Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn

Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng dạng so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh kém. Những cấu trúc này rất được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày của người Hàn Quốc. Vậy thì, hãy cùng khám phá và chia sẻ bài viết này với bạn bè nhé!

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn dạng so sánh

1. N + 보다 so sánh hơn – kém

Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Hàn và thường đi kèm với các từ chỉ mức độ và số lượng như 더, 많이, 조금…

Ví dụ:

  • 베트남여자는 한국여자보다 예쁘다
    • Con gái Việt Nam xinh hơn Hàn Quốc.
  • 한국 음식은 베트남 음식보다 너무 매워요
    • Món ăn của Hàn Quốc cay hơn nhiều so với món ăn Việt Nam.
  • 고기는 생선보다 먹기가 좋아해요
    • Tôi thích ăn thịt hơn ăn cá.

2. N + 처럼, A/V + (으)ㄴ/는 것처럼: mẫu câu so sánh ngang bằng

Mẫu câu này được sử dụng để so sánh hai vật, người hay hành động với nhau một cách tương tự.

Ví dụ:

  • 그 녀는 꽃처럼 예쁘다
    • Người con gái đó đẹp như hoa (đẹp ngang với hoa).
  • 그 유학생은 한국 사람처럼 한국말을 잘 한다
    • Du học sinh đó nói tiếng Hàn giỏi giống người Hàn.
  • 여름처럼 꽃이 한창이다
    • Giống những bông hoa nở rộ giống như mùa hè.

3. 같이 cũng giống với “처럼” nhưng độ chính xác cao hơn

Cấu trúc này cũng được sử dụng để so sánh hai vật, người hay hành động với nhau, nhưng độ chính xác cao hơn.

Ví dụ:

  • 그 여자는 배우같이 예뻐요
    • Cô ấy đẹp như diễn viên vậy.
  • 저 아이는 어른같이 말해요
    • Thằng bé nói chuyện (khôn khéo, thông minh) như người lớn.
  • 이 교수님처럼 유명하고 싶어요
    • Tôi muốn nổi tiếng như giáo sư Lee.

4. N + 만큼, A/V + (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼: bằng với, xứng đáng với

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh mức độ hay số lượng của hai vấn đề.

Ví dụ:

  • 오늘 어제만큼 덥지 않다
    • Hôm nay không nóng bằng hôm qua.
  • 나는 오빠만큼 공부를 잘 못 한다
    • Tôi học không giỏi bằng anh trai tôi.
  • 네가 하는 만큼 복을 받을거야
    • Bạn sẽ nhận được phúc xứng đáng với những gì bạn đã làm.

5. N + 대로 như, giống như…

Dùng để so sánh với một người hoặc vật khác, như người hoặc vật đó.

Ví dụ:

  • 수학 우승자대로 공부를 잘 한다
    • Học giỏi giống như nhà (vô địch) toán học.

6. ~ 중 에서… 제일: so sánh hơn nhất

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh một vật, người hoặc hành động với nhóm các vật, người hoặc hành động khác và xác định rằng nó là một điều tốt nhất.

Ví dụ:

  • 과일 종류중에서 사과가 제일 좋아한다
    • Trong số các loại hoa quả, tôi thích ăn táo nhất.

7. N + 못지 않게: không thua, không kém, ngang bằng

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt rằng một người hoặc vật không thua kém ai hay cái gì khác.

Ví dụ:

  • 나는 엄마못지 않게 요리를 잘 한다
    • Tôi nấu ăn giỏi không thua kém gì mẹ tôi.

8. N1 은/는… N2 + 만 못하다: N1 không thể bằng N2

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh một người hoặc vật với một người hoặc vật khác và diễn đạt rằng người hoặc vật đầu tiên không thể bằng người hoặc vật thứ hai.

Ví dụ:

  • 그 사람은 너만 못해요
    • Người đó không thể bằng tôi được.

Trên đây là một số cấu trúc ngữ pháp so sánh phổ biến trong tiếng Hàn. Hy vọng rằng những ví dụ trên sẽ giúp cho việc học ngữ pháp tiếng Hàn của bạn dễ dàng hơn. Đừng quên áp dụng những cấu trúc ngữ pháp này vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của mình. Chúc các bạn nhanh chóng học được ngữ pháp tiếng Hàn!