалуйста.
  • Спасибо.
  1. Lời xin phép, đề nghị khi muốn ra khỏi lớp hay cuộc họp.
  • Извините, можно выйти?
  • Пожалуйста.
  1. Lời đề nghị khi muốn gọi điện thoại
  • Извините, можно позвонить?
  • Пожалуйста.
  • Спасибо.
  1. Xin lỗi
  • Извините!
  • Ничего!

Nhớ lưu ý rằng danh sách trên chỉ là một số cách chào hỏi thông dụng. Nếu bạn muốn học thêm về cách chào hỏi trong tiếng Nga, hãy tiếp tục khám phá các khóa học và tài liệu tham khảo.

Nội dung trên được tham khảo từ tài liệu “ГОВОРИТЕ ПРАВИЛЬНО!” – tác giả: Н.Б. Караванова.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này! Hy vọng những câu chào hỏi trong tiếng Nga sẽ giúp bạn tạo thêm niềm vui và sự gắn kết với người Nga. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời khi học tiếng Nga!

Trở về danh sách chủ đề