Ngoại động từ và nội động từ: Phân biệt và ứng dụng

Động từ là một loại từ dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh, có ba loại động từ cơ bản gồm:

Xem bài viết
  • Động từ chỉ hành động (action verb)
  • Động từ liên kết (linking verb)
  • Trợ động từ (helping verb)
Xem bài viết

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào động từ chỉ hành động (action verb), và một cách cụ thể hơn, là ngoại động từ (transitive verb) và nội động từ (intransitive verb). Hãy cùng khám phá cách phân biệt và ứng dụng hai dạng động từ này.

Xem bài viết

1. Ngoại động từ là gì?

Ngoại động từ là một loại động từ chỉ hành động, yêu cầu phải có một tân ngữ trực tiếp (direct object) theo sau thì câu mới đạt được sự hoàn chỉnh về ý nghĩa.

Xem bài viết

Xem bài viết

Tân ngữ trực tiếp có thể là một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, đóng vai trò là đối tượng đầu tiên tiếp nhận hành động. Thông thường, tân ngữ trực tiếp trả lời cho câu hỏi "What" hoặc "Whom".

Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • Hardin raises his hand. (Hardin giơ tay lên) - Trong câu, "raise" là ngoại động từ, "his hand" là tân ngữ trực tiếp.
  • The kids like chocolate. (Bọn trẻ thích chocolate) - Trong câu, "like" là ngoại động từ, "chocolate" là tân ngữ trực tiếp.
  • His sister tore his notebook. (Chị gái xé quyển vở của thằng bé) - Trong câu, "tear" là ngoại động từ, "his notebook" là tân ngữ trực tiếp.
  • Has she sold the car yet? (Cô ấy bán chiếc xe chưa?) - Trong câu, "sell" là ngoại động từ, "the car" là tân ngữ trực tiếp.
Xem bài viết

Ngoài tân ngữ trực tiếp, một số trường hợp ngoại động từ còn yêu cầu tân ngữ gián tiếp (indirect object) theo sau. Tân ngữ gián tiếp là đối tượng hưởng lợi từ hành động, trong khi tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động của hành động.

Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • Find her the purse. (Tìm cái ví cho cô ấy) hoặc Find the purse for her. (Lúc này, "her" là tân ngữ gián tiếp, "the purse" là tân ngữ trực tiếp đón nhận hành động).
Xem bài viết

Cấu trúc câu:

Xem bài viết
  • Subject + Transitive Verb + Direct Object
  • Hoặc Subject + Transitive Verb + Indirect Object + Direct Object
Xem bài viết

2. Phân loại ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép

Xem bài viết

Có hai loại ngoại động từ: ngoại động từ đơn (monotransitive verb) và ngoại động từ kép (ditransitive verb).

Xem bài viết

Ngoại động từ đơn là những động từ chỉ có một tân ngữ theo sau. Ví dụ: attack, bomb, break, bring, destroy, eat, kill, like, love, murder, put off, ride, spend, trigger, turn down, want, write...

Xem bài viết

Ngoại động từ kép là những động từ có hai tân ngữ theo sau. Ví dụ: appoint, ask, buy, call, consider, choose, cost, designate, elect, find, give, imagine, judge, keep, label, leave, lend, make, name, offer, pay, pass, prove, sell, serve, show, take, teach, think, wish...

Xem bài viết

3. Nội động từ là gì?

Xem bài viết

Nội động từ là động từ chỉ hành động mà không có tân ngữ theo sau. Tuy nhiên, sau nội động từ có thể là một trạng từ hoặc cụm trạng từ. Trạng từ thường trả lời cho câu hỏi where, when, how hoặc how long.

Xem bài viết

Cấu trúc câu:

Xem bài viết
  • Subject + Intransitive Verb + Adverb/Adverbial Phrase
Xem bài viết

Một số ví dụ về nội động từ:

Xem bài viết
  • Hardin rises slowly from his seat. (Hardin chậm chạp đứng lên): Theo sau động từ "rise" là trạng từ chỉ mức độ "slowly" và cụm trạng từ chỉ nơi chốn "from his seat". Không có tân ngữ tiếp nhận hành động.
  • Her car died suddenly last week. (Cuối tuần trước xe của cô ấy đột nhiên hỏng).
  • Someone was coughing loudly. (Ai đó đã ho rất ồn ào).
Xem bài viết

Một số động từ có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ. Ví dụ:

Xem bài viết
  • They are playing soccer. (Họ đang chơi đá bóng).
  • They've been playing all afternoon. (Họ đã chơi suốt buổi chiều).
Xem bài viết

4. Để phân biệt nội động từ và ngoại động từ, bạn có thể đặt câu hỏi nghi vấn Wh

Xem bài viết
  • Nội động từ theo sau bởi trạng từ, trả lời cho câu hỏi where, when, how, hoặc how long.
  • Ngoại động từ theo sau bởi tân ngữ, trả lời cho câu hỏi what, for what, of what, whom, to whom, for whom, of whom.
Xem bài viết

Ví dụ:

Xem bài viết
  • He threw Sam the ball. (Anh ta ném cho Sam quả bóng).
Xem bài viết

Bạn có thể đặt câu hỏi: He threw what? The ball. To whom? To Sam. Như vậy, trong câu có 2 tân ngữ trả lời cho câu hỏi What và To Whom, do đó "threw" là ngoại động từ (ở thì quá khứ đơn).

Xem bài viết
  • He is crying heavily. (Thằng bé khóc rất to).
Xem bài viết

Nếu bạn đặt câu hỏi: What is he crying? To whom is he crying? - Cả 2 câu hỏi này đều không có câu trả lời. Do đó, đây không phải ngoại động từ. Để kiểm tra xem đây có phải nội động từ không, bạn đặt câu hỏi: How is he crying? Heavily. Như vậy, "Heavily" là trạng từ bổ túc cho động từ "cry". Do đó, "cry" là nội động từ.

Xem bài viết

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt được hai dạng động từ và biết cách sử dụng phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh.

Xem bài viết

Did you like this story?

Please share by clicking this button!

Visit our site and see all other available articles!

Học tiếng nhật giá rẻ, uy tin tại trung tâm Hoa Anh Đào