Săn ngay các câu chửi thề tiếng Anh sử dụng lúc cần

Bạn muốn biết các câu chửi tiếng Anh để dùng lúc cần? Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp đến bạn một số câu chửi tiếng Anh hay được dùng. Đồng thời là một số câu chửi chỉ thẳng mặt đối phương, chửi thâm thúy và chửi dạng câu hỏi.

1. Các câu chửi thề tiếng Anh hay dùng nhất

Có lẽ bạn đã quá nhàm chán với những câu chửi như “What’s the fuck” hay “What the hell”. Hãy thay thế chúng bằng những câu chửi tiếng Anh dưới đây:

  • Up yours: Đồ dở hơi
  • How irritating: Tức quá đi
  • Nonsense: Vô lý
  • Go away (Take a hike; Beat it; Go to hell; Buzz off…): Biến đi, Cút đi
  • You idiot: Thằng ngu
  • Damn it: Mẹ kiếp
  • You scoundrel: Thằng vô lại
  • Son of a bitch: Thứ đồ chó má
  • Shut up: Câm miệng
  • You’re crazy: Mày bị điên rồi
  • Drop dead: Chết đi
  • Asshole: Đồ khốn
  • You bastard: Đồ tạp chủng
  • You bitch: Đồ chó đẻ
  • Knucklehead: Đồ đần độn

2. Các câu chửi thề tiếng Anh chỉ thẳng mặt đối phương

Với những câu chửi đối phương dưới đây, bạn cần sử dụng thêm hành động “chỉ trỏ” để tăng tính hiệu quả cho câu chửi:

  • Don’t look at me like that: Đừng có mà nhìn tao như thế!
  • Get out of my face: Cút ra ngay khỏi trước mặt tao

3. Các câu chửi thề tiếng Anh dạng câu hỏi

  • What the hell is going on?: Chuyện quái gì đang xảy ra/diễn ra vậy?
  • What do you want?: Mày muốn gì?
  • You asked for it: Là do tự mày chuốc lấy thôi
  • Who do you think you are?: Mày tưởng mày là ai?
  • Who says?: Ai nói thế?
  • Who do you think you’re talking to?: Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai vậy hả con kia/thằng kia?
  • Do you wanna die? (Wanna die?): Mày muốn chết à?
  • Are you an airhead?: Mày không có óc à?
  • Can’t you do anything right?: Mày không làm được cái trò chống gì ra hồn sao?
  • Don’t look at me like that: Mày thích nhìn tao kiểu thế lắm à?
  • Are you losing your mind?: Mày mất trí rồi phải không?

4. Các câu chửi thề tiếng Anh thâm thúy

Là một người thích sử dụng những câu thâm thúy để chửi đối phương, bạn hãy dùng những câu dưới đây:

  • Keep your mouth/nose out of my business!: Đừng chõ mõm/mũi vào chuyện của tao!
  • You have a lot of nerve: Mặt mày cũng dày thật đấy/Mặt mày cũng ít có dày
  • Shut up and go away! You’re a complete nutter!: Câm mồm và biến đi! Mày đúng là một thằng khùng đấy!
  • Mind your own business: Mày hãy lo chuyện của mày trước đi
  • Go away, Get off my back: Biến ngay đi, đừng có ở đó mà lôi thôi nữa.
  • That’s your problem, not me: Đó là chuyện của mày chứ không phải của tao
  • That’s ridiculous: Thô học
  • You’re nothing to me: Đối với tao thì mày không là cái thứ gì cả

Trên đây là các câu chửi tiếng Anh mà chúng tôi sưu tầm được. Là một người có văn hóa, bạn hãy sử dụng những câu chửi đúng lúc và hạn chế sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.