Tiếng Nhật, như tiếng Việt, cũng có các đại từ nhân xưng. Dù không nhiều như trong tiếng Việt, số lượng đại từ này vẫn đáng kể. Các đại từ nhân xưng được chọn tùy vào tình huống, vị trí của người nói và mối quan hệ giữa những người tham gia cuộc trò chuyện.
Để xem video bài học, hãy đăng ký tài khoản miễn phí tại NIPPON★GO. Việc đăng ký và xem video hoàn toàn miễn phí! Với việc học qua bài viết kết hợp xem video, bạn sẽ tiếp thu hiệu quả gấp đôi, phải không?
Đăng kí tại NIPPON★GO
Ngôi thứ nhất chính là người nói. Trong tiếng Nhật, có các từ để biểu thị ngôi thứ nhất là: 私、わたくし、あたし、僕、俺.
"Boku" được dùng khi nói chuyện với người trong gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp thân quen. Tuy mang ý nghĩa thân mật, nhưng không quá suồng sã. Tuy nhiên, bạn nên tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng.
Có nhiều bạn khi mới đến Nhật thường băn khoăn về lý do tại sao có những người xưng "Ore" với mình. Liệu đó có phải họ bất lịch sự hay không?
"Ore" tương tự như "Boku," nhưng mang ý nghĩa suồng sã hơn hoặc có thể dùng như "tao" trong cụm từ "mày tao." Thông thường, nam giới Nhật Bản dùng Ore khi nói chuyện với người dưới cấp hoặc đồng nghiệp thân thiết nhỏ tuổi hơn. Vì vậy, mặc dù Ore không lịch sự nhưng cũng không hoàn toàn mang nghĩa coi thường bạn. Ngoài ra, Ore cũng có thể được sử dụng trong gia đình hoặc giữa bạn bè.
Ngôi thứ hai là người nghe. Trong tiếng Nhật, có các từ để biểu thị ngôi thứ hai như: あなた、君、お前、手前.
Lưu ý:
手前 nếu đọc là "temae" có nghĩa là tôi hoặc cái ở trước mắt tôi, nhưng nếu đọc "teme" là cách gọi đối phương mang ý khinh thường.
Trong tiếng Nhật, khi gọi người khác, chúng ta còn có thể gọi bằng cách gọi tên của họ kèm theo hậu tố. Hậu tố này gồm có: さん、ちゃん、くん、様、どの. Việc thêm hậu tố vào sau tên thể hiện sự lịch sự đối với người được gọi hoặc thể hiện sự thân mật.
Ngoài các từ như "tôi", "bạn", trong giao tiếp còn có những lúc cần phải nói "chúng tôi", "các bạn". Để tạo nên từ số nhiều, chúng ta cần thêm hậu tố:
Trong đó có nhiều cụm từ đã được định sẵn như:
Trong đó, cần chú ý cách dùng của ら vì có nhiều trường hợp mang ý không lịch sự và không nên sử dụng như: 手前ら (temera) và お前ら (omaera).
Để chuyển thành số nhiều một cách lịch sự hơn, có các hậu tố sau:
Ví dụ:
Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!