200+ Tên Tiếng Nhật Hay và Ý Nghĩa Dành Cho Nam và Nữ

Những cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa

Khi sinh sống, học tập tại Nhật Bản hoặc làm việc thường xuyên với đối tác người Nhật, bạn nên có một tên tiếng Nhật để điền vào các hồ sơ, văn bản hoặc để họ dễ nhớ hơn. Vậy cái tên nào sẽ hợp với cá tính của bạn? Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu những tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cùng cách chuyển tên cũng như đặc trưng cách gọi và tiết tên của người Nhật trong bài viết dưới đây.

I. Những Tên Tiếng Nhật Hay Và Ý Nghĩa Dành Cho Nam

Tương tự như tên người Việt, đa phần các tên tiếng Nhật khi nghe sẽ có thể phân biệt được giới tính của người đó. Đối với tên của nam giới Nhật Bản, thường sẽ có các ký tự cuối là “ro”, “shi”, “ya”, “o”.

Những tên tiếng Nhật hay cho nam

Dưới đây là tổng hợp hơn 100 tên Nhật Bản hay và ý nghĩa dành cho các bạn nam tham khảo:

  1. Aki – Mùa thu
  2. Akira – Sự thông minh, sáng dạ
  3. Akiko – Ánh sáng
  4. Akimitsu – Ánh sáng rực rỡ, sáng lạn
  5. Amida – Ánh sáng tinh khiết, sự trong trẻo
  6. Aman – Sự an toàn
  7. Asahi – Ánh sáng mặt trời
  8. Aoi – Cây thục quỳ – sự nồng ấm cởi mở, biểu tượng của sự thành công
  9. Arata – Sự tươi mới
  10. Asuka – Tên Nhật Bản hay mang ý nghĩa là ngày mai
  11. Aran – Mang ý nghĩa là cánh rừng
  12. Atsushi – Sự hiền lành, chất phác
  13. Ayumu – Có nghĩa là giấc mơ
  14. Botan – Tên Nhật Bản hay với nghĩa hoa mẫu đơn, thể hiện sự giàu có và biểu tượng của danh dự
  15. Chin – Sự vĩ đại, thành công
  16. Chiko – Ý nghĩa là mũi tên, thể hiện sự nhanh nhẹn, quyết đoán
  17. Dai – Ý nghĩa thể hiện những việc làm to lớn, vĩ đại
  18. Dian – Nghĩa là ngọn nến, ấm áp, lấp lánh
  19. Daichi – Trái đất
  20. Daiki – Ánh sáng tuyệt vời
  21. Daisuke – Thể hiện sự giúp đỡ, người giúp đỡ người khác
  22. Dosu – Tàn khốc, thể hiện sự ngang tàng, mạnh mẽ
  23. Ebisu – Thể hiện sự may mắn
  24. Fuji – Một trong những cái tên Nhật Bản hay thường thấy nhất, mang ý nghĩa là núi Phú Sĩ
  25. Fumihito – Ý nghĩa là trắc ẩn, sự lương thiện
  26. Fumio – Sự lễ độ, hòa nhã
  27. Garuda – Người đưa tin của trời
  28. Gi – Sự dũng cảm, mạnh mẽ
  29. Goro – Vị trí thứ 5, được sử dụng rất phổ biến trong các gia đình có nhiều con
  30. Genji – Sự khởi đầu tốt đẹp

Đây chỉ là một phần nhỏ trong hơn 100 tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nam. Hãy khám phá tiếp để tìm được tên tiếng Nhật phù hợp với cá tính của bạn.

