Nhiều người hiện đang tò mò về tỷ giá 1 man bằng bao nhiêu yên. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một cái nhìn tổng quan và phân tích chi tiết về tình hình hiện tại của tỷ giá này.
- Ngày Tháng Trong Tiếng Nhật: Cách Đọc, Cách Viết Chuẩn
- Bổ túi 120+ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây, các loại hạt
- Danh sách 12 công ty Nhật Bản mới thành lập tại Việt Nam (Từ năm 2022)
- Những câu chào bằng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
- Những lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Nhật: Đầy ý nghĩa và đáng yêu
Contents
- 1 Đồng man Nhật là gì? Tìm hiểu đồng man của Nhật Bản
- 2 Tổng hợp các loại mệnh giá của đồng man Nhật
- 3 1 man Nhật đổi ra được bao nhiêu tiền Việt Nam?
- 4 Ở đâu đổi man Nhật sang tiền Việt uy tín?
- 5 Cập nhật bảng tỷ giá quy đổi đồng Man của các ngân hàng tại Việt Nam
- 6 Cần lưu ý điều gì khi đổi đồng man Nhật?
- 7 Một số câu hỏi thường gặp khi quy đổi tiền man Nhật
- 8 Lời kết
Đồng man Nhật là gì? Tìm hiểu đồng man của Nhật Bản
Câu hỏi cần giải đáp đầu tiên chính là 1 man bằng bao nhiêu yên? Đồng yên Nhật, đơn vị tiền tệ của Nhật Bản, được đưa vào sử dụng từ năm 1871. Đây là một đồng tiền có cấu trúc đặc biệt:
Bạn đang xem: 1 man bằng bao nhiêu yên? 1 man Nhật khi quy đổi bằng bao nhiêu tiền Việt?
- 1 sen Nhật = 1000 yên.
- 1 man Nhật = 10000 yên.
- 1 lá Nhật (hay 1 man) = 10000 yên = 10 sen.
Đồng tiền Nhật được ứng dụng rộng rãi và có vị thế giá cao thứ ba trong hệ thống tiền tệ quốc tế. Tỷ giá của đồng tiền này biến động không ngừng và thường xuyên trải qua những thay đổi lớn. Nó tạo ra ảnh hưởng lớn đối với thị trường và các hoạt động kinh doanh quốc tế.
Tổng hợp các loại mệnh giá của đồng man Nhật
Tiền Nhật phân chia thành hai dạng là tiền kim loại và tiền giấy, mỗi loại đều có các đặc điểm riêng. Tiền xu thường có mệnh giá thấp hơn so với tiền giấy, được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày. Trái lại, tiền giấy có mệnh giá cao hơn đáng kể và có giá trị lớn hơn so với tiền xu.
Tiền giấy
Về tiền giấy, chúng đã tồn tại từ khi tiền Nhật được phát hành. Các mệnh giá của tiền giấy bao gồm 10000¥, 5000¥, 2000¥ và 1000¥, mỗi mệnh giá có đặc điểm và ứng dụng riêng trong thị trường tài chính và giao dịch hàng ngày.
Tiền kim loại
Giá trị của chúng thường dao động từ 1¥ đến 500¥. Loại tiền này thường được sử dụng trong các giao dịch nhỏ, đặc biệt là khi sử dụng các phương tiện giao thông công cộng. Sự phân chia này giữ vai trò quan trọng trong việc quản lý tiền tệ và sử dụng hàng ngày của người dân Nhật Bản.
1 man Nhật đổi ra được bao nhiêu tiền Việt Nam?
Xem thêm : Chào hỏi, tạm biệt, xin lỗi, cám ơn trong tiếng Nhật
Ngoài câu hỏi 1 man bằng bao nhiêu yên, nhiều người cũng thường thắc mắc 1 man Nhật đổi được bao nhiêu tiền Việt. Tỷ giá hối đoái của một đồng tiền thường có sự biến động đáng kể và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Các biến động này thường phản ánh tình hình kinh tế của quốc gia tương ứng.
Hiện tại, tỷ giá hối đoái giữa đồng yên Nhật (JPY) và đồng Việt Nam đồng (VND) được ghi nhận là 1 JPY = 164,82 VND.
Khi chuyển đổi sang mệnh giá lớn hơn, ví dụ như 1 man (tương đương 10,000 JPY), tỷ giá này sẽ là 1.648.167 VND. Tỷ giá này có thể có sự thay đổi theo thời gian do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế và chính trị trong cả hai quốc gia.
Ở đâu đổi man Nhật sang tiền Việt uy tín?
Hiện nay, thị trường đổi tiền ở nhiều địa điểm với các tỷ giá khác nhau cho 1 man Nhật đổi ra tiền Việt Nam.
Đổi từ man Nhật qua tiền Việt
Để đổi từ đồng man Nhật sang tiền Việt, các ngân hàng uy tín là địa chỉ đáng tin cậy nhất. Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều cung cấp dịch vụ đổi tiền với mức phí khoảng từ 0.5% đến 1% tổng số tiền bạn muốn đổi.
Ngoài ra, sân bay cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền, tuy nhiên, phí cho việc này thường cao hơn. Một nhược điểm khác là hạn chế số lượng tiền bạn có thể đổi tại sân bay cho mỗi lượt.
Đổi tiền Việt qua man Nhật
Xem thêm : Olympic Tokyo 2020 – Ngày hội manga và phim hoạt hình
Những địa điểm mà đa số mọi người đặt niềm tin khi muốn đổi tiền thường được cấp phép hoạt động chính thức. Dưới đây là một số nơi đổi tiền mà bạn có thể tham khảo:
- Ngân hàng: Đây thường là lựa chọn hàng đầu để đổi tiền. Ngoài việc đổi sang đồng man Nhật, hầu hết các loại tiền khác cũng có thể được đổi tại đây. Tuy nhiên, việc đổi số lượng lớn thường đòi hỏi bạn phải cung cấp lý do rõ ràng và phí giao dịch thường khá cao.
