Contents
Quy Tắc Sử Dụng Biến Âm Trong Tiếng Nhật
Hàng “HA” (HA; HI; FU; HE; HO)
- Quy tắc: Hàng “ha” (ha; hi; fu; he; ho) được biến âm thành hàng “ba” (ba; bu; bi; be; bo) – đây vốn là âm đục của hàng “ha”.
- は ひ ふ へ ほ chuyển thành ば び ぶ べ ぼ
- Ví dụ “koi + hito” thành “koibito”.
Hàng “KA”
- Quy tắc: Hàng “ka” thì chuyển thành hàng “ga”.
- か き く け こ chuyển thành が ぎ ぐ げ ご
- Ví dụ: 近頃: “chika + koro” thành “chikagoro”.
Hàng “SA”
- Quy tắc: Hàng “sa” chuyển thành “za”.
- さ し す せ そ thành ざ じ ず ぜ ぞ
- Ví dụ: 矢印 (dấu mũi tên): “ya + shirushi” thành “yajirushi”.
Hàng “KA”
- Quy tắc: Hàng “ka” được tiếp nối bởi một âm hàng “ka” khác chuyển thành âm lặp.
- Ví dụ: 国旗 (quốc kỳ): “koku + ki” phải thành “kokki” chứ không phải là “kokuki” hay “kokugi”.
Có thể bạn quan tâm
- CÁCH VIẾT NGÀY THÁNG TRONG TIẾNG NHẬT – HƯỚNG DẪN CƠ BẢN, DỄ HIỂU
- Bật mí bí quyết chào hỏi bằng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu
- Học tiếng Nhật: Đạt trình độ N5, N4, N3, N2, N1 mất bao lâu?
- 11 trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín nhất Huế – Nơi học tiếng Nhật hiệu quả và thú vị
- Những thuật ngữ âm nhạc tiếng Việt đầy đủ nhất
Hàng “HA” THEO SAU “TSU”
- Quy tắc: Hàng “ha” theo sau “tsu” つ thì chữ “tsu” biến thành âm lặp; còn hàng “ha” thì thành “pa”.
- は ひ ふ へ ほ chuyển thành ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ
- Ví dụ: 活発(かつ+はつ)thành かっぱつ, “katsu + hatsu” chuyển thành “kappatsu”.
Hàng “KA” ĐI SAU “N”
- Quy tắc: Hàng “ka” đi sau “n” (ん) được chuyển thành hàng “ga”.
- か き く け こ chuyển thành が ぎ ぐ げ ご
- Ví dụ: さんかい (tầng 3): “sa + n +kai” thành “sangai”.
Hàng “HA” ĐI SAU “N”
- Quy tắc: Hàng “ha” đi sau “n” (ん) được chuyển thành hàng “pa” hoặc “ba” (ít hơn).
- は ひ ふ へ ほ chuyển thành ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ
- Ví dụ: 根本=こんぽん (căn bản): “kon + hon” thành “kompon”.
Âm “N” (ん)
- Âm “n” (ん) ở ngay trước hàng “pa”/ “ba”/ “ma” thì phải đọc là “m” thay vì “n”.
- Ví dụ: 根本=こんぽん đọc là kompon; 日本橋=にほんばし đọc là nihombashi, あんまり đọc là ammari.
Đây là những quy tắc biến âm chung và cơ bản nhất, ngoài ra còn có một số trường hợp đặc biệt. Hãy cùng Du học Nhật Bản Yoko tìm hiểu sau nhé!
Bạn đang xem: Tìm Hiểu Về Biến Âm (Trọc Âm) Trong Tiếng Nhật
Xem thêm : Tìm hiểu các cấp độ tiếng Nhật: N1, N2, N3, N4, N5
Còn rất nhiều bài viết thú vị khác tại đây:
- Cách viết và nói 50 từ láy tiếng Nhật thông dụng nhất
- Kiến thức cơ bản về tiếng Nhật trong kinh doanh
- Những điều cần biết khi học tiếng Nhật trình độ N5
- Học tiếng Nhật nên bắt đầu từ đâu?
- Học 04 Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật