10 Từ Vựng Tiếng Nhật Ngắn Gọn và Hữu Ích Trong Giao Tiếp

Hãy cùng tìm hiểu 10 từ vựng tiếng Nhật ngắn gọn và hữu ích để bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Những từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn ngôn ngữ Nhật Bản mà còn làm cho cuộc sống hàng ngày của bạn trở nên thú vị hơn.

1. やった (yeah)

Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ niềm vui hoặc sự chiến thắng. Bạn có thể kéo dài nó ra thành “やった!”, để bày tỏ sự phấn khích khi bạn trúng số may mắn, tìm được công việc mơ ước, hay đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Nhật… Và còn rất nhiều điều tuyệt vời khác mà bạn đạt được.

2. 本当 (thật vậy không)

Từ này được sử dụng để xác nhận lại một điều gì đó nghe thật khó tin. Khi bạn nghe thấy điều gì đó và không tin nổi, bạn có thể hỏi “本当?” với giọng điệu thể hiện sự nghi ngờ. Nó có nghĩa là “Thật không, không đùa chứ!”.

3. もちろん (tất nhiên rồi)

Ngược lại với từ trên, từ này được sử dụng để khẳng định chắc chắn những điều bạn vừa nói là sự thật. Nó cũng có thể được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “本当?” ở trên.

4. よかった (tuyệt vời)

Từ này có cách phát âm gần giống với “やった” nhưng có ý nghĩa khác nhau. “よかった” thể hiện sự vui mừng, tuyệt vời. Nếu “やった” thể hiện niềm vui mà bạn đã mong chờ từ lâu, thì “よかった” chỉ thể hiện một sự thay đổi tâm trạng và cảm xúc.

Ví dụ, nếu bạn khỏe lại sau gần 1 tháng nằm liệt giường, bạn có thể nói “よかったあああ.” Hoặc, nếu bạn tưởng như đã mất một tờ 100 yên và sau đó tìm lại được, bạn cũng có thể nói “よかったあああ.”

SGV. 10 từ vựng tiếng Nhật ngắn gọn và hữu ích trong giao tiếp

5. 何 (cái gì)

Khi bạn không nghe rõ hoặc muốn xác nhận lại những gì bạn vừa nghe, bạn có thể sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ này có vẻ hơi khiếm nhã, nên chỉ sử dụng với những người nhỏ tuổi hoặc bạn bè thân thiết. Từ “何” có thể thay thế cho “本当.”

6. 全然 (không có gì)

Từ này có ý nghĩa phủ định một cách lịch sự. Ví dụ, khi một người bạn nhờ bạn một việc gì đó và hỏi bạn có phiền không, bạn có thể tươi cười và trả lời “全然.” Người Nhật rất lịch sự, nên ngay cả khi bạn cảm thấy phiền hà, họ cũng ít khi từ chối.

7. どうしよう (làm sao bây giờ)

Từ này được dùng khi bạn gặp phải một tình huống khó khăn và không biết phải làm gì. Chắc chắn bạn sẽ tự hỏi “どうしよう?” Từ này cũng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

8. びっくりした (hết hồn, sợ chết được)

Từ này thể hiện sự ngạc nhiên, sững sốt hoặc sợ hãi trước một điều gì đó vô cùng bất ngờ. Từ này có thể được dịch khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, khi bạn đang đọc một câu chuyện kinh dị và một bàn tay đặt lên vai bạn khiến bạn sững sốt, nhưng sau đó bạn nhận ra đó là cô bạn cùng phòng, bạn có thể hét lên “びっくりした!”

9. やっぱり (quả nhiên)

Từ này có thể hiểu là “tớ biết mà”, “tớ cũng nghĩ thế” để thể hiện phản ứng trước một việc gì đó mà bạn đã dự đoán trước.

10. そうですか (thật sự là, vậy à…)

Nếu bạn nói chuyện với người Nhật, bạn sẽ thấy họ thường sử dụng từ “そうですか” rất nhiều. Từ này có nghĩa là “chính xác”, “thật sự là thế”, “đúng thế…” và đã trở thành một phong cách riêng. Khi sử dụng từ này, hãy gật đầu để biểu lộ thái độ tán đồng hoặc ít nhất tỏ ra bạn đang lắng nghe. Nếu bạn cảm thấy nhàm chán, bạn cũng có thể sử dụng các từ như “そうか”, “そうだね”, “そうね” (ừ, phải đấy, đúng rồi).

Chúc bạn học tiếng Nhật thật vui và thành công!

Chuyên mục “10 Từ Vựng Tiếng Nhật Ngắn Gọn và Hữu Ích Trong Giao Tiếp” được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.