Chào bạn đến với bài viết hôm nay! Trong tiếng Anh, câu phủ định là một loại câu được sử dụng để diễn đạt ý kiến về một điều là sai hay không đúng với sự thật. Vậy hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng câu phủ định trong tiếng Anh nhé!
Câu phủ định trong tiếng Anh, hay còn được gọi là Negative Sentences, được tạo thành bằng cách thêm từ "not" vào trong câu khẳng định. Điều này giúp làm rõ rằng điều được đề cập là không đúng hoặc sai so với sự thật.
Để tạo câu phủ định từ một câu khẳng định, bạn chỉ cần thêm từ "not" vào sau trợ động từ, sau động từ "to be", hoặc sau từ khuyết thiếu. Dưới đây là công thức chung để đặt câu phủ định trong các trường hợp khác nhau:
Ví dụ:
Khi câu gốc có từ "some", bạn có thể tạo câu phủ định bằng cách thay "some" bằng "any" hoặc "no".
Ví dụ:
Có 1 chút sữa trong cốc.→ Không có tí sữa nào trong cốc cả.
Mẹ để cho tôi 1 chút tiền trong cái hộp.→ Mẹ không để chút tiền nào cho tôi trong cái hộp.
Một số trạng từ tần suất có nghĩa phủ định như "không, không bao giờ, hầu như không" có thể được sử dụng để đặt câu phủ định trong tiếng Anh.
Các trạng từ thường gặp như: hardly, scarcely, barely, rarely, seldom, never, ...
Ví dụ:
Tôi đi bộ tới chỗ làm cùng những người đồng nghiệp.→ Tôi hiếm khi đi bộ tới chỗ làm cùng những người đồng nghiệp.
Jeff thích hát trong lúc anh ấy tắm.→ Jeff không bao giờ thích hát trong lúc anh ấy tắm.
Khi sử dụng các từ so sánh trong câu phủ định, ý nghĩa phủ định sẽ được diễn tả mạnh mẽ nhất.
Công thức chung: Mệnh đề phủ định + so sánh hơn (more/less)
Ví dụ:
Để đặt dạng phủ định của câu điều kiện trong tiếng Anh, bạn thêm "DO NOT" hoặc "DON’T" vào trước động từ.
Ví dụ:
Mở cửa ra cho Jane.→ Đừng mở cửa cho Jane.
Đưa hắn ta tới đây càng sớm càng tốt.→ Đừng có đưa hắn ta tới đây!
Ngoài việc thêm "not" vào câu, bạn có thể thêm "AT ALL" vào phía cuối câu để nhấn mạnh ý nghĩa phủ định. "Not... at all" có nghĩa là "chẳng/không... chút nào".
Ví dụ:
Tôi thích bánh kem vị sô cô la.→ Tôi không thích bánh kem vị sô cô la chút nào.
Tôi tin những lời mà anh ấy nói.→ Tôi chẳng tin lời nào mà anh ta nói.
Cấu trúc chung: "No matter + who/what/which/where/when/how/… + S + V + …" có nghĩa là "Dù có … đi chăng nữa … thì …".
Ví dụ:
Hãy thử chuyển các câu sau thành dạng câu phủ định:
→ No matter how hard her life is, Jessica is determined to go to college.
→ You shouldn't bring your wallet when you go out.
→ Ron isn't taller and thinner than Harry.
→ They didn't find the house very easy.
→ It didn't take her a lot of time to finish all the cleaning.
→ No matter how rich Amber is, she still isn't satisfied.
→ I can't swim since I was just a little boy.
→ Don't take the kids outside with you.
→ The two sisters don't get along with each other very well.
→ Angelina doesn't take after her father very much.
Đáp án:
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!