Học tiếng Nhật cơ bản cho người mới bắt đầu – Bài 10

Nhân xưng trong tiếng Nhật

Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nhân xưng trong tiếng Nhật và cách sử dụng chúng. Bạn sẽ nhận ra rằng, giống như tiếng Việt, tiếng Nhật cũng sử dụng các nhân xưng khác nhau tùy vào ngữ cảnh, cách người nói đánh giá bản thân và quan hệ giữa người nói và người nghe.

Nhân xưng thứ nhất và thứ hai trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, chúng ta có các nhân xưng thứ nhất và thứ hai. Dưới đây là danh sách các nhân xưng và cách sử dụng của chúng:

  • 私 (わたし) – watashi: “Tôi”. Sử dụng trong các tình huống thông thường, lịch sự và trang trọng. Ví dụ: khi gặp người lạ hoặc với người lớn tuổi hơn. Dạng số nhiều của “watashi” là 私たち (わたしたち) – “chúng tôi”.

  • あなた – anata: “Anh, chị, bạn, ông, bà”. Đây là cách gọi lịch sự dành cho người mà bạn không quá thân thiết, hoặc giữa vợ chồng. Trong văn viết, thay vì sử dụng hiragana あなた, bạn nên sử dụng kanji 貴方 (quý phương) cho nam và 貴女 (quý nữ) cho nữ. Lưu ý là không nên sử dụng hiragana trong văn viết trừ khi muốn gọi thân mật. Sử dụng nhân xưng số nhiều dạng lịch sự là 貴方がた (あなたがた) – “quý vị, quý anh chị” và dạng thân mật là あなたたち – “các bạn, các người”. Hãy nhớ rằng “anata” là dạng rất lịch sự, đặc biệt là dạng số nhiều “anatagata” (các anh, các chị, các vị).

  • 君 (きみ) – kimi: “Em”. Đây là cách gọi thân ái dùng với người ít tuổi hơn. Bạn trai gọi bạn gái, thầy giáo gọi học sinh, người lớn tuổi gọi đàn em. Ví dụ: “君がそばにいなくて僕はさびしい” – “Không có em bên cạnh anh rất cô đơn”.

  • 私 (わたくし) – watakushi: “Tôi”. Dạng lịch sự hơn “watashi”, thường được sử dụng trong các buổi lễ hoặc không khí trang trọng. Dạng số nhiều của “watakushi” là 私ども (わたくしども) – “chúng tôi”.

  • 僕 (ぼく) – boku: “Tôi”. Dùng cho nam giới trong các tình huống thân mật, ví dụ trong gia đình (“con”, “cháu”), với thầy giáo (“em”), với bạn bè (“tôi”, “tớ”), với bạn gái (“anh”). Đây là dạng thân mật nhưng không hề suồng sã. Tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hay lễ nghi.

  • あたし – atashi: “Tôi”. Đây là cách gọi “tôi” phổ biến dành cho phụ nữ, giống với “watashi” nhưng mang tính điệu đà hơn.

  • 俺 (おれ) – ore: “Tôi, tao, tớ”. Dùng cho trường hợp thân mật giữa bạn bè hoặc với người thân thiết ít tuổi hơn. Tuy nhiên, cách gọi này được xem là không lịch sự. Trong tiếng Nhật, bạn trai có thể dùng “ore” với bạn gái và gọi bạn gái là “omae” (“mày”).

  • お前 (おまえ) – omae: “Mày”, “cậu” (bạn bè). Đây là cách gọi phổ biến trên đường phố. “Mae” có nghĩa là trước mặt, “omae” tạo thành danh từ chỉ người đứng trước mặt. Cách gọi này cũng có dạng chệch là おめえ (omee). Bạn trai có thể gọi bạn gái không lịch sự là “omae”.

  • 手前 (てまえ hay てめえ) – temae, temee: “Mày” ở dạng còn mạnh mẽ hơn “omae”. Không nên sử dụng từ này trừ khi trong tình huống chửi bới. Đây là cách gọi bất lịch sự nhất đối với nhân xưng thứ hai.

  • わし (washi): “Lão”. Cách gọi “tôi” của người già, thường thấy trong truyện tranh.

  • 我々 (われわれ) – wareware: “Chúng ta”. Bao gồm cả người nghe. “Watashi tachi” là “chúng tôi” nhưng không bao gồm người nghe. Ví dụ: “我々サイゴン人は繊細な心を持っている人間です” – “Chúng ta, những người Sài Gòn, là những người có tâm hồn nhạy cảm”.

  • 諸君 (しょくん) – shokun: “Các bạn”. Cách gọi lịch sự với những người ít tuổi hơn, như vua nói với binh lính, thầy giáo nói với học sinh, v.v…. Đây là cách nói khá văn chương, kiểu cách. Dạng lịch sự hơn sẽ là “anata gata”.

