Những từ ngữ đẹp trong tiếng Nhật

Ngôn từ có một sức mạnh kỳ lạ, như những chú mèo xinh đẹp trong tiếng Nhật. Những chú mèo này ngắn gọn nhưng lại bao hàm cả một câu chuyện, một hành trình hay cả triết lý nhân sinh. Trong tiếng Nhật, có những từ ngữ “tỏa sáng” như vậy. Hãy cùng khám phá những từ ngữ đẹp và thú vị này.

Shinrin yoku – 森林浴

Shinrin yoku có ý nghĩa là “tắm rừng”, nhưng nó không chỉ đơn giản là việc tắm rửa. Shinrin yoku là hoạt động đi dạo trong khu rừng. Khi bạn cảm thấy căng thẳng, hãy đi dạo trong khu rừng xanh mướt. Hít thở không khí trong lành, lắng nghe tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc khi gió thổi qua. Lúc đó, tâm hồn bạn sẽ tìm lại sự tĩnh lặng, và những muộn phiền sẽ trôi đi. Đây là lúc bạn lắng nghe giọng nói của chính mình và hiểu rõ bản thân mình hơn.

Komorebi – 木漏れ日

Komorebi là từ để chỉ ánh sáng xuyên qua tán cây. Khi bạn đi dạo dưới tán cây và nhìn thấy những tia nắng nhỏ nhảy múa giữa kẽ lá, bạn sẽ trải qua khoảnh khắc huyền diệu và lãng mạn. Ánh sáng đó tạo nên một cảm giác thật tuyệt vời.

Wabi sabi – 侘寂

Wabi sabi là một triết lý về sự hoàn hảo đến từ những điều không hoàn hảo. Nó nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống không bao giờ hoàn hảo. Thay vì tạo áp lực cho bản thân, chúng ta chỉ cần cố gắng hết sức. Nếu không đạt được kết quả như mong đợi, hãy chấp nhận và yêu những điều không hoàn hảo đó, vì đó là kết quả của những nỗ lực của chúng ta. Wabi sabi cũng là một trường phái kiến trúc độc đáo của Nhật Bản.

Natsukashii – 懐かしい

Natsukashii có ý nghĩa là “hoài niệm”. Tuy nhiên, khác với sự hoài niệm buồn, natsukashii gắn liền với những kỷ niệm vui và hạnh phúc. Khi nhớ về những kỷ niệm đó, ta không khỏi mỉm cười.

Nekojita – 猫舌

Nekojita là từ ghép giữa “mèo” và “lưỡi”. Trong tiếng Nhật, nekojita chỉ những người nhạy cảm với thức uống và đồ ăn nóng. Từ này nghe rất dễ thương, phải không?

Mono no aware – 物の哀れ

Khi bạn nhìn thấy một bông hoa nở tuyệt đẹp nhưng lại cảm thấy buồn, đó là cảm xúc “Mono no Aware”. Cảm xúc này không đến từ sự đau đớn, mà là cảm giác nuối tiếc khi điều gì đó đẹp nhưng không thể tồn tại mãi. Đó là một trong những cảm xúc sâu sắc trong văn hóa Nhật Bản.

Kintsugi – 金継ぎ

Kintsugi là hoạt động hàn gắn đồ gốm bị vỡ bằng vàng hoặc bạc. Đây là một ví dụ hoàn hảo cho triết lý wabi-sabi. Thay vì lẩn tránh sự không hoàn hảo, chúng ta có thể sửa chữa và làm cho chúng đẹp hơn.

Tsundoku – 積ん読

Tsundoku là từ để chỉ việc chồng sách chất ngập nhà mà bạn chưa kịp đọc. Khi bạn cứ tiếp tục mua sắm sách mới mà không có đủ thời gian để đọc chúng, những cuốn sách ấy sẽ xếp thành một chồng cao. Đó là một cảm giác đầy thú vị của những người yêu sách.

Đó là những từ ngữ đẹp trong tiếng Nhật. Chúng thể hiện sự tinh tế, tĩnh lặng và nhẹ nhàng của văn hóa Nhật Bản. Hy vọng bạn đã tìm thấy những từ ngữ thú vị và có thêm niềm đam mê hơn với tiếng Nhật.

[E-E-A-T]: Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness, Experience
[YMYL]: Your Money or Your Life