Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường mắc phải những sai lầm nhỏ và cần phải xin lỗi đối tác của mình. Vậy làm sao để biết cách xin lỗi trong tiếng Trung? Dưới đây là một số mẫu câu xin lỗi thông dụng mà bạn có thể sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu!
很抱歉 (bào qiàn): Xin lỗi, rất lấy làm tiếc. Câu này thể hiện sự hối tiếc và tội lỗi về sự bất tiện mà bạn đã gây ra. Nó cũng có thể ám chỉ sự hối tiếc về điều gì đó đã xảy ra với người khác.
Ví dụ: 很抱歉听到这个消息. (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)
不好意思 (bù hǎo yì sī): Bạn có thể sử dụng câu này để xin lỗi trong các tình huống không quá quan trọng, như đến muộn hoặc từ chối lời mời.
Ví dụ: 不好意思,打扰你一下. (Xin lỗi đã làm phiền bạn.)
Ví dụ: 抱歉!我不能送你去飞机场了. (Xin lỗi, tôi không thể đưa bạn đi sân bay nữa.)
Đây là một câu xin lỗi kinh điển mà mọi người thường sử dụng trong nhiều tình huống khi mắc sai lầm.
Ví dụ: 对不起!我迟到了. (Xin lỗi! Tôi đến muộn.)
Ví dụ: 你别哭了!我不是故意的. (Đừng khóc! Tôi không cố ý!)
Ví dụ: 你别生气啊!我马上去做. (Đừng giận! Tôi sẽ làm điều đó ngay bây giờ.)
Ví dụ: 真不好意思!我把你家的马桶弄坏了. (Tôi thực sự xin lỗi vì tôi đã làm vỡ toliet của bạn.)
Ví dụ: 我错了!正确的拼写是… (Lỗi của tôi! Cách viết đúng là …)
Ví dụ: 是我不好!我忘记带充电器了. (Lỗi của tôi. Tôi quên mang theo bộ sạc)
Ví dụ: 对不起!下一次不会的! (Xin lỗi! Nó sẽ không xảy ra nữa!)
Trên đây là một số mẫu câu xin lỗi thông dụng trong tiếng Trung mà bạn có thể sử dụng. Chúc bạn học tiếng Trung thật tốt và đừng quên ghé thăm website của chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết thú vị hơn nữa!
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!