Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ điện

Cơ điện

Chào mừng bạn đến với bài viết hôm nay! Trong ngành cơ điện, từ vựng tiếng Nhật đóng vai trò quan trọng để hiểu và truyền đạt thông tin một cách chính xác. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng chuyên ngành cơ điện trong tiếng Nhật.

Contents

Cường độ nén (耐圧強度)

Cường độ nén là khả năng chịu được áp lực. Trong tiếng Nhật, cường độ nén được gọi là “Taiatsu kyōdo”.

Trọng tải (荷重)

Trọng tải là khối lượng mà một hệ thống hoặc thiết bị có thể chịu đựng. Trong tiếng Nhật, trọng tải được gọi là “Kajū”.

Áp lực (圧力)

Áp lực là lực tác động lên một khu vực nhất định. Trong tiếng Nhật, áp lực được gọi là “Atsuryoku”.

Độ chính xác (精度)

Độ chính xác là mức độ gần đúng giữa giá trị đo và giá trị thực tế. Trong tiếng Nhật, độ chính xác được gọi là “Seido”.

Độ bóng (光沢度)

Độ bóng là mức độ mịn và sáng của bề mặt. Trong tiếng Nhật, độ bóng được gọi là “Kōtaku-do”.

Trạm biến áp (トランスルーム)

Trạm biến áp là nơi biến áp được cài đặt để điều chỉnh điện áp. Trong tiếng Nhật, trạm biến áp được gọi là “Toransurūmu”.

Trạm biến áp

Thông gió (換気)

Thông gió là quá trình luồng không khí trong một không gian nhất định. Trong tiếng Nhật, thông gió được gọi là “Kanki”.

Tuần hoàn (循環)

Tuần hoàn là quá trình lặp đi lặp lại của một chất lỏng hoặc khí trong hệ thống. Trong tiếng Nhật, tuần hoàn được gọi là “Junkan”.

Cách nhiệt (断熱)

Cách nhiệt là quá trình ngăn chặn sự truyền nhiệt qua vật liệu. Trong tiếng Nhật, cách nhiệt được gọi là “Dan’netsu”.

Khí nén (圧縮気)

Khí nén là khí được nén và lưu trữ trong một hệ thống. Trong tiếng Nhật, khí nén được gọi là “Asshuku ki”.

Chiếu sáng (照明)

Chiếu sáng là quá trình tạo ra ánh sáng trong không gian nhất định. Trong tiếng Nhật, chiếu sáng được gọi là “Shōmei”.

Điều hoà thông gió (空調)

Điều hoà thông gió là quá trình kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và sự lưu thông không khí trong một không gian. Trong tiếng Nhật, điều hoà thông gió được gọi là “Kūchō”.

Thông số (パラメーター)

Thông số là các giá trị định lượng để mô tả một hệ thống hoặc thiết bị. Trong tiếng Nhật, thông số được gọi là “Paramētā”.

Thông số cấu tạo (仕様)

Thông số cấu tạo là mô tả chi tiết về cấu trúc và tính năng của một sản phẩm. Trong tiếng Nhật, thông số cấu tạo được gọi là “Shiyō”.

Chấn động (振動)

Chấn động là quá trình dao động hoặc rung lắc. Trong tiếng Nhật, chấn động được gọi là “Shindō”.

Chấn động

Dụng cụ cân lực (トルクレンチ)

Dụng cụ cân lực là một công cụ được sử dụng để áp dụng một lực xoắn chính xác. Trong tiếng Nhật, dụng cụ cân lực được gọi là “Torukurenchi”.

Cầu dao (遮断機)

Cầu dao là một thiết bị sử dụng để cắt nguồn điện hoặc dừng sự chuyển động. Trong tiếng Nhật, cầu dao được gọi là “Shadan-ki”.

Cái búa (ハンマー)

Cái búa là một công cụ được sử dụng để đánh hoặc đập gì đó. Trong tiếng Nhật, cái búa được gọi là “Hanmā”.

Máy khoan (ドリル)

Máy khoan là một công cụ được sử dụng để tạo lỗ hoặc mở rộng lỗ trong vật liệu. Trong tiếng Nhật, máy khoan được gọi là “Doriru”.

Máy nén (コンプレッサー)

Máy nén là một thiết bị sử dụng để nén và lưu trữ khí. Trong tiếng Nhật, máy nén được gọi là “Konpuressā”.

Máy mài (研削盤)

Máy mài là một công cụ được sử dụng để mài hoặc đánh bóng vật liệu. Trong tiếng Nhật, máy mài được gọi là “Kensaku-ban”.

Máy cưa (ソーマシン)

Máy cưa là một công cụ được sử dụng để cắt đồ gỗ hoặc kim loại. Trong tiếng Nhật, máy cưa được gọi là “Sōmashin”.

