Chào mừng các bạn đến với bài viết mới nhất của chúng tôi! Hôm nay, chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn thông tin tuyển dụng xuất khẩu lao động tại Nhật Bản trong lĩnh vực cơ khí. Nội dung này không chỉ giúp bạn tìm hiểu về các từ vựng chuyên ngành tiếng Nhật mà còn cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về việc làm tại Nhật Bản.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí
Hãy cùng điểm qua một số từ vựng chuyên ngành cơ khí tiếng Nhật mà bạn cần biết khi làm việc trong lĩnh vực này:
Bạn đang xem: Thông tin tuyển dụng xuất khẩu lao động Nhật Bản
-
Kéo: 鋏(はさみ)
-
Mũi khoan: 教練(きょうれん)
-
Dây xích: チェーン
-
Bản lề: 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ
-
Búa: 金槌(かなづち)/ハンマー
-
Mỡ: グリース/グリースガン
-
Đá mài: 砥石(といし)
-
Dũa: やすり
-
Ốc, vit: 捻子(ねじ)/キーパー
-
Giấy ráp: 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー
-
Chổi than: カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ)
-
Đá cắt sắt: 切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし)
-
Mũi doa: ブローチ
-
Panme: マイクロ
-
Thước kẹp: スライドキャリパス
-
Đồng hồ đo biến dạng: ひずみ計(ひずみけい)
-
Máy nén khí: 空気圧縮機(くうきあっしゅくき)
-
Máy điều hòa nhiệt độ: エアコン
-
Máy cắt: せん断機(せんだんき)/カッター
-
Lưỡi cưa: ハックソーブレード
-
Thước trượt: スライジング゙ルール
-
Bulong: ヴォルト
-
Máy tiện: 旋盤気(せんばんき)
-
Máy gia công CNC: CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい)
-
Que hàn: 溶接棒(ようせつぼう)
-
Máy hàn: 溶接機(ようせつき)
-
Nam châm điện: エレクトロマグネット
-
Máy đột dập: ドリルプレス
-
Bóng đèn: バルブ
-
Xem thêm : 8 thương hiệu đồng hồ Nhật Bản đáng chú ý năm 2023
Đèn huỳnh quang: 蛍光灯(けいこうとう)
-
Máy biến áp: スライダック/変圧器(へんあつき)
-
Công tắc: スイッチ
-
Dây điện: ワイヤ
-
Động cơ: エンジン
-
Cầu chì: 安全器(あんぜんき)
-
Cảm biến: センサ
-
Ổ cắm điện: ハウジング
-
Phích cắm điện: プラグ
-
Dòng điện: エレクトリック/電流(でんりゅう)
-
Tần số: 周波数(しゅうはすう)
-
Pin Ăcqui: セル/電池(でんち)
-
Điện tử: 電子(でんし)
-
Điện áp: 電圧(でんあつ)
-
Điện cao áp: 電高圧(でんこうあつ)
-
Định mức: 規制(きせい)/適正化(てきせいか)
-
Vòng quay: ターン
-
Tốc độ quay: ロールレート
-
Đường kính: 円の直径(えんのちょっけい)
-
Quy ước: 慣例(かんれい)
-
Sự cách điện: インシュレーション/電気絶縁(でんきぜつえん)
-
Công suất: アウトプット
-
Dung lượng: 収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)
-
Mất điện, cúp điện: 停電(ていでん)
-
Chu vi: 周囲(しゅうい)
-
Ngoài: 外(そと)
-
Trong: 中(なか)
-
Đường kính: 口径(こうけい)
-
Đường kính ngoài: 外径(がいけい)
-
Đường kính trong: 内径(ないけい)
-
Máy ép: 圧搾機(あつさくき)
-
Xem thêm : Đơn hàng Nhật Bản 1 NĂM: Chi phí trọn gói dưới 40 triệu
Máy bơm: ポンプ
-
Máy uốn: ベンダ (dùng uốn tôn)
-
Khoan: 穴あけ(あなあけ)/drilling
-
Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn: 穴基準はめあい(あなけじゅんはめあい)/hole-basis system of fits
-
Đột: 穴抜き(あなぬき)/piercing
-
Thiết bị đo: アナログ計器(あなろぐけいき)/analog/ analog instrument
-
Hốc dạng hàm ếch: アンダーカット/undercut
-
Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán: 案内翼(あないよく)/guide vane, stationary diffuser
-
Bu lông chốt, bu lông neo: アンカーボルト/anchor bolt
-
Bộ ổn áp, bộ ổn định: 安定化補償器(あんていかほしょうき)/stabilizer
-
Quản lý an toàn: 安全管理(あんぜんかんり)/safety management
-
Kho lưu trữ an toàn: 安全在庫(あんぜんざいこ)/safety stock
-
Sự chồn mối hàn: アップセット溶接(アップセットようせつ)/upset welding
-
Độ nhám: 粗さ(あらさ)/roughness
-
Rãnh đuôi én: あり溝(ありみぞ)/dovetail groove
-
Phèn: アルマイト/alumite
-
Nhôm: アルミニウム/aluminium
-
Hợp kim nhôm: アルミニウム合金(アルミニウムごうきん)/aluminum alloy
-
Bánh răng trung gian: 遊び歯車(あそびはぐるま)/idle gear
-
Hàn ép, hàn có áp lực: 圧接(あっせつ)/pressure welding
-
Động cơ cháy nhờ nén: 圧縮着火機関(あっしゅくちゃっかきかん)/compression ignition engine
-
Chất lỏng nén: 圧縮液(あっしゅくえき)/compressed liquid
-
Tỉ lệ nén: 圧縮比(あっしゅくひ)/compression ratio
-
Tải trọng nén: 圧縮荷重(あっしゅくかじゅう)/compressive load
-
Quá trình nén, thì nén: 圧縮行程(あっしゅくこうてい)/compression stroke
-
Sự cán: 圧延(あつえん)/rolling
-
Máy cán: 圧延機(あつえんき)/rolling mill
-
Thép cán: 圧延鋼材(あつえんこうざい)/rolled steel, milled steel
-
Sự dập nổi: 圧印加工(あついんかこう)/rolling deformation
-
Năng lượng do áp suất: 圧力エネルギ(あつりょくエネルギ)/pressure energy
Hy vọng với những từ vựng chuyên ngành cơ khí trên, bạn sẽ có thêm kiến thức và tự tin hơn trong công việc. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất về đơn hàng xuất khẩu lao động cơ khí tại Nhật Bản. Nhớ chia sẻ bài viết với bạn bè và đồng nghiệp của bạn nếu bạn thấy nó hữu ích.
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Văn hóa Nhật Bản