Bạn đã từng nghe đến 3 dạng so sánh chính trong tiếng Đức: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Hãy cùng tìm hiểu từng loại so sánh ở phần tiếp theo.
- Mách bạn 100+ lời chúc bình an may mắn hay nhất cho người thân, bạn bè
- Ý nghĩa của từ “Moshi moshi” trong tiếng Nhật
- Những câu chửi đặc biệt trong tiếng Trung
- Câu cầu khiến (Imperative Sentence) trong tiếng Anh – Cấu trúc, cách dùng và ví dụ
- Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh: Bí quyết để trở thành người khéo ăn nói
So sánh bằng
So sánh bằng được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng hai sự vật, người hoặc hiện tượng là như nhau về một đặc điểm nào đó. Để thực hiện so sánh bằng, chúng ta sử dụng từ “so…wie” hoặc chỉ dùng từ “wie”.
Bạn đang xem: Steigerung der Adjektive: Cách so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ (A2)
Ví dụ:
- Mein Freund (Bạn của tôi) – so sánh với Bruder (anh trai): “Mein Freund ist so alt wie mein Bruder” (Bạn của tôi bằng tuổi với anh trai của tôi).
- Ich (tôi) – so sánh với du (bạn): “Ich bin so groß wie du” (Tôi bằng bằng bạn về chiều cao).
Xem thêm : Tìm hiểu về các cấp độ trong tiếng Nhật
Lưu ý khi sử dụng dạng so sánh bằng với danh từ, chúng ta sử dụng cách Nominativ cho danh từ/đại từ. Điều này xảy ra vì danh từ/đại từ này đóng vai trò tương tự như những thứ mà chúng ta đang so sánh.
So sánh hơn và so sánh nhất
So sánh hơn (Steigerung) và so sánh nhất (Superlativ) được sử dụng khi muốn so sánh mức độ, đặc điểm, hoặc cấp độ của hai hoặc nhiều sự vật, người hoặc hiện tượng.
So sánh hơn
Để thực hiện so sánh hơn, chúng ta thêm hậu tố “-er” vào cuối của tính từ. Tuy nhiên, đối với một số tính từ đặc biệt, chúng ta phải thực hiện biến đổi phức tạp hơn. Dưới đây là một số ví dụ và quy tắc áp dụng:
- Tính từ kết thúc bằng “-el” hoặc “-er”: Ta loại bỏ “e” cuối cùng và sau đó thêm hậu tố “-er”.
- Dunkel (tối) -> dunkler (tối hơn)
- Teuer (đắt) -> teurer (đắt hơn)
So sánh nhất
Để thực hiện so sánh nhất, chúng ta bỏ “am” và hậu tố “-en” của tính từ. Sau đó, chúng ta chia các tính từ đạt được theo các trường hợp quen thuộc (Nominativ, Akkusativ, Dativ) và quán từ của từng câu.
Ví dụ:
- Er ist der jüngste Arzt (Anh ấy là bác sĩ trẻ nhất) – Nominativ
- Ho Chi Minh Stadt ist die größte Stadt in Vietnam (Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất ở Việt Nam) – Nominativ
- Ich habe die beste Universität in Deutschland besucht (Tôi đã đi thăm trường đại học tốt nhất ở Đức) – Akkusativ
- Sie schläft in dem dunkelsten Raum (Cô ấy ngủ trong căn phòng tối nhất) – Dativ
Lưu ý nhỏ: Chúng ta thường sử dụng từ “nächst-” khi muốn so sánh nhất. Ví dụ: Am nächsten Tag (vào ngày hôm sau), in der nächsten Woche (trong tuần sau), ab nächster Woche (từ tuần sau), im nächsten Jahr (sang năm). Từ “nächst-” có nguồn gốc từ tính từ “nah” (gần), vì vậy nó có nghĩa là “gần nhất”.
Kết luận
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ trong tiếng Đức. Hãy thực hành để trở thành một người sử dụng tính từ thành thạo và biết cách sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Nguồn ảnh:
- Khóa học offline Ôn thi A1
- Ebook Ôn thi tiếng Đức B1 – Kỹ năng Viết
- Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0
- Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng
- Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu
- Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật