Động từ là một loại từ dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh, có ba loại động từ cơ bản gồm:
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào động từ chỉ hành động (action verb), và một cách cụ thể hơn, là ngoại động từ (transitive verb) và nội động từ (intransitive verb). Hãy cùng khám phá cách phân biệt và ứng dụng hai dạng động từ này.
Ngoại động từ là một loại động từ chỉ hành động, yêu cầu phải có một tân ngữ trực tiếp (direct object) theo sau thì câu mới đạt được sự hoàn chỉnh về ý nghĩa.
Tân ngữ trực tiếp có thể là một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, đóng vai trò là đối tượng đầu tiên tiếp nhận hành động. Thông thường, tân ngữ trực tiếp trả lời cho câu hỏi "What" hoặc "Whom".
Ví dụ:
Ngoài tân ngữ trực tiếp, một số trường hợp ngoại động từ còn yêu cầu tân ngữ gián tiếp (indirect object) theo sau. Tân ngữ gián tiếp là đối tượng hưởng lợi từ hành động, trong khi tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động của hành động.
Ví dụ:
Cấu trúc câu:
Có hai loại ngoại động từ: ngoại động từ đơn (monotransitive verb) và ngoại động từ kép (ditransitive verb).
Ngoại động từ đơn là những động từ chỉ có một tân ngữ theo sau. Ví dụ: attack, bomb, break, bring, destroy, eat, kill, like, love, murder, put off, ride, spend, trigger, turn down, want, write...
Ngoại động từ kép là những động từ có hai tân ngữ theo sau. Ví dụ: appoint, ask, buy, call, consider, choose, cost, designate, elect, find, give, imagine, judge, keep, label, leave, lend, make, name, offer, pay, pass, prove, sell, serve, show, take, teach, think, wish...
Nội động từ là động từ chỉ hành động mà không có tân ngữ theo sau. Tuy nhiên, sau nội động từ có thể là một trạng từ hoặc cụm trạng từ. Trạng từ thường trả lời cho câu hỏi where, when, how hoặc how long.
Cấu trúc câu:
Một số ví dụ về nội động từ:
Một số động từ có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ. Ví dụ:
Ví dụ:
Bạn có thể đặt câu hỏi: He threw what? The ball. To whom? To Sam. Như vậy, trong câu có 2 tân ngữ trả lời cho câu hỏi What và To Whom, do đó "threw" là ngoại động từ (ở thì quá khứ đơn).
Nếu bạn đặt câu hỏi: What is he crying? To whom is he crying? - Cả 2 câu hỏi này đều không có câu trả lời. Do đó, đây không phải ngoại động từ. Để kiểm tra xem đây có phải nội động từ không, bạn đặt câu hỏi: How is he crying? Heavily. Như vậy, "Heavily" là trạng từ bổ túc cho động từ "cry". Do đó, "cry" là nội động từ.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt được hai dạng động từ và biết cách sử dụng phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh.
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!