Trái cây là một chủ đề đa dạng và phong phú trong tiếng Trung. Để có thể giao tiếp một cách lưu loát, bạn cần thường xuyên tăng cường vốn từ vựng theo chủ đề này. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng các loại trái cây tiếng Trung theo từng nhóm. Hãy cùng theo dõi và học tập nhé!
Bạn đang xem: 100+ Từ vựng về Trái cây tiếng Trung bạn không thể bỏ qua!
Contents
I. Từ vựng về các loại trái cây tiếng Trung
1. Các loại quả mọng, quả thịt
Quả mọng là những loại quả có thịt và nhiều nước. Chúng có vị ngọt hoặc chua và thường được sử dụng làm món tráng miệng. Dưới đây là bảng tổng hợp tên các loại quả mọng trong tiếng Trung.
STT | Từ vựng trái cây tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 果汁 | guǒzhī | Nước trái cây |
2 | 苹果 | píngguǒ | Quả táo |
3 | 葡萄 | pútáo | Nho |
4 | 橙子 | chéngzi | Quả cam |
5 | 草莓 | cǎoméi | Dâu tây |
2. Các loại quả hạch
Xem thêm : Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh
Bạn đã biết những loại quả hạch là gì và cách gọi chúng bằng tiếng Trung chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bảng từ vựng về các loại quả hạch dưới đây để nắm rõ hơn.
STT | Từ vựng trái cây tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 板栗 | bǎnlì | Hạt dẻ |
2 | 栗子 | lìzi | Hạt dẻ |
3. Các loại quả có vỏ cứng
Dưới đây là tên các loại quả có vỏ cứng mà bạn có thể tham khảo!
STT | Từ vựng trái cây tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 青梨 | qīnglí | Lê xanh |
2 | 柚子 | yòuzi | Bưởi |
3 | 榴莲 | liúlián | Sầu riêng |
4. Các loại quả có hạt
Khi tìm hiểu về trái cây tiếng Trung, bạn cần nắm được từ vựng về các loại quả có hạt. Dưới đây là bảng các từ vựng chi tiết.
STT | Từ vựng trái cây tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 牛油果 | niúyóuguǒ | Bơ |
2 | 油梨 | yóu lí | Lê dứa |
5. Các loại quả không hạt
Xem thêm : San trong tiếng Nhật nghĩa là gì? Cách sử dụng san trong tiếng Nhật
Ngoài các loại quả có hạt, bạn cũng có thể học từ vựng tiếng Trung về các loại quả không hạt.
STT | Từ vựng trái cây tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 荔枝 | lìzhī | Vải |
2 | 龙眼 | lóngyǎn | Nhãn |
3 | 葡萄 | pútáo | Nho |
4 | 桃子 | táozi | Đào |
5 | 梨子 | lízi | Lê |
II. Các loại nước trái cây tiếng Trung
Các loại trái cây thường được sử dụng để pha chế thành các loại nước trái cây giải khát vào ngày hè. Dưới đây là bảng từ vựng các loại nước trái cây tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo!
STT | Từ vựng các loại nước trái cây tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 香蕉汁 | xiāngjiāo zhī | Nước chuối |
2 | ổi | guava | Quả ổi |
3 | cam | cam | Cam |
4 | ép trái cây | zhī guǒ | Nước ép trái cây |
III. Mẫu hội thoại mua/bán trái cây tiếng Trung
Sau khi đã nắm vững từ vựng về trái cây tiếng Trung, bạn có thể áp dụng vào giao tiếp khi mua/bán hoa quả. Dưới đây là 2 đoạn hội thoại mẫu về chủ đề mua/bán hoa quả mà bạn có thể tham khảo!
Hội thoại 1:
A: Nǐ hǎo! Nǐmen zhèlǐ yǒu mǎi guǒ ma?
B: Có, chúng tôi có nhiều loại quả khác nhau. Bạn cần mua loại nào?
A: Tôi muốn mua vài quả táo và một ít nho.
B: Dạ, đây là táo và nho cho bạn. Tổng cộng là 50 ngàn đồng.
A: Vâng, đây là tiền. Cảm ơn bạn!
B: Không có gì! Chúc bạn mua sắm vui vẻ!
Hội thoại 2:
A: Xin chào! Bạn có bán quả bơ không?
B: Có, chúng tôi có bán quả bơ. Bạn muốn mua bao nhiêu?
A: Tôi muốn mua 5 quả bơ.
B: Dạ, đây là 5 quả bơ. Tổng cộng là 100 ngàn đồng.
A: Đúng vậy, đây là tiền của tôi. Cảm ơn bạn!
B: Rất vui được phục vụ bạn! Hẹn gặp lại!
Như vậy, đây là toàn bộ từ vựng về các loại trái cây tiếng Trung thông dụng trong đời sống. Hy vọng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp ích cho quá trình tự học tiếng Trung tại nhà của bạn!
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật