Bạn có biết rằng banana, lemon, apple, kiwi,... là những từ vựng tiếng Anh về trái cây dễ nhớ? Nhưng còn rất nhiều loại trái cây khác, được sử dụng hàng ngày nhưng lại thường quên cách viết và phát âm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ ôn tập lại từ vựng tiếng Anh về trái cây.
Các loại trái cây thuộc nhóm dưa thường có vỏ cứng, lớp thịt mềm và chứa nhiều nước. Với hương vị ngọt tự nhiên, chúng rất được ưa chuộng vào mùa hè, đặc biệt là dưa hấu, dưa vàng,...
Dưới đây là một số từ vựng về các loại dưa:
Nhóm trái cây họ cam quýt có vỏ dày, sần sùi và vị chua. Với nhiều vitamin và khoáng chất, chúng được sử dụng rất phổ biến.
Danh sách từ vựng về trái cây họ cam quýt:
Nhóm quả hạch có vỏ mềm và thịt dày, bên trong có hột. Các loại như táo, lê, bơ, sơ ri, cóc, dừa, mơ, đào, mận,... có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây nhóm quả hạch:
Nhóm quả mọng có kích thước nhỏ, mềm và hình dáng tròn. Chúng có màu xanh, đỏ và tím phổ biến. Với vị ngọt hoặc chua, chúng chứa nhiều chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa.
Danh sách từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng:
Những trái cây nhiệt đới như chuối, khế, vú sữa, thị, sung, ổi, hồng, me, na, mãng cầu,... được trồng phổ biến tại Việt Nam. Với hương vị đặc trưng, dễ ăn và nhiều dưỡng chất, chúng rất được yêu thích.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới:
Trái cây không chỉ ngon mà còn bổ sung nhiều chất dinh dưỡng cho cơ thể. Hy vọng bạn đã học được từ vựng tiếng Anh về trái cây cùng cách phát âm của từng loại trái.
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!