8 cách tuyệt vời để chúc ai đó may mắn bằng tiếng Trung

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường muốn chia sẻ niềm vui và hi vọng với những người thân yêu. Một cách tuyệt vời để làm điều này là chúc công việc, học tập và cuộc sống của họ tràn đầy may mắn và thành công. Dưới đây là 8 cách chúc ai đó may mắn bằng tiếng Trung mà bạn có thể sử dụng để thể hiện tình cảm của mình:

1. “祝 你 好运” (Zhù nǐ hǎoyùn) – Chúc bạn may mắn!

Khi muốn chúc ai đó may mắn, chúng ta thường dùng cụm từ “祝 你 好运”. Ở đây, “祝 你” có nghĩa là “Chúc bạn”, và nó có thể được sử dụng cùng với tất cả các từ chúc phúc khác. Đây là một số ví dụ:

新的 năm mới, 祝你好运连连。Chúc bạn nhiều may mắn trong năm mới.

A: Tôi sẽ tham gia cuộc thi diễn thuyết trong vài ngày tới, tôi hơi lo lắng.
B: Đừng lo, hãy tin vào bản thân. 祝你好运哦! Chúc may mắn.

祝你好运,祝地球好运。Chúc bạn may mắn. Chúc may mắn cho trái đất.

2. “一路顺风” (Yīlù shùnfēng) – Chúc một chuyến đi suôn sẻ

顺风 (shùnfēng) có nghĩa là gió xuôi, biểu thị rằng mọi thứ diễn ra tốt đẹp và không có trở ngại nào. “一路顺风” được sử dụng để gửi lời chúc tốt đẹp đến những người đi xa và thể hiện hy vọng rằng họ sẽ có một chuyến đi an lành và thành công.

A: Tôi sẽ trở về quê sau hai ngày.
B: Chúc bạn một chuyến đi tốt đẹp trở về. 一路顺风.

A: Tôi phải đến quầy làm thủ tục.
B: Không có gì. Chào tạm biệt và chúc bạn một chuyến đi vui vẻ. 一路顺风.

3. “一帆风顺” (Yīfānfēngshùn) – Chúc mọi sự thuận buồm xuôi gió

“一帆风顺” có nghĩa là thuận buồm xuôi gió. Giống như “一路顺风”, nó cũng chỉ ra rằng mọi thứ diễn ra tốt đẹp mà không gặp trở ngại. “一帆风顺” có thể dùng để chúc những người đi xa, nhưng cũng thể hiện sự hy vọng vào tương lai của công việc và mối quan hệ.

希望这个项目的发展能够一帆风顺。Tôi hy vọng sự phát triển của dự án này thuận buồm xuôi gió.

愿你这次出行一帆风顺。Tôi hy vọng chuyến đi của bạn suôn sẻ.

祝你的未来一帆风顺。Chúc thành công trong tương lai.

4. “一切安好” (Yīqiè ānhǎo) – Chúc mọi thứ tốt lành

“一切安好” là lời chúc đơn giản và chân thành nhất, thường được sử dụng giữa các thành viên trong gia đình, người thân yêu hoặc bạn bè tốt. Nó thể hiện hy vọng rằng mọi thứ diễn ra an lành và tốt.

我不求你 giàu có, tôi chỉ muốn bạn bình an vô sự. 一切安好.

Bạn thân mến, tôi hy vọng mọi thứ đều ổn với bạn. 一切安好.

Hạnh phúc lớn nhất của tôi là bạn được bình an vô sự. 你一切安好,就是我最大的幸福.

5. “顺利” (Shùnlì) – Chúc mọi điều thuận lợi

“顺利” là một từ phổ biến khác để chỉ sự may mắn. Nó có cùng nghĩa với “顺风”. “一切顺利” cho biết mọi thứ diễn ra tốt đẹp, thuận lợi.

祝你一切顺利. Chúc bạn mọi điều suôn sẻ.

Người mẹ đó đã có một ca sinh nở thuận lợi. Cô và con gái của cô đều là bình an. 那位母亲生产顺利,母女平安.

Tôi hy vọng công việc của bạn suôn sẻ và bạn được thăng chức nhanh chóng. 祝你工作顺利,步步高升.

6. “万事如意” (Wànshìrúyì) – Chúc mọi sự như ý

“万事如意” là một thành ngữ dùng để chúc mọi người may mắn trong tiếng Trung. “如意” có nghĩa là như mong muốn. Vì vậy, toàn ngữ có thể dịch thành “vạn sự như ý”.

新的 năm mới, tôi kính chúc các đồng chí sức khỏe dồi dào và mọi sự như ý. 新的一年里,我祝大家身体健康,万事如意.

7. “马到成功” (Mǎdàochénggōng) – Chúc thành công ngay lập tức

“马到成功” nghĩa là “mã đáo thành công” trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng như một lời chúc may mắn trong tiếng Trung Quốc.

Các bạn rất đoàn kết, khi làm việc gì chắc chắn sẽ thành công. 你们一伙人都很团结,干起事来,肯定马到成功.

Nhiệm vụ này là của bạn bây giờ. Chúc các bạn mã đáo thành công. 这个任务现在交给你了,祝你马到成功.

8. “心想事成” (Xīnxiǎng shìchéng) – Chúc mọi điều ước thành hiện thực

“心想事成” có nghĩa là bất cứ điều gì bạn muốn trong lòng đều có thể đạt được thành công. Nó tương tự như “万事如意”.

Chúc mọi điều ước của bạn thành hiện thực trong năm mới. 祝愿你新的一年心想事成.

Bạn đang rất hạnh phúc. Có vẻ như bạn đã có được những gì bạn muốn. 你这么开心,看来你心想事成了.

Chúc may mắn và thành công cho những người bạn quan tâm bằng cách sử dụng các cụm từ trên trong giao tiếp hàng ngày của bạn. Hy vọng những lời chúc của bạn sẽ mang lại niềm vui và hi vọng cho mọi người xung quanh bạn.