Chào mừng các bạn đến với bài viết này! Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng số đếm trong tiếng Nhật và cách sử dụng chúng. Điều này sẽ giúp chúng ta có thêm kiến thức về ngôn ngữ này và tạo ra sự gần gũi khi giao tiếp với người Nhật.
Hãy lưu ý những trường hợp đặc biệt này nhé!
Trong tiếng Nhật, việc đếm các đồ vật khác nhau sẽ phân thành nhiều nhóm riêng biệt, và mỗi nhóm lại có cách đếm riêng, kèm theo đó là một số trường hợp đặc biệt. Dưới đây là ví dụ:
Ví dụ: kutsu ga ni soku arimasu. くつ が にそく あります (kutsu: đôi giày, ga: là trợ từ, ni soku: 2 đôi, arimasu: có).
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều nhóm để đếm các đồ vật khác nhau. Mỗi nhóm có các biến thể riêng (như ví dụ soku và zoku ở trên).
Các biến thể trong nhóm này:
Hỏi bao nhiêu: nan + bon/bai/biki なんぼん/なんばい/なんびき
Còn lại đều là số đếm bình thường + hon/hai/hiki.
Hỏi bao nhiêu: nan + gen/gai なんげん/なんがいCòn lại đều là số đếm bình thường + ken/kai.
Các biến thể trong nhóm này: giống nhóm 2 nhưng không có biến thể "6" (nghĩa là 6 đôi thì vẫn là roku soku ろくそく chứ không phải ros soku).
Còn lại đều là số đếm bình thường + soku.
Các biến thể trong nhóm này:
Còn lại là số đếm bình thường + ko.
Hỏi bao nhiêu quả: nan + ko.
Các biến thể trong nhóm này (chú ý, không có biến thể "6"):
Các biến thể:
1 người: hitori (không thêm + nin) ひとり
2 người: futari (không thêm + nin) ふたり
4 người: yo + nin よにん (tương tự cho 14, 24... nghĩa là 14 người là juu + yonin)
Đếm đồ vật nói chung: phải học thuộc 10 số đầu nhưng không tuân thủ câu màu đỏ ở trên:
1 cái: hitotsu ひとつ
2 cái: futatsu ふたつ
3 cái: mittsu みっつ
4 cái: yottsu よっつ
5 cái: itsutsu いつつ
6 cái: muttsu むっつ
7 cái: nanatsu ななつ
8 cái: yattsu やっつ
9 cái: kokonotsu ここのつ
10 cái: too とお
Bắt đầu từ 11 trở đi trở về số đếm bình thường nhưng không thêm "tsu". Các nhóm còn lại tuân thủ các quy tắc riêng của chúng.
Các ngày còn lại trở về số đếm bình thường: số đếm + nichi.
Các biến thể:
Hỏi bao nhiêu: nan + pun なんぷん
Còn lại là số đếm bình thường + fun (riêng 30 phút còn có thêm từ han はん).
Các biến thể:
Có 1 biến thể: 4 năm: yo + nen よねん (tương tự cho 14, 24... nghĩa là 14 năm là juu + yonen)
Trên đây là toàn bộ cách đếm (người, vật, đồ vật) trong tiếng Nhật. Khi học các đơn vị đếm này, chúng ta cần nhớ cách đếm của từng loại và các trường hợp biến đổi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu và sử dụng đúng số đếm và số thứ tự trong tiếng Nhật.
Please share by clicking this button!
Visit our site and see all other available articles!