Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản & cấu trúc tiếng Hàn thông dụng nhất

Ngữ pháp là gì?

Ngữ pháp là khả năng sắp xếp câu đúng thứ tự, quan hệ và sự hài hòa giữa các từ, tạo nên một câu hoàn chỉnh để truyền đạt thông tin một cách chính xác và khoa học nhất. Đơn giản mà nói, ngữ pháp là các quy tắc cơ bản của một ngôn ngữ.

Định ngữ là gì?

Trong tiếng Hàn, định ngữ là những động từ hoặc tính từ đứng trước danh từ để làm nổi bật hoặc nêu rõ đặc điểm, tính chất của danh từ đó.

Động từ tiếng Hàn là gì?

Động từ trong tiếng Hàn (동사) là một thành phần quan trọng để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Một điều thú vị là trong tiếng Hàn, có những từ mà trong tiếng Việt chúng được coi là tính từ nhưng trong tiếng Hàn lại được coi là động từ. Ví dụ như 신나다 (vui vẻ, hân hoan), 마음에 들다 (vừa ý), 맞다 (đúng, phù hợp), 어울리다 (phù hợp, hòa hợp), 유행하다 (thịnh hành, phổ biến)…

Tính từ trong tiếng Hàn là gì?

Tính từ trong tiếng Hàn (형용사) là từ được sử dụng để miêu tả tính chất, tính cách, màu sắc, trạng thái, mức độ hoặc phạm vi của người hoặc vật. Tính từ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên động từ.

Trợ từ trong tiếng Hàn là gì?

Trợ từ (조사) trong tiếng Hàn thường được gắn vào chủ từ để quyết định cấu trúc ngữ pháp của từ. Ngoài chủ từ, trợ từ còn có thể kết hợp với phó từ, đuôi câu liên kết hoặc một trợ từ khác. Trợ từ đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Hàn, giúp người Hàn phân biệt các thành phần trong câu.

Các từ để hỏi trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, chúng ta đã được làm quen với các từ để hỏi trong bài ngữ pháp tiếng Hàn. Hãy cùng nhớ lại xem chúng ta đã quên từ nào nhé!

  • 무엇: Cái gì
    Ví dụ: 이것은 무엇입니까? (Cái này là cái gì?)

  • 어디: Ở đâu
    Ví dụ: 여기가 어디입니까? (Đây là ở đâu?)

  • 누구: Ai
    Ví dụ: 누가 당신이 슬프게 만들었어요? (Ai đã làm bạn buồn?)

  • 언제: Khi nào
    Ví dụ: 생일이 언제입니까? (Khi nào là sinh nhật bạn?)

  • 왜: Tại sao
    Ví dụ: 왜 한국어를 공부해요? (Tại sao bạn học tiếng Hàn?)

  • 어떻게: Như thế nào
    Ví dụ: 한국 사람은 어떻게 인사할까요? (Người Hàn Quốc chào nhau như thế nào nhỉ?)

  • 어느: Nào
    Ví dụ: 어느 나라 사람이에요? (Bạn là người nước nào?)

  • 얼마/얼마나: Bao nhiêu

    • 얼마: Dùng để hỏi về giá cả.
    • 얼마나: Dùng để hỏi về số lượng, trọng lượng, thời gian, khoảng cách…
      Ví dụ: 집에서 학교까지 시간이 얼마나 걸려요? (Từ nhà đến trường mất bao lâu?)
      이것은 얼마예요? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • 어떤/무슨 + danh từ: Nào/ gì

    • 어떤: Dùng cho cả người và vật.
    • 무슨: Dùng cho vật, sự việc.
      Ví dụ: 무슨 일이 있어요? (Có việc gì thế?)
      최 직원 어떤 분이에요? (Nhân viên Choi là ai?)
  • 몇 + danh từ: Mấy/ bao nhiêu
    Dùng để hỏi về số lượng.
    Ví dụ: 몇 분이 가요? (Có mấy người đi?)
    몇시예요? (Mấy giờ rồi?)