Hỗ trợ là gì? Cách sử dụng cấu trúc hỗ trợ và bài tập

Support là một động từ thường được sử dụng với nghĩa hỗ trợ, ủng hộ hoặc chu cấp cho ai đó. Bên cạnh đó, support còn được sử dụng với nhiều vai trò khác nhau. Vì thế, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Support ngay dưới đây nhé.

1. Support là gì?

Support là một động từ mang nghĩa là ủng hộ, hỗ trợ. Và trong nhiều trường hợp, support còn có thể đóng vai trò là một danh từ. Cấu trúc Support được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, trong văn nói cũng như văn viết.

Ví dụ:

  • Sự thành công của tôi ngày hôm nay một phần là do sự ủng hộ của bố mẹ, gia đình tôi.
  • Chính phủ thực hiện chính sách hỗ trợ tài chính đối với các vùng miền thường xuyên bị lũ lụt hoặc đối với các dân tộc vùng sâu vùng xa.

2. Cách sử dụng support trong tiếng Anh

Support là từ được sử dụng đa dạng trong văn nói và văn viết. Và ở mỗi vai trò khác nhau thì support sẽ có cách dùng khác nhau. Dưới đây là cách dùng của Support để bạn tham khảo.

2.1 Support sử dụng với vai trò là động từ

  • Được sử dụng để diễn tả việc ai đó ủng hộ, hỗ trợ hoặc đồng tình với mong muốn giúp họ thành công.
    Ví dụ:

    • Gia đình tôi đã hỗ trợ tôi rất nhiều trong quá trình tôi khởi nghiệp.
    • Linh đã hỗ trợ tôi rất nhiều trong mỗi kỳ thi. Anh ấy giúp tôi ôn luyện và giảng bài cho tôi.
  • Dùng để diễn đạt việc ai đó chu cấp tiền bạc để hỗ trợ hoặc giúp ai đó về các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống.
    Ví dụ:

    • Khi học đại học, bố mẹ vẫn hỗ trợ chu cấp tiền ăn mỗi tháng cho tôi. Đến tận khi tôi tốt nghiệp, tìm được việc làm.
    • Trong suốt thời gian yêu nhau, bạn trai tôi luôn trợ cấp cho tôi.
  • Dùng để nói về việc ai đó ủng hộ, đồng tình với một hành động, sự kiện nào đó.
    Ví dụ:

    • Chúng tôi ủng hộ việc xử phạt những người uống rượu bia còn lái xe.
    • Bố mẹ tôi không ủng hộ việc đi chơi về quá muộn.
  • Support được dùng để cổ vũ cho một đội nào đó (cách nói của người Anh).
    Ví dụ:

    • Tôi luôn ủng hộ đội tuyển bóng đá Việt Nam trong bất kỳ tình huống nào.
    • Tôi ủng hộ Lisa của Black Pink bằng cách thường xuyên mua album của nhóm.

2.2 Support sử dụng với vai trò là danh từ

Khi sử dụng với vai trò là danh từ thì Support sẽ được sử dụng nói về sự hỗ trợ, cỗ vũ, ủng hộ tinh thần hoặc tiền để việc gì đó thành công.

Ví dụ:

  • Các hộ gia đình vùng lũ lụt nhận được sự ủng hộ của các mạnh thường quân. Họ giúp đỡ về lương thực, thực phẩm hoặc tiền bạc.
  • Chúng tôi nhận sự ủng hộ từ rất nhiều người.

3. Chi tiết về cấu trúc Support trong tiếng Anh

3.1 Cấu trúc Support khi là động từ

Cấu trúc chung: S + support + O hoặc support someone in doing something

Ví dụ:

  • Bạn trai đã ủng hộ tôi học cao học.
  • Bố mẹ tôi luôn ủng hộ tôi theo đuổi đam mê của mình.

3.2 Cấu trúc Support khi là danh từ

Đối với support khi sử dụng là danh từ thì có thể là chủ ngữ, tân ngữ trong câu.

Cấu trúc: provide/give support to someone hoặc support from someone

Ví dụ:

  • Gia đình tôi sẽ không có được ngày hôm nay nếu không có sự ủng hộ của anh.
  • Sự hỗ trợ của gia đình chính là động lực phát triển lớn nhất của tôi.

4. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh

Bên cạnh những cấu trúc support ở trên thì khi sử dụng support thì bạn cần lưu ý những điều dưới đây:

  • Sau support là một tân ngữ.
  • Động từ support sẽ được chia theo các thì của câu.
  • Support có thể vừa là danh từ, vừa là động từ.

5. Bài tập về cấu trúc Support

5.1 Bài tập

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. My family (supports) each other to overcome challenges.
  2. Last month my brother stayed up all night to support (me) with the project.
  3. They said they wouldn’t (support) my sister anymore.
  4. Linh has always (supported) him in the past.
  5. Everyone tried to support (them) as much as they could.

Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa

  1. Juno support her family financially and emotionally.
  2. Min and I support each other in overcoming difficulties in learning English last year.
  3. She always support me in overcoming challenges.
  4. His parents said they wouldn’t (supports) him anymore.

5.2 Đáp án

Bài tập 1:

  1. supports
  2. me
  3. support
  4. supported
  5. them

Bài tập 2:

  1. support -> supports
  2. support -> supported
  3. support -> supports
  4. supports -> support

Phía trên là toàn bộ về cấu trúc Support để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình.