Một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Hàn Quốc

Tiếng Hàn Quốc ngày càng trở nên phổ biến hơn, đặc biệt khi Việt Nam và Hàn Quốc mở rộng hợp tác. Để giúp bạn hứng thú hơn trong việc học tiếng Hàn và chuẩn bị cho việc đi du học Hàn Quốc, hôm nay Thanh Giang sẽ chia sẻ một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Hàn Quốc.

Một vài mẫu giao tiếp chào hỏi trong tiếng Hàn Quốc

  1. Xin chào tiếng Hàn: 안녕하세요! (An nyong ha se yo)
  2. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn: 잘자요! (Jal ja yo)
  3. Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn: 생일축하합니다 (Seng il chu ka ham ni ta)
  4. Chúc vui vẻ tiếng Hàn: 즐겁게 보내세요! (Chư ko un bo ne se yo)
  5. Bạn có khỏe không? Cám ơn, tôi khỏe: 잘지냈어요? 저는 잘지내요. (Jal ji net so yo? Jo nưn jal ji nae yo)
  6. Tên bạn là gì? Tên tôi là…: 이름이 무엇이에요? 제 이름은… 에요. (I rưm mi mu ót si e yo)
  7. Rất vui được làm quen: 만나서 반갑습니다. (Man na so ban gap sưm mi ta)
  8. Tạm biệt. Hẹn gặp lại: 안녕히 가세요. 또봐요. (An nyong hi ka se yo. Tto boa yo)

Ngoài ra, khi mới gặp còn có những câu giao tiếp tiếng Hàn thường dùng sau:

  1. Tôi xin lỗi: 미안합니다. (Mi an ham ni ta)
  2. Xin cám ơn: 고맙습니다. (Go map sưm ni ta)
  3. Không sao đâu: 괜찮아요! (Khuen ja na yo)
  4. Tôi biết rồi: 알겠어요. (Al get so yo)
  5. Tôi không biết: 모르겠어요. (Mo rư get so yo)
  6. Làm ơn nói lại lần nữa: 다시 말씀해 주시겠어요? (Ta si mal sư me ju si get so yo)
  7. Bạn có thể nói chậm một chút được không? 천천히 말씀해 주시겠어요? (Chon chon hi mal sư me ju si get so yo)
  8. Tôi có thể nói tiếng Hàn một chút: 한국어 조금 할 수 있어요. (Hang ku ko jo gưm hal su it so yo)

Nếu bạn mới làm quen với tiếng Hàn, hãy tìm hiểu thêm về phương pháp học từ vựng tiếng Hàn cho người mới bắt đầu.

Một số câu hỏi giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày

  1. Tên bạn là gì? 이름이 뭐예요? (I-rư-mi mu-ơ-yê-yô?)
  2. Ai đó? 누구예요? (Nu-cư-yê-yô?)
  3. Người đó là ai? 그사람은 누구예요? (Cư-xa-ra-mưn nu-cư-yê-yô?)
  4. Bạn ở đâu đến? 어디서 오셧어요? (Ô-ti-sô ô-gyơsô-yô?)
  5. Có chuyện gì vậy? 무슨일이 있어요? (Mu-xưn-i-li ít-sô-yô?)
  6. Bây giờ bạn đang ở đâu? 지금 어디예요? (Chi-kưm ô-ti-yê-yô?)
  7. Nhà bạn ở đâu? 집은 어디예요? (Chi-pưn ô-ti-yê-yô?)
  8. Ông Kim có ở đây không? 김선생님 여기 계세요? (Kim-sôn-seng-nim yô-gi-gye-sê-yô?)
  9. Cô Kim có ở đây không? 미스김 있어요? (Mi-xư-kim ít-sô-yô?)
  10. Cái gì vậy? 뭐예요? (Mu-ơ-yê-yô)
  11. Tại sao? 왜요? (Oe-yô)
  12. Sao rồi/Thế nào rồi/Có được không? 어때요? (Ơ-te-yô)
  13. Khi nào/bao giờ? 언제 예요? (Ơn-chê-yê-yô)
  14. Cái này là gì? 이게 뭐예요? (I-kê mu-ơ-yê-yô)
  15. Cái kia là gì? 저게 뭐예요? (Chơ-kê mu-ơ-yê-yô)
  16. Bạn đang làm gì vậy? 뭘 하고 있어요? (Mu-ơl ha-kô-it-sô-yô)
  17. Bao nhiêu tiền? 얼마예요? (Ơl-ma-yê-yô)

Một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Hàn Quốc

Một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Hàn Quốc

Để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ, hãy CLICK NGAY!