Tìm hiểu về mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ)

Mệnh đề quan hệ, hay còn gọi là mệnh đề tính ngữ, có chức năng như một tính từ, được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ và được đặt ngay sau danh từ. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp về mệnh đề quan hệ và tìm hiểu thêm về các loại khác nhau nhé.

1. Đặc điểm mệnh đề tính ngữ (mệnh đề quan hệ)

Mệnh đề tính ngữ thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như “who”, “whom”, “whose”, “which”, “that” hoặc một trạng từ quan hệ như “when”, “where”, “why”.

Ví dụ:

  • Cậu bé đang nói chuyện với Jim là anh họ tôi: “The boy who is talking to Jim is my cousin.”
  • Tom, mà chúng ta gặp ngày hôm qua, đến từ Mỹ: “Tom, whom we met yesterday, comes from the US.”

2. Phân loại mệnh đề tính ngữ/ mệnh đề quan hệ

– Mệnh đề quan hệ xác định/giới hạn

Đây là loại mệnh đề cần thiết vì nó cung cấp thông tin, xác định cho danh từ đứng trước nó. Nếu không có mệnh đề quan hệ này, câu sẽ không đủ nghĩa. Thường có “the” trước danh từ.

Ví dụ:

  • Người đàn ông trông thư viện trường là ông Green: “The man who keeps the school library is Mr. Green.”

– Mệnh đề quan hệ không xác định/không giới hạn

Đây là loại mệnh đề bổ sung thêm thông tin cho danh từ đứng trước nó. Tuy nhiên, thông tin này không quan trọng và câu vẫn đủ nghĩa nếu bỏ mệnh đề quan hệ này. Thường có các từ như “this, that, these, those, my, his” hoặc danh từ là tên riêng trước danh từ.

Ví dụ:

  • Người đàn ông đó, người mà bạn nhìn thấy ngày hôm qua là ông Pike: “That man, whom you saw yesterday, is Mr. Pike.”

Lưu ý: Không dùng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ xác định. Có thể thay thế các đại từ quan hệ “who, whom, which” bằng “that”.

3. Các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ

3.1. WHO

Đại từ quan hệ chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • Mọi người sống ở quanh nhà tôi rất thân thiện: “The people who live around my house are very friendly.”

3.2. WHOM

Đại từ quan hệ chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • Mary đã phải lòng chàng trai người mà cô ấy gặp ở bữa tiệc ngày hôm qua: “Mary fell in love with the man whom she met at the party yesterday.”

3.3. WHICH

Đại từ quan hệ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • Cái váy mà cô ấy mua ngày hôm qua rất đắt: “The dress which she bought yesterday is very expensive.”
  • Con mèo mà tôi rất thích bị mất rồi: “The cat which I love so much was stolen.”

3.4. THAT

Đại từ quan hệ chỉ người hoặc vật, có thể thay thế cho “who/whom/which” trong mệnh đề quan hệ xác định, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

  • Tôi không thích cái ti vi mà bạn mua ngày hôm qua: “I don’t like the TV that you bought yesterday.”
  • Trường đại học mà cô ấy thích rất nổi tiếng: “The university that she likes is very famous.”

3.5. WHOSE

Đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, thay thế cho một tính từ sở hữu làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

  • Bạn có biết cậu bé mà mẹ cậu ta là y tá không? “Do you know the boy whose mother is a nurse?”

3.6. WHEN

Trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau danh từ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ:

  • Anh vẫn nhớ ngày đầu tiên mà chúng ta gặp nhau: “I still remember the day when we first met each other.”

3.7. WHERE

Trạng từ quan hệ chỉ địa điểm, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn và bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ:

  • Luân Đôn là thành phố mà tôi muốn đến thăm: “London is the city where I want to visit.”

3.8. WHY

Trạng từ quan hệ chỉ nguyên nhân, thường theo sau bổ nghĩa cho danh từ “the reason”.

Ví dụ:

  • Đó là lý do vì sao mà tôi quyết định cưới anh ấy: “That is the reason why I decided to get married to him.”

4. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

4.1. Các mệnh đề quan hệ với “who, which, that” làm chủ ngữ có thể được rút gọn bằng một phân từ

Mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động: “V-ing”

Ví dụ:

  • Người đàn ông mà đang đợi bạn ở ngoài rất đẹp trai: “The man who is waiting for you outside is very handsome.” -> “The man waiting for you outside is very handsome.”

Mệnh đề quan hệ ở dạng bị động: “V-ed”

Ví dụ:

  • Cái ô tô mà được để trước nhà chúng tôi tối qua là của nhà hàng xóm tôi: “The car which was left in front of our house last night belongs to my neighbour.” -> “The car left in front of our house last night belongs to my neighbour.”

4.2. Rút gọn bằng dạng “to-V”

  • Khi danh từ đứng trước có các chữ sau: only, last, first, second…

Ví dụ:

  • Cô ấy là người duy nhất có thể giúp bạn: “She is the only one who can help you.” -> “She is the only one to help you.”

  • Khi V là “have”

Ví dụ:

  • Tôi có rất nhiều việc để làm: “I have a lot of work that I need to do.” -> “I have a lot of work to do.”

Chú ý:

  • Chủ ngữ của hai mệnh đề khác nhau -> thêm cụm “for sbd” trước “to V”

Ví dụ:

  • Chúng tôi có vài quyển sách cho bọn trẻ đọc: “We have some books that the children can read.” -> “We have some books for the children to read.”

  • Trước đại từ quan hệ có giới từ -> đưa giới từ xuống cuối câu

Ví dụ:

  • Chúng tôi có một cái móc để treo áo choàng: “We have a hook on which we can hang our coats.” -> “We have a hook to hang our coats on.”

  • Khi đầu câu có “Here/There”

Ví dụ:

  • Có 6 chữ cái được viết ngày hôm nay: “There are 6 letters which have to be written today.” -> “There are 6 letters to be written today.”

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề quan hệ. Bạn có thể thực hành kiến thức ngữ pháp này tại đây, nhưng phải đăng nhập tài khoản nữa nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh của English4u. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!