II. Những Cái Tên Tiếng Nhật Hay Dành Cho Nữ – Tên Nhật Bản Dành Cho Con Gái

Tên của phụ nữ Nhật Bản thường được kết thúc bằng “ko”, “mi”, “hana”,….Vậy những cái tên tiếng Nhật hay nào dành cho nữ? Hãy tham khảo ngay những tên riêng dưới đây:

Những cái tên Nhật Bản hay dành cho nữ

  1. Aiko – Ý nghĩa là mùa thu, sự xinh tươi
  2. Aki – Là cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa – mùa thu
  3. Akiko – Nghĩa là Ánh sáng
  4. Ayame – Hoa của cung Song Tử
  5. Akina – Hoa mùa xuân
  6. Amaya – Có nghĩa là mưa đêm
  7. Aniko/Aneko – Người chị lớn
  8. Azami – Hoa Thistle – loại cây cỏ có gai
  9. Bato – Tên của nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
  10. Gwatan – Nữ thần mặt trăng
  11. Hama – Nghĩa là đứa con của bờ biển
  12. Hanako – Đứa con của hoa
  13. Haruno – Cảnh xuân
  14. Inari – Thần lúa
  15. Keiko – Sự đáng yêu
  16. Kiyoko – Sự trong sáng như gương
  17. Kuri – Hạt dẻ
  18. Lawan – Vẻ đẹp
  19. Mika – Trăng mới
  20. Misao – Sự trung thuỷ

Những cái tên tiếng Nhật hay cho nữ thường là những tên được gắn với mùa thu, mùa xuân, 2 mùa đặc trưng cho sự ấm áp, nhẹ nhàng ở Nhật, cũng là lúc thời tiết dễ chịu nhất trong năm.

III. Cách Viết Tên Tiếng Nhật Từ Tên Tiếng Việt

Bên cạnh những cái tên kể trên, bạn cũng có thể chuyển tên tiếng Việt của mình sang tiếng Nhật để có được những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa.

Có 2 cách giúp bạn có thể chuyển tên của mình:

  • Chuyển theo Katakana: Đây là bảng chữ cái được dùng để phiên âm tiếng nước ngoài, chữ latinh sang tiếng Nhật. Bạn có thể dùng bảng chữ cái này để phiên âm tên mình sang tiếng Nhật một cách dễ dàng.
  • Chuyển theo Kanji: Kanji được sử dụng phổ biến hơn. Bạn nên dùng bảng chữ này để giải nghĩa tên của mình cho người Nhật.

Cả 2 cách trên, bạn đều có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ. Các ứng dụng, phần mềm này sẽ giúp bạn chuyển từ tên tiếng Việt sang tiếng Nhật rất nhanh chóng. Bạn có thể tham khảo từ điển Jdict: https://jdict.net/

IV. Đặc Điểm Chung Của Tên Tiếng Nhật – Cách Gọi Tên Của Người Nhật

Cách đặt tên của người Nhật Bản vừa có những đặc trưng của các nước phương Đông vừa có nét đặc trưng của phương Tây. Bạn cần nắm được những điều này để tránh bỡ ngỡ hoặc gây hiểu lầm khi sử dụng tên tiếng Nhật.

Vị trí “Họ – Tên”:

  • Khi sử dụng để viết hay sử dụng trong các văn bản, giấy tờ: Người Nhật sẽ thường sẽ viết tên trước họ sau giống các nước phương tây, vì khi phiên âm ra tiếng Anh sẽ dễ viết và dễ xưng hô hơn.
  • Trong giao tiếp hằng ngày: Họ trước tên sau như Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác.

Người Nhật thường viết Tên trước Họ trong các giấy tờ, hồ sơ

Cách đặt tên – Ý nghĩa tên:
Việc đặt tên con được suy nghĩ rất thận trọng và thể hiện được văn hóa con người Nhật Bản như thế nào. Cũng như hầu hết các nước phương Đông, người Nhật Bản thường đặt tên cho con theo những từ hoa mỹ, có ý nghĩa tốt đẹp… vì họ tin rằng cái tên sẽ ảnh hưởng một phần đến số mệnh con người.

Những cái tên tiếng Nhật hay là những tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, sự giàu có, thịnh vượng và thể hiện được đức tính tốt.

Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ để bạn tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn!

Nếu bạn có nhu cầu tìm trung tâm tư vấn du học Nhật Bản hoặc cần được tư vấn, chuẩn bị hồ sơ du học Nhật Bản, đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish để được hỗ trợ 24/7.

👉👉 Jellyfish Việt Nam – Du học trọn uy tín, chọn Jellyfish

  • Hotline: 096 110 6466
  • Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
  • Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan