“Vú Sữa” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ Anh Việt

Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các cuộc thi kiểm tra trình độ tiếng Anh, chúng ta cần nâng cao vốn từ vựng để có thể giao tiếp một cách phong phú về nhiều chủ đề khác nhau. Hôm nay, cùng StudyTiengAnh tìm hiểu về cách nói “vú sữa” trong Tiếng Anh. Bài viết này sẽ giới thiệu từ mới và cung cấp ví dụ để giúp các bạn dễ dàng thuộc từ vựng này hơn.

vú sữa tiếng Anh

1. Vú sữa trong Tiếng Anh là gì?

Star apple (cách phát âm: /stɑː(r) ˈÆp (ə)l/) là từ chỉ loại cây thường xanh có quả màu tím ăn được, hình dạng giống ngôi sao khi cắt ngang, lá màu xanh đậm và mặt dưới của lá có màu vàng óng mượt. Cây này thường mọc ở Tây Ấn và Trung Mỹ.

Ví dụ:

  • I like star apple because of its sweet taste. In Vietnam, we even have a fairy tail about this fruit and explain why they have a sweetness like breast milk. (Tôi thích vú sữa vì vị ngọt của nó. Ở Việt Nam, chúng ta thậm chí còn có một câu chuyện cổ tích về loại quả này và giải thích tại sao chúng có vị ngọt như sữa mẹ.)
  • Star apple is a seasonal fruit that we cannot find anywhere in summer. I want to eat it so much but there is no star apple season, I have to eat another fruit instead. (Vú sữa là loại trái cây theo mùa mà chúng ta không thể tìm thấy ở đâu trong mùa hè. Tôi thèm ăn nó lắm nhưng không có mùa vú sữa, tôi phải ăn trái khác thay thế.)

2. Cách sử dụng từ “vú sữa” trong câu:

vú sữa tiếng Anh

[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]

  • Star apple fruit is the type of fruit that has a sweet taste and it is only found in tropical countries. It contains a lot of calories so you need to consume it in moderation or you may gain weight or have high blood sugar. (Quả vú sữa là loại quả có vị ngọt và chỉ có thể tìm thấy ở các nước nhiệt đới. Nó chứa rất nhiều calo, vì vậy bạn cần ăn nó một cách vừa phải, nếu không bạn sẽ tăng cân hoặc có mức đường trong máu cao.)

[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]

  • You need to choose the star apple carefully before buying it because the peel may look beautiful but the inside might be rotten. (Bạn cần chọn quả vú sữa cẩn thận trước khi mua vì vỏ bề ngoài có thể đẹp nhưng bên trong có thể thối.)
  • The seller sells the star apple at a high price even though they bought it from the farmer at a very low price and they didn’t have enough money to pay back. (Người bán bán vú sữa với giá cao mặc dù họ mua từ người nông dân với giá rất thấp và không đủ tiền trả lại.)

[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]

  • The kind of fruit that I like the best is the star apple fruit. I like it because it tastes like milk. (Loại quả mà tôi thích nhất là quả vú sữa. Tôi thích nó vì nó có vị giống như sữa.)

[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]

  • Because of the star apple, the farmers made a lot of profit this season and I hope they will have an even more successful season next year. Their hard work has paid off. (Bởi vì vú sữa, những người nông dân đã có lợi nhuận lớn trong mùa này và tôi hy vọng họ sẽ có một mùa thành công hơn nữa vào năm sau. Công việc khó khăn của họ đã được đền đáp.)

[Từ dùng để bổ ngữ cho tân ngữ]

  • They called this kind of fruit star apple. (Họ gọi loại quả này là vú sữa.)

3. Một số loại trái cây khác:

vú sữa tiếng Anh

  • Avocado: Bơ
  • Apple: Táo
  • Orange: Cam
  • Banana: Chuối
  • Grape: Nho
  • Grapefruit: Bưởi
  • Starfruit: Khế
  • Mango: Xoài
  • Pineapple: Dứa, Thơm
  • Mangosteen: Măng Cụt
  • Mandarin: Quýt
  • Kiwi fruit: Kiwi
  • Kumquat: Quất
  • Jackfruit: Mít
  • Durian: Sầu Riêng

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “vú sữa” trong tiếng Anh!