5 phút tạo câu miêu tả món ăn hấp dẫn bằng tiếng Anh

Mê hoặc với những cụm từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ nhìn thấy một món ăn ngon lành và muốn chia sẻ nó với bạn bè, người thân? Để tận hưởng một món ăn thật ngon lành, hãy chia sẻ những cảm nhận về mùi vị và tính chất của món đó. Bên cạnh đó, đừng quên đề cập đến những loại thực phẩm chế biến để biết rằng món ăn đã được tôn trọng và chế biến tốt. Hôm nay, chúng ta hãy cùng khám phá những tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh nhé!

Xem bài viết

Mùi vị của món ăn

Khi nói về món ăn, mùi vị là yếu tố quan trọng nhất để truyền tải sự ngon lành của nó. Dùng những từ ngữ miêu tả mùi vị, bạn có thể tạo ra những câu miêu tả hấp dẫn như:

Xem bài viết
  • "Món này ngon quá, trời ơi!"
  • "Ăn món này cảm giác như trên thiên đường."
  • "Vị món này rất tuyệt, bạn cho tôi công thức nấu được không?"
Xem bài viết

Tính chất của món ăn

Đôi khi, bạn cần miêu tả tính chất hay tình trạng của một món ăn để mọi người có thể hiểu rõ hơn về nó. Dùng những từ ngữ miêu tả tính chất, bạn có thể tạo ra những câu miêu tả thú vị như:

Xem bài viết
  • "Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!"
  • "Món ăn này vị ghê quá."
  • "Cá tươi thật đấy."
Xem bài viết

Tục ngữ và thành ngữ về mùi vị trong tiếng Anh

Để làm cho bài viết của bạn thêm phần phong phú, hãy sử dụng các tục ngữ và thành ngữ miêu tả món ăn trong tiếng Anh như:

Xem bài viết
  • "Đáng nghi ngờ như cá hồi" (Smell fishy)
  • "Để lại ấn tượng không tốt" (Leave a bad taste (in the mouth))
  • "Gậy ông đập lưng ông" (A taste of one's own medicine)
  • "Người xấu, kẻ lừa đảo" (Bad egg)
  • "Biết một sự việc hoặc điều gì đó là sai" (Take a grain of salt)
  • "Đố kỵ" (Sour grape)
  • "Người hảo ngọt" (Have a sweet tooth)
Xem bài viết

Một số cấu trúc câu miêu tả món ăn thông dụng trong tiếng Anh

Để giúp bạn diễn đạt đánh giá về món ăn một cách dễ dàng, dưới đây là một số cấu trúc câu miêu tả món ăn thông dụng trong tiếng Anh:

Xem bài viết
  • "Món này ngon quá, trời ơi!"
  • "Món này vị tuyệt quá đi mất!"
  • "Ăn món này cảm giác như ở trên thiên đường."
  • "Món này ngon thật, bạn có thể cho tôi công thức nấu được không?"
  • "Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không?"
  • "Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!"
  • "Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê quá."
  • "Đây không phải món khoái khẩu của tôi."
  • "Eo, hãy để món đó ra xa tôi một chút đi."
  • "Hãy nhìn những trái cây này. Chúng vừa chín tới."
  • "Chiếc bánh ngọt này là sự kết hợp hoàn hảo của vị ngọt và chua."
  • "Cá tươi thật đấy."
  • "Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú."
  • "Có lẽ mình tôi thấy món này hơi nhạt thì phải?"
  • "Món này nhạt quá, tôi chẳng thấy vị gì cả."
  • "Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi."
  • "Món này cay cực kỳ."
  • "Món này mặn quá đi mất."
Xem bài viết

Hy vọng với những từ ngữ miêu tả món ăn trong tiếng Anh này, bạn đã có thêm cách để truyền tải cảm xúc về những món ăn mà mình yêu thích. Đừng quên ghi chép và luyện tập nhé! Chúc bạn học tốt!

Xem bài viết

Did you like this story?

Please share by clicking this button!

Visit our site and see all other available articles!

Học tiếng nhật giá rẻ, uy tin tại trung tâm Hoa Anh Đào