Máy bơm (ポンプ)

Máy bơm là một thiết bị sử dụng để bơm chất lỏng hoặc khí. Trong tiếng Nhật, máy bơm được gọi là “Ponpu”.

Máy cắt (切断機)

Máy cắt là một công cụ được sử dụng để cắt hoặc chia nhỏ vật liệu. Trong tiếng Nhật, máy cắt được gọi là “Setsudan-ki”.

Máy dệt (織機)

Máy dệt là thiết bị được sử dụng để tạo ra vải từ sợi. Trong tiếng Nhật, máy dệt được gọi là “Shokki”.

Máy hàn (溶接機)

Máy hàn là một thiết bị sử dụng để hàn các vật liệu lại với nhau. Trong tiếng Nhật, máy hàn được gọi là “Yōsetsu-ki”.

Cơ điện (機電)

Cơ điện là sự kết hợp giữa cơ và điện trong công nghệ và thiết kế. Trong tiếng Nhật, cơ điện được gọi là “kiden”.

Cơ điện tử (メカトロニクス)

Cơ điện tử là sự kết hợp giữa cơ, điện và điện tử trong công nghệ và thiết kế. Trong tiếng Nhật, cơ điện tử được gọi là “Mekatoronikusu”.

Cơ, máy, máy móc (機械)

Cơ, máy, máy móc đều thuộc về ngành cơ điện. Trong tiếng Nhật, cơ, máy, máy móc được gọi chung là “Kikai”.

Bơm thủy lực dầu (油圧ポンプ)

Bơm thủy lực dầu là loại bơm được sử dụng để cung cấp áp lực thủy lực bằng dầu. Trong tiếng Nhật, bơm thủy lực dầu được gọi là “yuatsu ponpu”.

Dạng thủy lực dầu (油圧式)

Dạng thủy lực dầu là loại thiết bị hoạt động bằng sử dụng áp lực thủy lực dầu. Trong tiếng Nhật, dạng thủy lực dầu được gọi là “yuatsushiki”.

Hư hỏng (故障)

Hư hỏng là tình trạng khi một hệ thống hoặc thiết bị không hoạt động đúng cách. Trong tiếng Nhật, hư hỏng được gọi là “koshou”.

Động cơ điện (電動機)

Động cơ điện là thiết bị tạo ra lực động cơ bằng điện. Trong tiếng Nhật, động cơ điện được gọi là “dendouki”.

Thay đổi tốc độ (変速)

Thay đổi tốc độ là quá trình điều chỉnh tốc độ di chuyển của một thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Nhật, thay đổi tốc độ được gọi là “hensoku”.

Cấu tạo (構造)

Cấu tạo là sự sắp xếp và kết hợp các bộ phận để tạo thành một thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Nhật, cấu tạo được gọi là “kouzou”.

Chịu tải (負荷)

Chịu tải là khả năng chịu được áp lực hoặc lực tác động lên một thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Nhật, chịu tải được gọi là “fuka”.

Máy truyền động

Lỏng bu lông (ボルトのゆるみ)

Lỏng bu lông là tình trạng bu lông không được siết chặt. Trong tiếng Nhật, lỏng bu lông được gọi là “Boruto no yurumi”.

Trục (軸)

Trục là một cơ cấu dùng để truyền chuyển động hoặc lực từ một điểm đến một điểm khác. Trong tiếng Nhật, trục được gọi là “Jiku”.

Động cơ di chuyển tiến lùi (走行モーター)

Động cơ di chuyển tiến lùi là một loại động cơ được sử dụng để di chuyển một thiết bị xuống hoặc lên. Trong tiếng Nhật, động cơ di chuyển tiến lùi được gọi là “soukou mo-ta-“.

Dây đai liên kết (連結たい)

Dây đai liên kết là một loại dây được sử dụng để kết nối các bộ phận hoặc thiết bị lại với nhau. Trong tiếng Nhật, dây đai liên kết được gọi là “renketsutai”.

Dây an toàn (安全帯)

Dây an toàn là một loại dây được sử dụng để bảo vệ và giữ an toàn cho người làm việc. Trong tiếng Nhật, dây an toàn được gọi là “anzentai”.

Kiểm tra lượng dầu (油糧の点検)

Kiểm tra lượng dầu là quá trình kiểm tra mức dầu trong một hệ thống hoặc thiết bị. Trong tiếng Nhật, kiểm tra lượng dầu được gọi là “yuryou no tenken”.

Trục (シフター)

Trục là một cơ cấu trong một hệ thống, được sử dụng để chuyển đổi hoặc điều khiển chế độ hoạt động. Trong tiếng Nhật, trục được gọi là “shifter”.

Si lanh (シリンダー)

Si lanh là một loại thiết bị sử dụng để tạo ra chuyển động tuyến tính. Trong tiếng Nhật, si lanh được gọi là “shirindā”.

Lên dưới, lên xuống (上下)

Lên dưới, lên xuống là hướng di chuyển từ trên xuống hoặc từ dưới lên. Trong tiếng Nhật, lên dưới, lên xuống được gọi là “jouge”.

Trái phải, sang trái sang phải (左右)

Trái phải, sang trái sang phải là hướng di chuyển từ phía bên trái sang phải hoặc từ phải sang trái. Trong tiếng Nhật, trái phải, sang trái sang phải được gọi là “sayu”.

Công suất (出力)

Công suất là khả năng thực hiện công việc trong một đơn vị thời gian nhất định. Trong tiếng Nhật, công suất được gọi là “shutsuryoku”.

Điện áp (電圧)

Điện áp là khả năng tạo ra lực động cơ hoặc xuyên qua một vật liệu. Trong tiếng Nhật, điện áp được gọi là “denatsu”.

Pít tông (ピストン)

Pít tông là một bộ phận di chuyển trong động cơ. Trong tiếng Nhật, pít tông được gọi là “Pisuton”.

Cấp nước (給水)

Cấp nước là quá trình cung cấp nước cho hệ thống hoặc thiết bị. Trong tiếng Nhật, cấp nước được gọi là “kyuusui”.

Áp cao (高圧)

Áp cao là mức áp lực lớn hơn mức bình thường. Trong tiếng Nhật, áp cao được gọi là “kouatsu”.

Áp thấp (低圧)

Áp thấp là mức áp lực thấp hơn mức bình thường. Trong tiếng Nhật, áp thấp được gọi là “teiatsu”.

Mài mòn (摩耗)

Mài mòn là quá trình tổn hao một chất lỏng hoặc khí. Trong tiếng Nhật, mài mòn được gọi là “mamou”.

Sơ đồ mạch

Dạng bánh lốp (タイヤ式)

Dạng bánh lốp là loại thiết bị hoạt động bằng sử dụng bánh xe. Trong tiếng Nhật, dạng bánh lốp được gọi là “taiya-shiki”.

Dạng xích (チェン式)

Dạng xích là loại thiết bị hoạt động bằng sử dụng xích. Trong tiếng Nhật, dạng xích được gọi là “chen-shiki”.

Thông số máy (機械の仕様)

Thông số máy là mô tả chi tiết về các thông số kỹ thuật của một máy móc. Trong tiếng Nhật, thông số máy được gọi là “kikai no shiyou”.

Bộ phận truyền động (駆動部)

Bộ phận truyền động là bộ phận trong một hệ thống, chịu trách nhiệm cho việc truyền động và chuyển động. Trong tiếng Nhật, bộ phận truyền động được gọi là “kudoubu”.

Tự động (自動)

Tự động là quá trình hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người. Trong tiếng Nhật, tự động được gọi là “jidou”.

Thủ công, bằng tay (手動)

Thủ công, bằng tay là quá trình hoạt động mà yêu cầu sự can thiệp của con người. Trong tiếng Nhật, thủ công, bằng tay được gọi là “shudou”.

Sửa chữa

Cuộn vào (巻きつけ)

Cuộn vào là hành động cuộn một vật liệu vào một trục. Trong tiếng Nhật, cuộn vào được gọi là “maki tsuke”.

Dò dầu (油漏れ)

Dò dầu là quá trình kiểm tra dầu thừa hoặc rò rỉ từ một hệ thống hoặc thiết bị. Trong tiếng Nhật, dò dầu được gọi là “abura more”.

Sửa chữa (整備)

Sửa chữa là quá trình khắc phục sự cố hoặc hư hỏng trong một hệ thống hoặc thiết bị. Trong tiếng Nhật, sửa chữa được gọi là “seibi”.

Bảo dưỡng (補修)

Bảo dưỡng là quá trình duy trì và sửa chữa một hệ thống hoặc thiết bị trong tình trạng tốt. Trong tiếng Nhật, bảo dưỡng được gọi là “hoshuu”.

Nguyên lý (原理)

Nguyên lý là công thức hoặc qui tắc mô tả cách một hệ thống hoạt động. Trong tiếng Nhật, nguyên lý được gọi là “genri”.

Cân bằng (釣り合う)

Cân bằng là quá trình đạt được sự cân bằng giữa các yếu tố trong một hệ thống hoặc thiết bị. Trong tiếng Nhật, cân bằng được gọi là “tsuriau”.