Nhân xưng ngôi thứ ba và cách xưng hô với ngôi thứ hai trong tiếng Nhật

Ngoài nhân xưng thứ nhất và thứ hai, chúng ta còn có nhân xưng thứ ba và cách xưng hô với ngôi thứ hai trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số nhân xưng thứ ba và cách xưng hô với ngôi thứ hai:

  • 彼 (かれ) – kare: “Anh ấy, anh ta”. Dùng để gọi nam giới ngôi thứ ba. Dạng lịch sự hơn là “~san”. “Kare” là cách gọi trung lập. Số nhiều của “kare” cũng được dùng để chỉ “bạn trai”, cách nói âu yếm hơn là “kareshi” (彼氏) – “bạn trai của tôi”.

  • 彼女 (かのじょ) – kanojo: “Cô ấy, cô ta”. Tương tự như “kare” nhưng dành cho nữ.

  • ~さん (~san): Cách gọi thông thường với ai đó “Anh”, “chị”, “ông”, “bà”. Ví dụ: “鈴木さん” – “Chị Suzuki”, “佐藤さん” – “Anh Satoh”, “高原さん” – “Ông Takahara”. Đây là cách dùng thông thường với người lớn tuổi hơn hoặc với người mà bạn không quá thân thiết. Bạn có thể sử dụng cách này khi gọi người nghe hoặc gọi ai đó với người nghe.

  • ~君 (~kun): “Bạn”, “em”. Dùng để gọi bạn bè hoặc người nam dưới tuổi bạn. Các bạn nữ có thể gọi các bạn nam cùng lớp hoặc cùng nhóm. Cũng có thể gọi “em” với người nam nhỏ tuổi hơn.

  • ~ちゃん (~chan): Tương tự như “~kun” nhưng dùng cho nữ. Có thể dịch là “em”, hay “bé”. Ví dụ: “マイちゃん” – “Bé Mai”.

  • ~様 (~sama): Cách gọi lịch sự “ông”, “bà”, “ngài”, “quý bà”. Cách gọi này lịch sự hơn “~san”. Ví dụ: “高橋様” – “Ngài Takahashi”. Cách này thường được sử dụng với người mới quen mà bạn tôn kính hoặc trong mối quan hệ công việc. Thường dùng để gọi trực tiếp người nghe. Ví dụ khác: “お客様” – “Quý khách”.

  • ~殿 (~dono): Cách gọi lịch sự nhất với người nghe, trên cả “~sama”. Sử dụng trong hoàn cảnh cực kỳ trang trọng.

  • お宅 (おたく) – otaku: “Nhà”. “Otaku” vốn là từ dùng để gọi nhà của ai một cách lịch sự, trong xưng hô là cách nói kiểu cách như “các hạ”. Cách này là cách nói hết sức kiểu cách, thường được sử dụng trong văn hóa “otaku” – văn hóa của những người đam mê manga Nhật Bản.

Cấu tạo số nhiều nhân xưng và cách gọi trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, có các dạng số nhiều nhân xưng khác nhau và cách gọi tùy thuộc vào mức độ lịch sự:

  • Dạng lịch sự: Thêm “gata”. Ví dụ: 貴方がた – “Quý vị, các bạn”, 方々(かたがた) – “Những người” (dạng lịch sự hơn 人々 hitobito).

  • Dạng thông thường: Thêm “tachi”. Ví dụ: あなたたち – “Mấy người, các người”, 安西さんたち – “Nhóm chị Anzai”, 子供たち – “Lũ trẻ”, 友達(ともだち) – “Bạn bè”, 兵士たち – “Những người lính”, その人たち – “Những người đó”.

  • Dạng suồng sã: Thêm “ra”. Ví dụ: 彼ら – “Đám anh ta”, 彼女ら – “Đám chị ấy”, 放浪者ら – “Đám người lang thang”, お前ら – “Chúng mày”, あいつら – “Chúng nó”.

Các cách gọi khác trong tiếng Nhật

Ngoài các nhân xưng đã được giới thiệu, chúng ta còn có một số cách gọi khác trong tiếng Nhật:

  • 王様 – ousama: “Vua”.
  • 陛下様 – Bệ hạ.
  • 閣下 – kakka: “Các hạ” (gọi đối phương là người cao quý một cách tôn kính).
  • 小生 – shousei: “Tiểu sinh” (tự gọi bản thân một cách khiêm tốn).

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng danh từ chung để gọi như “青年 (せいねん) – Thanh niên” hay “若者 (わかもの) – Người trẻ tuổi”.

Đây là một số nhân xưng trong tiếng Nhật mà bạn có thể sử dụng để truyền tải ý nghĩa và tạo mối quan hệ thích hợp với người nghe. Nhớ lựa chọn nhân xưng phù hợp với ngữ cảnh và tình huống để giao tiếp một cách chính xác và lịch sự nhất.