Trong tiếng Trung, có ba chữ Hán tự mang ý nghĩa "chợ", đó là 市, 集 và 街. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của mỗi chữ này.
Chữ 市 là chữ Hán tự thông dụng nhất để diễn tả "chợ" trong tiếng Trung, phiên âm là "shì". Ngoài ý nghĩa chính là "chợ", chữ 市 còn có nghĩa là "mua bán", "thành thị, thành phố", "thị xã".
Thông tin về chữ 市:
Chữ 集 cũng là một chữ Hán tự phổ biến để diễn tả "chợ", phiên âm là "jí". Ngoài ý nghĩa chính là "chợ búa, chợ", chữ 集 còn có nghĩa là "tụ hợp, tụ tập, tập".
Thông tin về chữ 集:
Cuối cùng, chúng ta có chữ 街, phiên âm là "jiē". Ngoài ý nghĩa là "chợ", chữ 街 cũng có nghĩa là "đường phố, đường xá".
Thông tin về chữ 街:
Để viết chữ "chợ" trong tiếng Trung đúng theo từng nét, đầu tiên, bạn cần nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đó, bạn có thể áp dụng và luyện viết theo hướng dẫn dưới đây:
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung chứa ba chữ Hán tự "chợ" 市, 集 và 街. Hãy nhanh chóng bổ sung và nâng cao vốn từ vựng của mình ngay từ bây giờ!
STT | Từ vựng có chữ "chợ" trong tiếng Trung 市 | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 市两 | shìliǎng | Lạng (bằng 1/10 cân) |
2 | 市井 | shìjǐng | Phố phường, chợ |
3 | 市亩 | shìmǔ | Mẫu (bằng 1/15 héc ta) |
4 | 市价 | shìjià | Giá cả thị trường, giá chợ |
5 | 市侩 | shìkuài | Con buôn, kẻ đầu cơ |
6 | 市分 | shìfēn | Phân (bằng 1/100 thước) |
7 | 市区 | shìqū | Khu vực thành thị, nội thành |
8 | 市场 | shìchǎng | Chợ, thị trường |
9 | 市容 | shìróng | Bộ mặt thành phố, diện mạo thành phố |
10 | 市寸 | shìcùn | Tấc (bằng 1/10 thước) |
11 | 市尺 | shìchǐ | Thước (bằng ⅓ mét) |
12 | 市廛 | shìchán | Chợ, chợ búa |
13 | 市惠 | shìhuì | Buôn bán tốt |
14 | 市房 | shìfáng | Gian hàng, quầy hàng |
15 | 市招 | shìzhāo | Biển quảng cáo |
16 | 市政 | shìzhèng | Thị chính, công việc quản lý thành phố |
17 | 市民 | shìmín | Dân thành phố, dân thành thị |
18 | 市电 | shìdiàn | Điện sinh hoạt, điện gia dụng |
19 | 市肆 | shìsì | Hiệu buôn, cửa hàng |
20 | 市郊 | shìjiāo | Ngoại ô thành phố |
21 | 市镇 | shìzhèn | Thị trấn |
22 | 市长 | shìzhǎng | Thị trưởng |
23 | 市集 | shìjí | Chợ, thị trấn |
STT | Từ vựng có chữ "chợ" trong tiếng Trung 集 | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 集中 | jízhōng | Tập trung |
2 | 集中营 | jízhōngyíng | Trại tập trung |
3 | 集会 | jíhuì | Mít-tinh, hội nghị |
4 | 集体 | jítǐ | Tập thể, đoàn thể |
5 | 集体户 | jítǐhù | Hợp tác kinh doanh, cùng làm ăn kinh doanh |
6 | 集刊 | jíkān | Tập san |
7 | 集合 | jíhé | Tập hợp, tụ tập |
8 | 集团 | jítuán | Tập đoàn |
9 | 集大成 | jídàchéng | Góp lại, thu lại |
10 | 集子 | jí·zi | Tập (sách) |
11 | 集居 | jíjū | Sống cùng, sống chung |
12 | 集市 | jíshì | Chợ, chợ phiên |
13 | 集成 | jíchéng | Tổng thể, tập hợp |
14 | 集料 | jíliào | Tập hợp, dán lại, kết lại |
15 | 集日 | jírì | Phiên chợ |
16 | 集权 | jíquán | Tập quyền |
17 | 集材 | jícái | Đốn gỗ, chất gỗ, xếp gỗ |
18 | 集束 | jíshù | Bó, cụm |
19 | 集注 | jízhù | Tập trung, chăm chú |
20 | 集约 | jíyuē | Tâm canh, tập trung, chuyên sâu |
21 | 集结 | jíjié | Tập kết |
22 | 集聚 | jíjù | Tích tụ, tập hợp |
23 | 集萃 | jícuì | Sách hay, tuyển tập hay |
24 | 集训 | jíxùn | Tập huấn |
25 | 集贸 | jímào | Chợ, thị trường |
26 | 集资 | jízī | Góp vốn, hùn vốn |
27 | 集运 | jíyùn | Tập trung vận chuyển |
28 | 集邮 | jíyóu | Sưu tập tem, chơi tem |
STT | Từ vựng có chữ "chợ" trong tiếng Trung 街 | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 街区 | jiēqū | Quảng trường |
2 | 街坊 | jiē·fang | Láng giềng, hàng xóm |
3 | 街垒 | jiēlěi | Chướng ngại vật trên đường |
4 | 街头 | jiētóu | Đầu phố, trên phố |
5 | 街头诗 | jiētóushī | Thơ cổ động, thơ tuyên truyền |
6 | 街市 | jiēshì | Phố xá, khu kinh doanh, khu thương mại |
7 | 街心 | jiēxīn | Tâm đường |
8 | 街灯 | jiēdēng | Đèn đường |
9 | 街道 | jiēdào | Phố, đường, đường phố |
10 | 街门 | jiēmén | Cổng, cửa ngoài |
11 | 街頭 | jiētóu | Đầu phố, trên phố |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ba chữ Hán tự để diễn tả "chợ" trong tiếng Trung. Hãy nắm vững vốn từ vựng này để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình!
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!