Van điều chỉnh tốc độ (速度制御弁)

Van điều chỉnh tốc độ là một loại van được sử dụng để kiểm soát tốc độ của một hệ thống hoặc thiết bị. Trong tiếng Nhật, van điều chỉnh tốc độ được gọi là “sokudo seigyoben”.

Van một chiều (逆止弁)

Van một chiều là một loại van chỉ cho phép chất lỏng hoặc khí chảy theo một hướng duy nhất. Trong tiếng Nhật, van một chiều được gọi là “gyakushiben”.

Van xả (リリーフ弁)

Van xả là một loại van được sử dụng để giảm áp lực trong một hệ thống hoặc thiết bị. Trong tiếng Nhật, van xả được gọi là “rirīfu-ben”.

Đồng hồ áp lực dầu (油圧計)

Đồng hồ áp lực dầu là một thiết bị được sử dụng để đo áp lực dầu trong một hệ thống. Trong tiếng Nhật, đồng hồ áp lực dầu được gọi là “yuatsu kei”.

Sơ đồ mạch (回路図)

Sơ đồ mạch là một biểu đồ sử dụng các ký hiệu để mô tả cách các linh kiện kết nối trong một mạch điện. Trong tiếng Nhật, sơ đồ mạch được gọi là “kairozu”.

Ký hiệu (記号)

Ký hiệu là các nhãn hoặc biểu tượng đại diện cho các linh kiện hoặc thông tin trong một mạch điện. Trong tiếng Nhật, ký hiệu được gọi là “kigou”.

Bơm định lượng (定容量ポンプ)

Bơm định lượng là loại bơm được sử dụng để cấp lượng chất lỏng với một lưu lượng cố định. Trong tiếng Nhật, bơm định lượng được gọi là “teiyouryou ponpu”.

Có thể thay đổi lưu lượng (可変容量)

Có thể thay đổi lưu lượng là khả năng điều chỉnh lưu lượng của một bơm. Trong tiếng Nhật, có thể thay đổi lưu lượng được gọi là “kahen youryou”.

Cần gạt, cần điều khiển dạng gạt (レバー)

Cần gạt là một thanh cứng được sử dụng để điều khiển hoạt động của một thiết bị. Trong tiếng Nhật, cần gạt được gọi là “rebā”.

Thao tác (操作)

Thao tác là quá trình hoạt động hoặc điều khiển một thiết bị. Trong tiếng Nhật, thao tác được gọi là “sousa”.

Tác nghiệp (作業)

Tác nghiệp là quá trình thực hiện một công việc. Trong tiếng Nhật, tác nghiệp được gọi là “sagyou”.

Lò so (ばね)

Lò so là một đồ gỗ dùng để lưu trữ năng lượng và truyền chuyển động hoặc lực. Trong tiếng Nhật, lò so được gọi là “bane”.

Van giảm áp (減圧弁)

Van giảm áp là một loại van được sử dụng để giảm áp lực trong một hệ thống hoặc thiết bị. Trong tiếng Nhật, van giảm áp được gọi là “genatsuben”.

Lắp ráp (組み合わせ)

Lắp ráp là quá trình kết hợp các bộ phận để tạo ra một thiết bị hoặc hệ thống hoàn chỉnh. Trong tiếng Nhật, lắp ráp được gọi là “kumiawase”.

Lắp đặt (secchi)

Lắp đặt là quá trình cài đặt hoặc gắn kết một thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Nhật, lắp đặt được gọi là “secchi”.

Mạch tuần tự (シーケンス回路)

Mạch tuần tự là một loại mạch điện được chương trình để thực hiện các thao tác theo một thứ tự nhất định. Trong tiếng Nhật, mạch tuần tự được gọi là “kairo”.

Người điều khiển (オペレーター)

Người điều khiển là người đảm nhận việc điều khiển và giám sát hoạt động của một hệ thống hoặc thiết bị. Trong tiếng Nhật, người điều khiển được gọi là “operētā”.

Xoay (回転)

Xoay là quá trình di chuyển xung quanh một trục hoặc tâm. Trong tiếng Nhật, xoay được gọi là “kaiten”.

Chuyển (chế độ…) (切り替え)

Chuyển là hoạt động chuyển đổi từ một chế độ hoạt động hoặc trạng thái sang một chế độ hoặc trạng thái khác. Trong tiếng Nhật, chuyển được gọi là “kirikae”.

Nâng hạ (上げ下げ)

Nâng hạ là quá trình di chuyển một vật lên hoặc xuống. Trong tiếng Nhật, nâng hạ được gọi là “age sage”.

Hy vọng rằng một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ điện này sẽ giúp bạn hiểu và thích thú hơn với lĩnh vực này. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm từ vựng chuyên ngành khác, hãy theo dõi blog của chúng tôi. Cảm ơn bạn đã đọc!