“Anh yêu em trong tiếng Nhật” nói thế nào?

Bạn yêu thích Nhật Bản và mơ mộng đến câu chuyện tình yêu lãng mạn như trong phim? Bạn muốn bày tỏ tình cảm với người trong mộng một cách thật đặc biệt? Hãy cùng thử hóa thân thành Onisan và nói anh yêu em tiếng Nhật để đốn gục người ấy nhé!

Nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khoá học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng của GOJAPAN tại đây nhé:

Contents

“Từ vựng về Tình yêu” là 1 trong những nguyên liệu không thể thiếu:

1. 彼⽒(かれし): Bạn trai

2. 彼⼥(かのじょ): Bạn gái

3. 恋⼈(こいびと): Người yêu

4. 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương

5. ⼀⽬惚れ(ひとめぼれ): Tình yêu sét đánh (Yêu từ cái nhìn đầu tiên)

Image 1

6. ⽚思い(かたおもい): Yêu đơn phương

7. 運命の⼈(うんめいのひと): Người định mệnh

8. 恋に落ちる(こいにおちる): Phải lòng

9. アプローチ: Tiếp cận

10. 恋敵(こいがたき): Tình địch

Image 2

11. 両想い(りょうおもい) : Tình yêu từ 2 phía

12. カップル : Cặp đôi

13. 真剣交際(しんけんこうさい): Mối quan hệ nghiêm túc

14. 初恋(はつこい): Mối tình đầu

15. 付き合う(つきあう): Hẹn hò

Image 3

16. 初デート(はつデート): Lần hẹn đầu

17. 告⽩(こくはく): Tỏ tình

18. 喧嘩(けんか): Cãi nhau

19. 仲直り(なかなおり):Làm lành

20. 失恋(しつれん): Thất tình

Image 4

21. 永遠の愛(えいえんのあい): Tình yêu vĩnh cửu

22. デート: Hẹn hò

23. 悲恋(ひれん): Tình yêu mù quáng

24. キスする: Hôn

25. ⼿をつないで: Nắm tay

Image 5

26. 抱きしめる(だきしめる): Ôm chặt

27. 恋する(こいする): Yêu/phải lòng

28. 振られる(ふられる): Bị đá/từ chối

29. いちゃつく: Tán/ve vãn

30. 一期一会(いちごいちえ): Gặp 1 lần nhớ cả đời

Image 6

Anh yêu em trong tiếng nhật nói thế nào?

Chắc hẳn, những “mọt phim” tiếng Nhật dù không cần trải qua một khóa học tiếng Nhật nào cũng thừa biết cách nói “Anh yêu Em” hay “Em yêu Anh” trong tiếng Nhật là “Aishiteru” (愛してる) vì đó là một từ khá quen tai. Một điều thú vị đó là, trong cả bốn thứ tiếng: Việt, Trung, Anh, Nhật, một phạm trù trừu tượng, chưa có thước đo như tình yêu lại chỉ được bộc bạch qua ba từ ngắn ngủi nhưng vẫn đủ để giãi bày tâm sự tận đáy lòng của một người. Qua đó, chúng ta thấy được sức mạnh của động từ “あい” “愛” (yêu) là như thế nào.