Chửi thề bằng tiếng Trung – Tìm hiểu từ ngữ thô tục thông dụng nhất trong tiếng Quan Thoại

Học tiếng Trung không chỉ giúp chúng ta nắm vững những cách diễn đạt ý tốt đẹp, mà còn giúp chúng ta biết được những từ ngữ xúc phạm mà người khác có thể nói về mình. Đôi khi, trong những tình huống cần thiết, chúng ta có thể từ chối những lời xấu xa đó một cách lịch sự. Dưới đây là một số từ ngữ thô tục thông dụng nhất trong tiếng Quan Thoại mà chúng ta có thể tham khảo:

Chửi thề bằng tiếng Trung – Những từ thông dụng

Dưới đây là một số từ ngữ thô tục mà bạn thường nghe thấy:

他妈的 (tā mā de)

Cụm từ này có nghĩa là “Mẹ nó!”. Thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, bạn sẽ nghe nhiều người xung quanh dùng nó, thậm chí nó còn phổ biến hơn ở những thành phố lớn.

傻屄 (shǎ bī)

Gọi một ai đó “ngu như cái l*n” là một cách cực kỳ bất lịch sự để chỉ một người xấu tính và khó ưa. Đây là một trong những từ chửi thề phổ biến nhất ở Trung Quốc.

二百五 (Èr bǎi wǔ)

Cụm từ này khá thú vị. Nhìn sơ qua thì đây chỉ là con số 250, nhưng hãy cẩn thận nhé, vì con số này có hàm ý đen tối hơn nhiều! Khi một ai đó bị gọi là “250” nghĩa là người đó ngu ngốc, vô dụng và chả được cái tích sự gì cả.

肏你妈 (cào nǐ mā)

Đây không hẳn là một cụm từ dễ nghe, nhưng mà nói thật thì làm gì có từ chửi tục nào lại dễ nghe chứ?! Cụm này nghĩa là “đt m mày”. Thông thường thì “l*n” sẽ là cụm từ để chửi thề nặng nhất một người có thể nói ra, nhưng trong tiếng Trung thì 傻屄 (shǎ bī) lại mang nghĩa nhẹ hơn từ này.

贱女人 (jiàn nǚ rén)

Từ này có nghĩa là “con đ* và nên được sử dụng một cách vô cùng cẩn trọng.” Nếu dùng sai trường hợp, bạn sẽ gặp rắc rối lớn đấy! Con gái Trung Quốc vốn nổi tiếng là khá dữ dằn, kể cả ở nơi công cộng.

拍马屁 (pāi mǎ pì)

拍马屁 nghĩa là nịnh bợ một người nào đó. Tuy vậy, nghĩa đen của cụm từ này có nghĩa là “vỗ mông ngựa” nghe cũng khá vui tai. Hãy để ý thử xem bạn có gặp cụm từ này trong môi trường làm việc từ những đồng nghiệp người Trung Quốc của mình không nhé.

Chửi thề bằng tiếng Trung – Ngu ngốc và Điên khùng

Khi bạn muốn nói với một ai đó là người đó không được sáng dạ hoặc họ có suy nghĩ hơi khác thường một xíu, những cụm từ dưới đây có thể sẽ hữu dụng cho bạn:

笨蛋 (bèn dàn)

Nghĩa đen là “trứng ngu”, từ này để chỉ những người ngu ngốc, đần độn hoặc thiểu năng.

坏蛋 (huài dàn)

Nghĩa đen là “trứng thối”. Tính từ này thường dùng để chỉ những người vô liêm sỉ hoặc tồi tệ.

混蛋 (hún dàn)

Nghĩa đen là “trứng trộn”. Chắc bạn cũng có thể đoán được là gọi một người “trứng trộn” sẽ có liên quan đến nguồn gốc không rõ ràng của người đó.

变态 (biàn tài)

Biến thái. Từ này vừa để chỉ một người mắc bệnh tâm thần, vừa để chỉ một người có hành vi mờ ám hoặc thái độ đáng ngờ.

公共汽车 (gōng gòng qì chē)

Như có nhắc đến bên trên, từ này có nghĩa là “Xe buýt công cộng”, nhưng đôi lúc nó cũng có nghĩa là một người dễ dãi, thường đi ngủ lang, như tiếng Việt có cụm từ “đĩ xã hội” chẳng hạn.

Chú ý rằng việc sử dụng những từ ngữ này có thể gây hiểu lầm và xung đột trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cân nhắc kỹ trước khi sử dụng và xác định rõ ngữ cảnh để tránh gây phiền toái cho người khác và mình.