- Tiệm vàng: Chỉ đổi tiền tại những tiệm có giấy phép đổi tiền mới là hợp pháp. Tỷ giá tại đây thường có sự chênh lệch so với ngân hàng khá nhiều. Tuy nhiên, một điểm trừ của việc đổi tiền tại các tiệm vàng là họ thường không có số lượng lớn tiền để đổi cho bạn.
- Sân bay: Nếu không tìm thấy địa chỉ tin cậy khác, sân bay thường có quầy đổi tiền ngay tại khu vực quốc tế. Tuy nhiên, dịch vụ đổi tiền tại đây thường có phí cao hơn. Nếu bạn cần đổi từ tiền Việt Nam sang yên Nhật, có thể cần đổi qua Đô trước rồi đến sân bay để đổi sang đồng yên Nhật.
Cập nhật bảng tỷ giá quy đổi đồng Man của các ngân hàng tại Việt Nam
Nếu bạn đã biết 1 man bằng bao nhiêu yên và muốn quy đổi tiền với tỷ giá tốt thì hãy tham khảo ngay bảng này nhé! Dưới đây là danh sách tỷ giá đổi đồng man từ một số ngân hàng. Hy vọng thông tin này sẽ cung cấp thêm nhiều lựa chọn và thông tin hữu ích cho bạn khi thực hiện giao dịch hoặc đổi tiền.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 160 đ | 161 đ | 170 đ | 170 đ |
ACB | 162 đ | 163 đ | 168 đ | 168 đ |
Agribank | 163 đ | 164 đ | 167 đ | |
Bảo Việt | 161 đ | 171 đ | ||
BIDV | 161 đ | 162 đ | 169 đ | |
CBBank | 162 đ | 163 đ | 168 đ | |
Đông Á | 161 đ | 164 đ | 168 đ | 167 đ |
Eximbank | 162 đ | 162 đ | 167 đ | |
GPBank | 163 đ | |||
HDBank | 163 đ | 164 đ | 168 đ | |
Hong Leong | 161 đ | 162 đ | 168 đ | |
HSBC | 161 đ | 162 đ | 168 đ | |
Indovina | 161 đ | 163 đ | 167 đ | |
Kiên Long | 160 đ | 162 đ | 168 đ | |
Liên Việt | 163 đ | 167 đ | ||
MSB | 163 đ | 161 đ | 169 đ | 169 đ |
MB | 159 đ | 161 đ | 170 đ | 170 đ |
Nam Á | 160 đ | 163 đ | 167 đ |
Cần lưu ý điều gì khi đổi đồng man Nhật?
Để đổi tiền từ 1 đồng man Nhật sang tiền Việt Nam nhanh chóng và an toàn, bạn cần chú ý đến một số điều sau:
- Theo dõi tỷ giá hối đoái: Tỷ giá thường biến động liên tục, vì vậy cần theo dõi tỷ giá trong một khoảng thời gian trước khi quyết định đổi tiền.
- Tham khảo tỷ giá đa dạng: Tìm hiểu tỷ giá đổi tiền từ nhiều ngân hàng khác nhau. Có sự chênh lệch giữa các ngân hàng cũng như các hình thức thanh toán khác nhau, việc so sánh giúp bạn chọn lựa một ngân hàng phù hợp.
- Phân biệt tiền thật và giả: Hiện nay, có nhiều cách làm giả tiền man Nhật. Bạn cần phải biết rõ cách phân biệt tiền Nhật thật và tiền Nhật giả. Tiền thật có màu vàng đặc trưng của Nhật, với màu vàng càng nổi bật khi giá trị càng cao. Mực in trên tiền thật có thể phản quang khi soi đèn màu sáng tím và tiền thật cũng cứng hơn, không thấm nước.
Một số câu hỏi thường gặp khi quy đổi tiền man Nhật
Để cung cấp thông tin đa dạng và chi tiết hơn về tỷ giá đồng man Nhật đổi ra tiền Việt, dưới đây là tổng hợp các thắc mắc phổ biến khi muốn đổi tiền Nhật sang tiền Việt Nam.
Tỷ giá quy đổi man Nhật sang mệnh giá một số đơn vị tiền tệ khác
Đổi từ đồng man Nhật sang một số đồng tiền phổ biến khác nhau, ta có các giá trị sau đây:
- 1 man Nhật tương đương với 92,8 Đô la Canada (CAD)
- 1 man Nhật tương đương với 68,27 Đô la Mỹ (USD)
- 1 man Nhật tương đương với 496,5 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- 1 man Nhật tương đương với 335,2 Real Brazil (BRL)
- 1 man Nhật tương đương với 63,21 Euro (EUR)
Chi phí đổi man Nhật sang tiền Việt là bao nhiêu?
Đổi tiền không chỉ về tỷ giá mà còn về phí đổi. Phí này thường phụ thuộc vào số lượng tiền bạn muốn đổi. Thông thường, khi đổi nhiều hơn, phí sẽ ít hơn với tỷ lệ khoảng từ 1% đến 2% giá trị tiền đổi. Tỷ giá có thể biến đổi tùy thuộc vào thời điểm đổi khi tỷ giá của đồng man Nhật thay đổi.
Lời kết
Hy vọng thông tin về tỷ giá 1 man bằng bao nhiêu yên mà FPT Shop cung cấp có thể giúp ích cho bạn. Nếu cần thêm thông tin hoặc có thắc mắc về đồng man Nhật, hãy liên hệ với chúng tôi dưới phần bình luận nhé!
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật