Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh – Cách dùng, ví dụ, bài tập

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian được sử dụng rất phổ biến trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh về thời điểm diễn ra sự việc. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về loại trạng từ này và cách sử dụng chúng. Hôm nay, chúng ta cùng nhau ôn tập lại phần kiến thức này với Langmaster.

Xem bài viết

1. Khái niệm trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh (Adverbs of time)

Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh là một trong những trạng từ cơ bản và được sử dụng rất phổ biến. Chúng được dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Trong câu, trạng từ thời gian có tác dụng bổ sung cho danh từ, tính từ, trạng từ và động từ.

Xem bài viết

Trạng từ chỉ thời gian có thể là một thời điểm cụ thể mà hành động diễn ra, hoặc có thể là một khoảng thời gian nào đó. Chúng thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi có từ để hỏi "When" và "How long".

Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • I did not come to office yesterday. (Hôm qua, tôi không đi làm.)
  • I have lived in Ha Long for 22 years. (Tôi đã sống ở Ha Long 22 năm rồi.)
  • Now, I am reading newspaper. (Hiện tại, tôi đang đọc báo.)
Xem bài viết

Xem bài viết

2. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu

2.1. Trạng từ chỉ thời gian đứng cuối câu, sau động từ chính hoặc tân ngữ

Xem bài viết

Ở vị trí này, trạng từ thời gian bổ sung cho hành động được đề cập trong câu.

Xem bài viết

Công thức: Chủ ngữ + động từ + (tân ngữ) + trạng từ chỉ thời gian

Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • I went to London last year. (Tôi đến Luân Đôn năm ngoái.)
  • My grandmother died two years ago. (Bà của tôi qua đời 2 năm trước.)
Xem bài viết

2.2. Trạng từ chỉ thời gian đứng trước danh từ

Trạng từ thời gian đứng trước danh từ có tác dụng nhấn mạnh về thời gian diễn ra hành động hoặc sự việc. Sau trạng từ thời gian thường có dấu phẩy.

Xem bài viết

Công thức: Trạng từ chỉ thời gian + chủ ngữ + động từ + (tân ngữ)

Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • Today, I'm going to visit my best friend. (Hôm nay, tôi sẽ đi thăm bạn thân của tôi.)
  • Everyday, I play football. (Ngày nào tôi cũng chơi đá bóng.)
Xem bài viết

Xem bài viết

2.3. Trạng từ chỉ thời gian đứng sau động từ tobe hoặc trợ động từ

Ở vị trí này, trạng từ chỉ thời gian cho biết mức độ thường xuyên xảy ra của hành động được đề cập.

Xem bài viết

Cấu trúc: Chủ ngữ + trợ động từ + trạng từ chỉ thời gian + động từ + (tân ngữ)

Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • You must always sings! (Bạn hẳn là lúc nào cũng hát!)
  • She is never sick. (Cô ấy không bao giờ ốm.)
Xem bài viết

Chú ý: Trạng từ nói chung và trạng từ chỉ thời gian nói riêng luôn luôn đứng sau động từ chính trong câu. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt, động từ chính là động từ tobe.

Xem bài viết

Ví dụ: She is rarely late. (Cô ấy rất hiếm khi muộn giờ.)

Xem bài viết

3. Trạng từ chỉ thời gian có những dạng nào? Cách dùng cụ thể

3.1. Trạng từ thời gian chỉ thời điểm

Xem bài viết

Cách dùng: Trạng từ thời gian chỉ thời điểm dùng để nhấn mạnh thông tin về thời điểm diễn ra hành động.

Xem bài viết

Vị trí: Thường được đặt ở cuối câu.

Xem bài viết

Các trạng từ thời gian chỉ thời điểm bao gồm:

Xem bài viết
  • Afterwards: Sau này
  • Lately: Gần đây
  • Eventually: Cuối cùng
  • Immediately: Ngay tức thì
  • At once: Ngay lập tức
  • Now: Bây giờ
  • Then: Sau đó
  • Recently: Gần đây
  • Soon: Ngay bây giờ
  • Today: Hôm nay
  • Tomorrow: Ngày mai
  • Then: Rồi thì
  • Till: Đến
  • Before: Trước
Xem bài viết

Ví dụ: Later my nephew ate some porridge. (Lát nữa thì cháu trai tôi ăn cháo.)

