Bạn đã biết các từ để chỉ các quốc gia trên thế giới trong tiếng Anh chưa? Có thể bạn đã biết rõ hơn về những quốc gia nổi tiếng hoặc gần gũi với Việt Nam. Nhưng liệu bạn có biết “nước Bỉ” trong tiếng Anh là gì không? Có lẽ nhiều bạn chưa biết từ này đúng không? Hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu về “nước Bỉ” trong tiếng Anh nhé!
Contents
“Nước Bỉ” tiếng Anh là gì?
- Tiếng Việt: Nước Bỉ; tên đầy đủ: Vương quốc Bỉ
- Tiếng Anh: Belgium
Từ “nước Bỉ” trong tiếng Việt xuất phát từ cách phát âm của “nước Bỉ” trong tiếng Hán. Vương quốc Bỉ trong tiếng Hán Việt là “Bỉ Lợi Thời”. Tên “Bỉ” trong tiếng Việt chính là viết tắt của cách phát âm trong tiếng Hán Việt này. Còn từ “Belgium” là tên tiếng Anh của nước Bỉ, được sử dụng trong các giao dịch quốc tế của Bỉ.
Bạn đang xem: Nước Bỉ trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ minh họa
Belgium, còn được gọi là Vương quốc Bỉ, là một quốc gia nhỏ bé thuộc Châu Âu, nằm ở giữa Tây Âu. Mặc dù diện tích không lớn nhưng Bỉ là một đầu mối quan trọng trong giao thương quốc tế nói chung và Châu Âu nói riêng. Bỉ là một trong những thành viên sáng lập của nhiều khu vực kinh tế, liên minh quốc tế… và là nơi có trụ sở chính của hàng ngàn tổ chức quốc tế.
Thủ đô của Vương quốc Bỉ là thành phố Brussels. Ngoài ra, còn có các thành phố lớn khác như Antwerp, Brugge, Charleroi, Gent, Liège, Namur, Verviers, Waterloo.
Vương quốc Bỉ – Belgium nằm ở phía Tây của Châu Âu, giáp biên giới với các nước Pháp, Đức, Hà Lan, Luxembourg và có 1 mặt giáp biển. Diện tích của Bỉ là 30.528 km2, được chia thành 3 vùng chính là đồng bằng ven biển ở tây bắc, cao nguyên trung tâm và các vùng đất cao ở phía đông nam.
Thông tin chi tiết từ vựng
- Loại từ: Danh từ
- Phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của “Belgium” là:
- UK /ˈbel.dʒəm/
- US /ˈbel.dʒəm/
Trên đây là cách phát âm “Belgium” theo chuẩn IPA của Anh Anh và Anh Mỹ. Bạn có thể thấy rằng cách phát âm của Anh Anh và Anh Mỹ không khác nhau về phiên âm, chỉ khác nhau ở giọng của từng vùng. Hãy cùng luyện tập để có cách phát âm đúng nhất cho “Belgium – nước Bỉ” nhé!
Ví dụ Anh – Việt
-
At the 1922 Olympics in Belgium, he broke the world record again.
- Tại Thế vận hội năm 1922 ở Bỉ, anh ta đã phá kỷ lục thế giới một lần nữa.
-
Some, like Belgium’s modern Princess Elisabeth Station, are only open during Antarctica’s summer months, from September to February.
- Một số địa điểm, như Ga Princess Elisabeth hiện đại của Bỉ, chỉ mở cửa trong những tháng mùa hè của Châu Nam Cực, từ tháng 9 đến tháng 2.
-
All roads in Belgium were scummy with mud.
- Tất cả các con đường ở Bỉ đều bẩn lầy bùn.
-
At this time, there were also many painters of landscapes, seas, wars, still lifes – in fact, Belgium was alive with painters – but none of them were great enough to be mentioned.
- Vào thời điểm đó, có rất nhiều họa sĩ vẽ phong cảnh, biển, chiến tranh, tĩnh vật – thực tế là Bỉ đã sống động với những họa sĩ – nhưng không ai trong số họ đủ vĩ đại để được nhắc đến.
-
Xem thêm : Việc làm tiếng Nhật: Top 7 ngành nghề lương cao nhất 2020
Nothing can be more beautiful than the rural scenery of Belgium.
- Không có gì có thể đẹp hơn cảnh quan nông thôn của Bỉ.
-
Devastated by war, Belgium was taken seriously by the Peace Conference.
- Bị tàn phá bởi chiến tranh, Bỉ đã được Hội nghị Hòa bình đánh giá nghiêm túc.
-
The German invasions of Belgium and France indeed contribute some of the darkest pages to its murky annals.
- Cuộc xâm lược của Đức vào Bỉ và Pháp thực sự góp phần tạo nên một số trang đen nhất trong lịch sử mờ ảo của nó.
-
Belgium is world-famous for its waffles, chocolate, beer, and its national football team – the Red Devils.
- Bỉ nổi tiếng trên thế giới với bánh quế, sô cô la, bia và đội tuyển bóng đá quốc gia của họ – Đội Quỷ đỏ.
-
Belgium was invented by the British and the French to annoy the Dutch. Belgium could split – without any major impact on its neighbors.
- Bỉ được người Anh và người Pháp phát minh ra để gây phiền phức cho người Hà Lan. Bỉ có thể chia tách – mà không gây ảnh hưởng lớn đến các nước láng giềng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Asia | Châu Á |
Europe | Châu Âu |
Africa | Châu Phi |
Australia | Châu Úc/Châu Đại Dương |
North America | Bắc Mĩ |
South America | Nam Mĩ |
Antarctica | Nam Cực |
Vietnam | Việt Nam |
England | Anh |
Thailand | Thái Lan |
India | Ấn Độ |
Singapore | Singapore |
China | Trung Quốc |
Japan | Nhật Bản |
Cambodia | Campuchia |
Cuba | Cu Ba |
France | Pháp |
America | Mỹ |
Canada | Canada |
Russia | Nga |
Australia | Úc |
Greece | Hy Lạp |
Denmark | Đan Mạch |
Spain | Tây Ban Nha |
Sweden | Thụy Điển |
Switzerland | Thụy Sỹ |
Turkey | Thổ Nhĩ Kỳ |
Germany | Đức |
Mexico | Mexico |
Brazil | Brazil |
Italy | Italy |
Korea | Hàn Quốc |
Portugal | Bồ Đào Nha |
Poland | Ba Lan |
Đó là thông tin về “nước Bỉ” trong tiếng Anh. Chúc bạn có thêm kiến thức mới!
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật