300+ Từ vựng và Giao tiếp tiếng Anh trong Lĩnh vực Tài chính, Ngân hàng

Tài chính và ngân hàng là hai lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế, đóng vai trò hỗ trợ cho sự phát triển của các doanh nghiệp và cá nhân. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành trở thành một lợi thế vô cùng quan trọng. Trung tâm Anh ngữ Wall Street English gửi đến bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành tài chính, ngân hàng, đầu tư, chứng khoán, bảo hiểm…

Lợi ích của việc nắm vững từ vựng và giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành tài chính, ngân hàng

  • Tăng cơ hội việc làm: Tiếng Anh là một tiêu chí quan trọng trong tuyển dụng của nhiều ngân hàng, tổ chức tài chính trong và ngoài nước. Các nhà tuyển dụng thường ưu tiên những ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.

  • Tăng hiệu quả công việc: Trong quá trình làm việc, nhân viên tài chính, ngân hàng thường xuyên phải giao tiếp với khách hàng, đối tác trong và ngoài nước. Việc nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành giúp nhân viên có thể truyền đạt thông tin, thuyết trình, đàm phán hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất công việc.

  • Phát triển kỹ năng nghề nghiệp: Tài chính, ngân hàng là một lĩnh vực chuyên môn đòi hỏi kiến thức sâu rộng và kỹ năng nghề nghiệp vững vàng. Việc học tiếng Anh chuyên ngành giúp nhân viên có thể tiếp cận với các tài liệu, nghiên cứu, tài liệu học thuật của nước ngoài, từ đó mở rộng kiến thức và phát triển kỹ năng nghề nghiệp.

  • Tăng cơ hội thăng tiến: Trong môi trường làm việc cạnh tranh, những nhân viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt thường có cơ hội thăng tiến cao hơn. Các vị trí lãnh đạo thường yêu cầu nhân viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo để có thể tham gia các hội nghị, hội thảo quốc tế, đàm phán, ký kết hợp đồng với đối tác nước ngoài.

300+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính, ngân hàng

Trung tâm Anh ngữ Wall Street English đã tổng hợp hơn 300 từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, đầu tư, chứng khoán, bảo hiểm… thích hợp cho các bạn sinh viên, người đi làm trong cùng lĩnh vực để học tập, mở rộng vốn từ vựng của mình.

Từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản tài chính, ngân hàng, chứng khoán

  • Bank account: Tài khoản ngân hàng
  • Current account: Tài khoản vãng lai
  • Saving account: Tài khoản tiết kiệm
  • Fixed deposit account: Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
  • Term deposit account: Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
  • Joint account: Tài khoản chung
  • Debit card: Thẻ ghi nợ
  • Credit card: Thẻ tín dụng
  • Prepaid card: Thẻ trả trước
  • Checking account: Tài khoản thanh toán
  • Investment account: Tài khoản đầu tư
  • Loan account: Tài khoản vay
  • Overdraft account: Tài khoản thấu chi
  • Foreign currency account: Tài khoản ngoại tệ
  • Money market account: Tài khoản thị trường tiền tệ
  • Corporate account: Tài khoản doanh nghiệp
  • Individual account: Tài khoản cá nhân
  • Securities account: Tài khoản chứng khoán
  • Online banking account: Tài khoản ngân hàng trực tuyến
  • Balance: Số dư
  • Transaction: Giao dịch
  • Withdrawal: Rút tiền
  • Deposit: Gửi tiền
  • Transfer: Chuyển khoản
  • Interest: Lãi suất
  • Statement: Báo cáo tài khoản
  • Account holder: Chủ tài khoản
  • Branch: Chi nhánh
  • IBAN (International Bank Account Number): Số tài khoản ngân hàng quốc tế
  • SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) code: Mã SWIFT
  • Stock market: Thị trường chứng khoán
  • Stock exchange: Sàn giao dịch chứng khoán
  • Share: Cổ phiếu
  • Brokerage account: Tài khoản môi giới
  • Portfolio: Danh mục đầu tư
  • Dividend: Cổ tức
  • Stock index: Chỉ số chứng khoán
  • Market order: Lệnh thị trường
  • Limit order: Lệnh giới hạn
  • Stop-loss order: Lệnh cắt lỗ
  • Bull market: Thị trường tăng giá
  • Bear market: Thị trường giảm giá
  • Blue chip stocks: Cổ phiếu hàng đầu
  • Derivative: Chứng quyền
  • Option: Quyền chọn
  • Futures: Hợp đồng tương lai
  • Margin: Ký quỹ
  • Short selling: Bán khống
  • Initial public offering (IPO): Công chúng hóa lần đầu
  • Dividend yield: Tỷ suất cổ tức

Từ vựng tiếng Anh về các loại hình tổ chức tài chính

  • Bank: Ngân hàng
  • Central bank: Ngân hàng trung ương
  • Commercial bank: Ngân hàng thương mại
  • Investment bank: Ngân hàng đầu tư
  • Security firm: Công ty chứng khoán
  • Insurance company: Công ty bảo hiểm
  • Asset management company: Công ty quản lý tài sản
  • Hedge fund: Quỹ đầu cơ
  • Pension fund: Quỹ hưu trí
  • Mutual fund: Quỹ hợp tác
  • Venture capital firm: Công ty vốn rủi ro
  • Credit union: Hợp tác xã tín dụng
  • Microfinance institution: Tổ chức tài chính vi mô
  • Consumer finance company: Công ty tài chính tiêu dùng
  • Stock exchange: Sàn giao dịch chứng khoán
  • Commodity exchange: Sàn giao dịch hàng hóa
  • Futures exchange: Sàn giao dịch hợp đồng tương lai
  • Clearinghouse: Trung tâm thanh toán
  • Credit rating agency: Cơ quan đánh giá tín dụng
  • Financial regulator: Cơ quan quản lý tài chính
  • Mortgage lender: Người cho vay thế chấp
  • Asset-backed securities issuer: Người phát hành chứng khoán có tài sản bảo đảm
  • Merchant bank: Ngân hàng thương gia
  • Credit card company: Công ty thẻ tín dụng
  • Payments processor: Công ty xử lý thanh toán
  • Online payment platform: Nền tảng thanh toán trực tuyến
  • Remittance service provider: Nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền
  • Factoring company: Công ty bán nợ
  • Leasing company: Công ty cho thuê tài sản
  • International financial institution: Tổ chức tài chính quốc tế
  • Sovereign wealth fund: Quỹ tài sản quốc gia
  • Crowdfunding platform: Nền tảng gây quỹ cộng đồng
  • Peer-to-peer lending platform: Nền tảng cho vay ngang hàng
  • Non-bank financial institution: Tổ chức tài chính không thuộc ngân hàng
  • Money transfer service: Dịch vụ chuyển tiền
  • Stockbroker: Nhà môi giới chứng khoán
  • Investment advisor: Nhà tư vấn đầu tư
  • Insurance broker: Chuyên viên môi giới bảo hiểm
  • Commercial lender: Người cho vay thương mại
  • Finance company: Công ty tài chính
  • Credit card processor: Công ty xử lý thẻ tín dụng
  • Online lender: Người cho vay trực tuyến
  • Private equity firm: Công ty vốn riêng
  • Asset-based lender: Người cho vay có tài sản bảo đảm
  • Development bank: Ngân hàng phát triển
  • Online brokerage: Công ty môi giới trực tuyến
  • Insurance underwriter: Nhà bảo hiểm
  • Investment company: Công ty đầu tư
  • Finance cooperative: Hợp tác xã tài chính
  • Financial holding company: Công ty cổ phần tài chính

Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ tài chính quốc tế

  • Foreign exchange market: Thị trường ngoại hối
  • Forex trading: Giao dịch ngoại hối
  • Foreign direct investment (FDI): Đầu tư trực tiếp nước ngoài
  • International trade: Thương mại quốc tế
  • World Bank: Ngân hàng Thế giới
  • International Monetary Fund (IMF): Quỹ Tiền tệ Quốc tế
  • World Trade Organization (WTO): Tổ chức Thương mại Thế giới
  • Free trade agreement: Hiệp định thương mại tự do
  • Trade deficit: Thiếu hụt thương mại
  • Trade surplus: Thặng dư thương mại
  • Balance of trade: Cán cân thương mại
  • Current account: Tài khoản vãng lai
  • Capital account: Tài khoản vốn
  • Trade barriers: Rào cản thương mại
  • Export: Xuất khẩu
  • Import: Nhập khẩu
  • Trade agreement: Hiệp định thương mại
  • Bilateral trade: Thương mại song phương
  • Multilateral trade: Thương mại đa phương
  • Trade liberalization: Tháo gỡ rào cản thương mại
  • Protectionism: Chủ nghĩa bảo hộ
  • Foreign exchange rate: Tỷ giá hối đoái
  • Floating exchange rate: Tỷ giá hối đoái nổi
  • Fixed exchange rate: Tỷ giá hối đoái cố định
  • Currency devaluation: Giá trị tiền tệ giảm
  • Currency appreciation: Giá trị tiền tệ tăng
  • Foreign exchange reserves: Dự trữ ngoại hối
  • Capital controls: Kiểm soát vốn
  • Offshore banking: Ngân hàng ngoại khối
  • International banking: Ngân hàng quốc tế
  • Remittances: Chuyển tiền
  • Balance of payments: Cán cân thanh toán
  • International finance: Tài chính quốc tế
  • Cross-border transactions: Giao dịch xuyên biên giới
  • Currency exchange: Sàn giao dịch tiền tệ
  • Special Drawing Rights (SDR): Quyền Rút Gọn Đặc Biệt
  • Currency manipulation: Thao túng tiền tệ
  • Repatriation of profits: Trả về lợi nhuận
  • Foreign portfolio investment: Đầu tư danh mục nước ngoài
  • Foreign aid: Viện trợ nước ngoài
  • Balance of power: Cân bằng quyền lực
  • Financial globalization: Toàn cầu hóa tài chính
  • Offshore tax havens: Thiên đường thuế ngoại khối
  • Foreign debt: Nợ nước ngoài
  • International economic sanctions: Lệnh trừng phạt kinh tế quốc tế
  • Trade war: Chiến tranh thương mại
  • Foreign exchange market intervention: Can thiệp thị trường ngoại hối
  • Foreign exchange risk: Rủi ro hối đoái
  • Currency crisis: Khủng hoảng tiền tệ
  • International capital flows: Dòng vốn quốc tế
  • Global imbalances: Mất cân bằng toàn cầu
  • Global economy: Kinh tế toàn cầu
  • Exchange rate regime: Chế độ tỷ giá
  • Convertible currency: Tiền tệ có thể chuyển đổi
  • Currency peg: Gắn kết tiền tệ
  • Currency board: Hội đồng tiền tệ
  • Reserve currency: Tiền tệ dự trữ
  • Currency swap: Giao dịch hoán đổi tiền tệ
  • Foreign exchange forward contract: Hợp đồng chuyển tiền tệ tương lai
  • Bilateral investment treaty: Hiệp định đầu tư song phương
  • International capital market: Thị trường vốn quốc tế
  • Currency war: Chiến tranh tiền tệ
  • International taxation: Thuế quốc tế

Các thuật ngữ về đầu tư

  • Investment: Đầu tư
  • Stock: Cổ phiếu
  • Bond: Trái phiếu
  • Mutual fund: Quỹ tương hỗ
  • ETF: Quỹ giao dịch hoán đổi
  • Index fund: Quỹ chỉ số
  • Hedge fund: Quỹ đầu cơ
  • Venture capital: Vốn đầu tư mạo hiểm
  • Broker: Môi giới
  • Financial analyst: Chuyên viên phân tích tài chính
  • Financial consultant: Cố vấn tài chính
  • Financial manager: Quản lý tài chính
  • Financial institution: Cơ sở tài chính
  • Financial product: Sản phẩm tài chính
  • Financial service: Dịch vụ tài chính

Các thuật ngữ về giao dịch tài chính

  • Deposit: Nộp tiền
  • Withdrawal: Rút tiền
  • Transfer: Chuyển khoản
  • Payment: Thanh toán
  • Loan: Vay vốn
  • Investment: Đầu tư
  • Mortgage: Thế chấp
  • Foreclosure: Xóa nợ
  • Interest: Lãi suất
  • Principal: Số tiền gốc
  • Insurance: Bảo hiểm
  • Premium: Phí bảo hiểm
  • Claim: Yêu cầu bồi thường
  • Policy: Hợp đồng bảo hiểm
  • Dividend: Cổ tức
  • Stock: Cổ phiếu
  • Bond: Trái phiếu
  • Portfolio: Danh mục đầu tư
  • Asset: Tài sản
  • Liability: Nghĩa vụ tài chính
  • Equity: Vốn chủ sở hữu
  • Profit: Lợi nhuận
  • Loss: Lỗ
  • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
  • Stock market: Thị trường chứng khoán
  • Stock exchange: Sàn giao dịch chứng khoán
  • Market order: Lệnh thị trường
  • Limit order: Lệnh giới hạn
  • Stop-loss order: Lệnh cắt lỗ
  • Short selling: Bán khống
  • Derivative: Chứng quyền
  • Hedge fund: Quỹ đầu cơ
  • Annuity: Hợp đồng trả lãi
  • Index fund: Quỹ chỉ số
  • Commodity: Hàng hóa
  • Futures: Hợp đồng tương lai
  • Options: Quyền chọn
  • Assets under management (AUM): Tổng tài sản quản lý
  • Initial public offering (IPO): Công chúng hóa lần đầu
  • Exchange-traded fund (ETF): Quỹ giao dịch trên sàn
  • Net asset value (NAV): Giá trị tài sản ròng
  • Capital gain: Lãi từ việc bán tài sản
  • Capital loss: Lỗ từ việc bán tài sản
  • Diversification: Đa dạng hóa đầu tư
  • Risk management: Quản lý rủi ro
  • Financial statement: Báo cáo tài chính
  • Annual report: Báo cáo hàng năm
  • Income statement: Báo cáo kết quả kinh doanh
  • Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
  • Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • Audit: Kiểm toán
  • Taxation: Thuế

Các thuật ngữ về tài chính, kinh tế chung

  • Interest: Lãi suất
  • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
  • Inflation: Lạm phát
  • Deflation: Giảm phát
  • GDP: Tổng sản phẩm quốc nội
  • GNP: Tổng sản phẩm quốc dân
  • Balance of payments: Cán cân thanh toán
  • Balance of trade: Cán cân thương mại
  • Tariff: Thuế quan
  • Trade deficit: Thiếu hụt thương mại
  • Trade surplus: Thặng dư thương mại
  • Budget deficit: Thiếu hụt ngân sách
  • Budget surplus: Thặng dư ngân sách
  • Fiscal policy: Chính sách tài khóa
  • Monetary policy: Chính sách tiền tệ
  • Supply and demand: Cung và cầu
  • Market equilibrium: Cân bằng thị trường
  • Monopoly: Độc quyền
  • Oligopoly: Chế độ đa độc quyền
  • Competition: Cạnh tranh
  • Elasticity: Đàn hồi
  • Multiplier effect: Hiệu ứng nhân tử
  • Recession: Suy thoái kinh tế
  • Depression: Khủng hoảng kinh tế
  • Unemployment: Thất nghiệp
  • Labor market: Thị trường lao động
  • Incentive: Động cơ
  • Subsidy: Trợ cấp
  • Taxation: Thuế
  • Progressive tax: Thuế tiến bộ
  • Regulation: Quy định
  • Deregulation: Giảm quy định
  • Purchasing power: Sức mua
  • Interest rate: Lãi suất
  • Capital: Vốn
  • Investment: Đầu tư
  • Entrepreneurship: Kinh doanh, doanh nhân
  • Risk: Rủi ro
  • Profit: Lợi nhuận
  • Loss: Lỗ
  • Mergers and acquisitions: Sáp nhập và thâu tóm
  • Dividend: Cổ tức
  • Economy: Kinh tế
  • Market: Thị trường
  • Stock market: Thị trường chứng khoán
  • Bond