Học tiếng Anh giao tiếp: Cách “bày tỏ cảm xúc” bằng tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu người bản xứ có thích chửi thề không? Đáp án là CÓ! Họ có một kho từ vựng phong phú chỉ dành riêng cho việc này. Tuy nhiên, họ chỉ khuyến khích việc chửi thề như một cách để vui vẻ và thể hiện cảm xúc, chứ không phải để xúc phạm người khác. Hãy cùng Pasal khám phá “kho tàng chửi chửi thề” của người bản xứ nhé!

chửi thề trong tiếng Anh

Chửi thề mức độ nhẹ nhàng

Dưới đây là một số câu bạn có thể sử dụng khi tức giận. Chúng không quá xúc phạm người khác, chỉ đủ để thể hiện cảm xúc hiện tại của bạn. Hoặc đôi khi, chúng chỉ là những câu “chửi đổng” không nhằm vào ai cụ thể.

  1. Damn it – Mẹ kiếp
  2. *Fuk** – Đis
  3. *What the fuk* – Cái đo gì vậy?
  4. What the hell/heck – Cái đ*o gì vậy?
  5. Don’t bother me – Đừng làm phiền tao.
  6. I don’t want to see your face – Tao không muốn nhìn thấy cái mặt mày.
  7. That’s ridiculous! – Nực cười
  8. Are you losing your mind? – Mày mất trí à?
  9. You’re crazy? – Mày bị khùng à?
  10. Are you insane? – Mày bị khùng à?
  11. Nonsense! – Vô nghĩa
  12. Get lost – Cút đi.
  13. Go away – Biến đi
  14. Get far from me – Tránh xa tao ra.
  15. Get off my back – Đừng lôi thôi nữa.
  16. Get out of my face – Cút ngay khỏi tầm mắt tao.
  17. It’s none of your business – Liên quan gì đến mày.
  18. Mind your own business – Lo chuyện của mày trước đi.
  19. What a tightwad – Đồ keo kiệt
  20. Cut it out – Thôi dẹp đi
  21. That’s your problem – Đó là chuyện của mày.
  22. Keep your nose out of my business – Đừng chõ mũi vào chuyện của tao.
  23. What do you want? – Mày muốn gì?

Chửi thể ở mức độ nặng, xúc phạm người khác

Hãy cẩn thận khi sử dụng những câu này, vì chúng có thể gây ra một trận lộn. Đây là những cụm từ mà bạn nên tránh sử dụng.

  1. *Fuk you** – Đis mẹ mày
  2. Mother fucker – Đ*** con mẹ mày
  3. You’re such a jerk – Thằng khốn (Đồ tồi)
  4. You idiot (what a jerk) – Thằng ngu
  5. Who do you think you’re talking to? – Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai?
  6. Asshole – Đồ khốn
  7. Son of a bitch – Đồ chó má
  8. You bastard – Đồ tạp chủng
  9. Drop dead – Chết đi
  10. You have a lot of nerve – Mặt mày cũng dày thật đấy.
  11. The dirty pig – Đồ con lợn.
  12. Uppy – Chó con
  13. You really chickened out – Đồ hèn nhát.
  14. You’re such a dog – Thằng chó.
  15. Do you wanna die? – Mày muốn chết à?
  16. Fuck off – Biến đi.
  17. Dickhead – Thằng điên, thằng ngu
  18. Douchebag – Thằng khùng, thằng hâm
  19. Go fuck yourself – Biến đi, tự mày đi mà làm!
  20. I don’t give a fuck about that. (IDGAF) – Tao không quan tâm chuyện đó.

Nice guy (2016) - Bộ phim tuyệt vời để khám phá thế giới "chửi thề" trong tiếng Anh

Lời kết:
Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được những kinh nghiệm học tiếng Anh cho riêng mình. Hãy luyện tập thường xuyên để kỹ năng của bạn trở nên thành thục hơn. Chúc các bạn may mắn! Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy tiếp tục theo dõi những bài viết trong danh mục Bài học tiếng Anh Giao tiếp.

Muốn chinh phục tiếng Anh, bạn cần một phương pháp học phù hợp và một môi trường để luyện tập hàng ngày. Hãy liên hệ với Pasal để nhận 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop.

Nếu bạn muốn chinh phục chứng chỉ IELTS, hãy thử làm bài test IELTS để đánh giá trình độ của bản thân và lựa chọn lộ trình học phù hợp.

Xem thêm các bài viết liên quan khác:

  • Cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản và chính xác nhất
  • 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng được dùng trong giao tiếp hàng ngày