Xem bài viết

Chú ý: Trong một số trường hợp, trạng từ thời gian chỉ thời điểm không nhất thiết phải đặt ở cuối câu. Bạn có thể đặt ở những vị trí khác nếu muốn nhấn mạnh yếu tố liên quan đến thời gian.

Xem bài viết

3.2. Trạng từ thời gian trả lời câu hỏi "bao lâu"

Cách dùng: Đây là những trạng từ thời gian cung cấp thêm thông tin liên quan đến thời gian diễn ra hành động trong bao lâu.

Xem bài viết

Vị trí: Trạng từ thời gian trả lời câu hỏi "bao lâu" thường được đặt ở cuối câu.

Xem bài viết

Tổng hợp một số trạng từ trả lời câu hỏi "bao lâu":

Xem bài viết
  • For + khoảng thời gian: trong bao lâu
  • All day: Cả ngày
  • Since + thời điểm: kể từ lúc
  • Ever since: kể từ đó
Xem bài viết

Lưu ý: Since, ever since, for được dùng chủ yếu trong các thì hoàn thành (perfect tenses).

Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • I stayed in Hanoi for three years. (Tôi đã ở Hà Nội 3 năm.)
  • I have not seen you since last Sunday. (Tôi đã không gặp bạn kể từ Chủ nhật trước.)
  • There has not been a more exciting discovery ever since. (Không có một khám phá nào thú vị hơn kể từ đó.)
Xem bài viết

Xem bài viết

3.3. Trạng từ thời gian chỉ tần suất

Cách dùng: Trạng từ thời gian chỉ tần suất được dùng để nhấn mạnh về mức độ, tần suất xảy ra của sự việc hoặc hành động.

Xem bài viết

Vị trí: Trong câu, trạng từ thời gian chỉ tần suất thường đứng sau trợ động từ và đứng trước động từ chính.

Xem bài viết

Các trạng từ thời gian chỉ tần suất thường gặp:

Xem bài viết
  • Often: thường xuyên
  • Always: luôn luôn
  • Sometimes: thỉnh thoảng
  • Seldom: ít khi
  • Rarely: hiếm khi
  • Never: không bao giờ
  • Generally: thường thường
  • Occasionally: có khi mà/ có thời điểm
  • Monthly: hàng tháng
  • Weekly: hàng tuần
  • Every + thời gian: mỗi...
  • Số lần + times: bao nhiêu lần
Xem bài viết

Ví dụ: I must never drink coffee because I am café-in intolerant. (Tôi không bao giờ được uống cà phê vì tôi bị dị ứng với cà phê-in.)

Xem bài viết

3.4. Trạng từ thời gian về tiến độ, trạng thái của sự việc

Cách dùng: Những trạng từ thời gian này được dùng để nhấn mạnh về trạng thái hoặc tiến độ mà sự việc/ hành động đang diễn ra.

Xem bài viết

Trạng từ thời gian về tiến độ, trạng thái bao gồm: Yet, still, already

Xem bài viết

3.4.1. Trạng từ "Yet" : chưa

Xem bài viết

Cách dùng: Dùng trong câu hỏi và câu phủ định. "Yet" dùng để nhấn mạnh điều gì đó đã không xảy ra hoặc có thể không xảy ra nhưng dự kiến sẽ xảy ra.

Xem bài viết

Vị trí: "Yet" đứng sau "not" hoặc đứng ở cuối câu.

Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)=> The class takes place tonight. (Buổi học sẽ diễn ra vào tối nay.)
  • No, not yet. (Tôi chưa.)=> I have not seen you since last Sunday. (Tôi đã không gặp bạn kể từ Chủ nhật trước.)
  • Haven’t you finished homework yet? (Bạn vẫn chưa xong bài tập về nhà à?)=> We are still waiting for the bus. (Chúng tôi vẫn đang chờ xe buýt.)
Xem bài viết

3.4.2. Trạng từ "Still": vẫn

Xem bài viết

Cách dùng: Still được dùng cả trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Nó diễn đạt sự liên tục của hành động.

Xem bài viết

Vị trí:

Xem bài viết
  • Trong câu khẳng định, Still đứng sau động từ tobe và đứng trước động từ thường.
  • Trong câu phủ định, Still đứng trước động từ thường và sau các trợ động từ be, have, might, will.
  • Trong câu hỏi nghi vấn, Still đứng trước động từ thường.
Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • I am still waiting for you. (Tôi vẫn đang đợi bạn.)
  • Do you still work for the government? (Bạn vẫn làm việc cho chính phủ chứ?)
Xem bài viết

3.4.3. Trạng từ "Already": đã…rồi

Xem bài viết

Cách dùng: Diễn tả hành động diễn ra sớm hơn so với dự định.

Xem bài viết

Vị trí: Already đứng sau động từ tobe, trợ động từ và đứng trước động từ thường.

Xem bài viết

Ví dụ: My sister has already signed the contract. (Chị gái tôi đã ký vào bản hợp đồng rồi.)

Xem bài viết

4. Đặt câu hỏi với trạng từ chỉ thời gian

Để hỏi về trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, người ta thường dùng các từ để hỏi như "When" và "How long".

Xem bài viết

Cấu trúc: When/ How long + trợ động từ + S + V chính +...?

Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • When does the class take place? (Buổi học sẽ diễn ra khi nào?)=> The class takes place tonight. (Buổi học sẽ diễn ra vào tối nay.)
  • How long has father worked for this company? (Bố của bạn đã làm việc cho công ty này bao lâu rồi?)=> He has worked for this company for 20 years. (Ông ấy đã làm việc cho công ty này 20 năm rồi.)
Xem bài viết

Xem thêm kiến thức về trạng từ:

Xem bài viết
  • TRẠNG TỪ CHỈ NƠI CHỐN: CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP
  • TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC (ADVERB OF MANNER)
  • TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ: CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP
Xem bài viết

5. Bài tập trạng từ chỉ thời gian

Để củng cố kiến thức về trạng từ chỉ thời gian, hãy thử làm những bài tập sau đây:

Xem bài viết

Bài tập 1: Dùng trạng từ chỉ thời gian đã cho để hoàn thành câu

Xem bài viết
  1. My brother bought this book yesterday.
  2. Today is a rainy day.
  3. Now I go pick up my son.
  4. She had dinner before coming here.
  5. I have been studying at this school for 4 years.
  6. My sister still doesn’t eat anything.
  7. He’s been dead for 10 years.
  8. My sister has been studying abroad since 2015.
  9. There is a daily flight from Delhi to Mumbai.
  10. She goes to the School everyday.
Xem bài viết

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

Xem bài viết
  1. I saw her____A. yesterdayB. tomorrow

  2. I _____your grandfather tomorrow.A. seeB. am seeing

  3. I ____ my plan next month. .A. will changeB. change

  4. I haven’t seen him ____ Friday.A. sinceB. for

  5. I went there____A. yesterdayB. tomorrow

  6. She ____ home after 5 p.m and went to the market after.A. cameB. come

  7. You should arrive at the interview ____.A. earlyB. Earlier

  8. Some of them were __ disobedient.A. formerlyB. Eventually

  9. I …………………. it first thing tomorrow.A. didB. will doC. have done

  10. The newspaper has been published (2) every Monday (3) __ last month.A. sinceB. forC. Later

  11. The books are ____ on the shelf by her every weekend.A. arrangedB. are arranged

Xem bài viết

Đáp án:Bài tập 1:

Xem bài viết
  • yesterday
  • Today
  • Now
  • Before
  • For
  • still
  • For
  • since
  • daily
  • daily
Xem bài viết

Bài tập 2:

Xem bài viết
  1. A
  2. B
  3. A
  4. A
  5. A
  6. A
  7. A
  8. A
  9. B
  10. A
  11. B
Xem bài viết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn ôn tập kiến thức về trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các phần kiến thức trên trang web của Langmaster. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình tại https://estudy.langmaster.vn/test để có hướng học tập phù hợp.

Xem bài viết

Did you like this story?

Please share by clicking this button!

Visit our site and see all other available articles!

Học tiếng nhật giá rẻ, uy tin tại trung tâm Hoa Anh Đào