Chữ Hạnh trong tiếng Hán: Đám mây hạnh phúc

chữ hạnh trong tiếng hán

Chữ Hạnh trong tiếng Hán là gì?

Chữ Hạnh trong tiếng Hán (幸), phiên âm “xìng”, mang ý nghĩa “hạnh phúc, vui mừng, hi vọng, mong chờ, được cưng chiều” hay “họ Hạnh”. Đây là Hán tự được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

I. Chữ Hạnh trong tiếng Hán là gì?

Chữ Hạnh trong tiếng Hán là 幸, phiên âm xìng, mang ý nghĩa là hạnh phúc, vui mừng, hi vọng, mong chờ, được cưng chiều hay họ Hạnh. Đây là Hán tự được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

  • Âm Hán Việt: hạnh
  • Tổng nét: 8
  • Bộ: can 干 (+5 nét)
  • Lục thư: tượng hình & hội ý
  • Hình thái: ⿱土𢆉
  • Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Hình ảnh về chữ Hạnh trong tiếng Hán

II. Cách viết chữ Hạnh trong tiếng Hán

Chữ Hạnh trong tiếng Hán 幸 có tổng cộng 8 nét. Nếu bạn muốn viết chữ tiếng Trung này chuẩn xác nhất, cần phải nắm chắc quy tắc viết các nét cơ bản. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn các bước viết chữ Hạnh trong tiếng Hán 幸 chi tiết nhé!

Hướng dẫn nhanh:
Hướng dẫn chi tiết

Hướng dẫn cách viết chữ Hạnh trong tiếng hán chi tiết

III. Phân tích cấu tạo, ý nghĩa chữ Hạnh trong tiếng Hán

Xét về cấu tạo, ý nghĩa của chữ Hạnh trong tiếng Hán có hai cách lý giải như sau:

Cách lý giải thứ nhất:
Chữ Hạnh 幸 được tạo bởi 2 bộ thủ:

  • Bộ Thập 十 /shí/ phía trên: Số 10.
  • Bộ Tân 辛 /xīn/ phía dưới: Vất vả, cay đắng, khổ cực.

➜ Ý nghĩa: Phải trải qua biết bao nhiêu vất vả, cay đắng thì mới có được hạnh phúc. Hay mọi người vẫn bảo với nhau là “hạnh phúc có được trong khổ đau”, “vất vả gấp 10 mới có được 1 hạnh phúc viên mãn”.

Cách lý giải thứ hai:
Chữ Hạnh trong tiếng Hán 幸 được tạo bởi:

  • Bộ Thổ 土 /tǔ/ phía trên: Đất đai.
  • Ở dưới là ký tự giống với ký hiệu đồng Yên của Nhật.

➜ Ý nghĩa: Hạnh phúc là khi nhặt được tiền yên dưới đất. Thoạt nhìn, chữ Hạnh trong tiếng Hán 幸 khá giống với chữ Tân 辛, nếu muốn trở thành chữ Hạnh 幸 thì Tân 辛 phải gạch đi chữ Nhất 一, ngược lại chữ Hạnh mà bớt đi một nét lại thành chữ Tân. Bởi vậy mới nói ranh giới giữa hạnh phúc và đắng cay rất mong manh. Đôi khi hạnh phúc có cay đắng, còn trong đắng cay, vất vả lại có hạnh phúc.

Cách lý giải về sự hình thành của chữ Hạnh

Theo Baidu, chữ Hạnh 幸 xuất phát từ hai Hán tự:

  • Chữ Hán ban đầu là 𡴘, phiên âm là xìng. Ý nghĩa đầu tiên là đề cập đến sự thành công bất ngờ hoặc tránh được thảm họa ập tới hay còn gọi là sống sót, may mắn. Và chính sự may mắn đến một cách tình cờ này làm cho mọi người vui mừng và hạnh phúc. Do đó, “may mắn” cũng được hiểu là hạnh phúc và niềm vui. Hán tự này được sử dụng như một động từ (hy vọng, ưu ái).
  • Hán tự còn lại là 㚔, phiên âm niè, dùng để chỉ dụng cụ tra tấn như còng tay. Sau này, chữ 𡴘 được viết lại thành 幸, cũng có lúc nó được dùng như từ 幸.

IV. Từ vựng có chứa chữ Hạnh trong tiếng Hán

Nếu bạn muốn biết chữ hạnh phúc trong tiếng Hán viết như thế nào, hãy đọc hết bảng từ vựng liên quan đến Hán tự 幸 mà PREP đã hệ thống lại dưới đây nhé!

STT Từ vựng chứa chữ Hạnh trong tiếng Hán Phiên âm Nghĩa
1

Tham khảo thêm bài viết:

Như vậy, PREP đã giải nghĩa chi tiết về chữ Hạnh trong tiếng Hán. Có thể thấy, đây là Hán tự mang ý nghĩa vô cùng tốt đẹp mà mọi người vẫn hay sử dụng trong cụm từ Hạnh phúc 幸福. Hy vọng, qua những gì mà bài viết chia sẻ đã giúp bạn có thêm vốn từ vựng mới để giao tiếp tốt hơn.