Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh: Bí quyết để trở thành người khéo ăn nói

Cuộc sống thường có những lúc chúng ta cần phải khen ngợi sự xinh đẹp của ai đó bằng tiếng Anh. Điều này có thể xảy ra khi chúng ta gặp gỡ một người lần đầu, muốn tạo ấn tượng tốt với họ, hoặc muốn khen ngợi bạn bè, người thân, người yêu hoặc bạn đời. Lời khen, nếu được nói đúng lúc và đúng cách, luôn mang lại ấn tượng tốt đẹp cho người nghe. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu cách khen xinh đẹp bằng tiếng Anh sao cho người nghe cảm thấy vui vẻ.

Những tính từ miêu tả sự xinh đẹp

Những tính từ miêu tả sự xinh đẹp

Để khen ai đó xinh đẹp bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng một số tính từ sau:

  • Gorgeous: tuyệt đẹp
  • Stunning: chói lọi, sặc sỡ
  • Charming: quyến rũ
  • Exquisite: tinh xảo
  • Attractive: hấp dẫn
  • Striking: nổi bật
  • Captivating: gây cuốn hút
  • Elegant: thanh lịch
  • Dazzling: lộng lẫy
  • Radiant: rạng rỡ

Một số cấu trúc câu khen ngợi trong tiếng Anh

Tùy vào tình huống, bạn cần áp dụng một cách khen phù hợp. Dưới đây là một số cấu trúc câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh thường gặp:

1. Cấu trúc khen xinh đẹp tiếng Anh với động từ “to be/look”

Khi muốn khen ngợi ngoại hình của một người, một đồ vật hay kỹ năng họ sở hữu, bạn có thể áp dụng cấu trúc này:

Noun/Noun Phrase + to be/look + (really) + Adjective

Ví dụ:

  • Amy Prince looks charming at the event. (Amy Prince trông thật quyến rũ ở sự kiện.)
  • The dress my mom sewed for me is extremely exquisite. (Chiếc đầm mẹ may cho tôi vô cùng tinh xảo.)

2. Cấu trúc khen xinh đẹp tiếng Anh với “like/love”

Cấu trúc này dùng khi bạn muốn bày tỏ sự đồng tình, yêu thích với ai đó hoặc vật nào đó.

I + (really) + like/love + Noun/Noun Phrase

Ví dụ:

  • I like the way you redesigned your old suit. (Tớ thích cách cậu thiết kế lại bộ đồ cũ của mình.)
  • I really love your new beanie. (Tớ rất thích cái mũ len mới của cậu.)

3. Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh bắt đầu với “Pronoun is a/an”

Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh bắt đầu với Pronoun is a/an

Đây là một cách thông dụng để khen ngợi ngoại hình của một người hay vật. Cấu trúc này cũng dùng để khen ngợi trong các tình huống khác.

Pronoun + is + (a/an) + (really) + Adjective + Noun/Noun Phrase

Ví dụ:

  • Kate is a glamorous queen of the Alps area. (Kate là một nữ hoàng quyến rũ của vùng Alps.)
  • That is an attractive new car. (Đó là một chiếc xe mới hấp dẫn.)

4. Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh bắt đầu với “What”

Đây là mẫu câu cảm thán quen thuộc để khen ngợi. Nó dùng được cho nhiều trường hợp chứ không chỉ khen xinh đẹp bằng tiếng Anh.

What + a/an + adjective + Noun/Noun Phrase

Ví dụ:

  • What an interesting cartoon movie! (Thật là một bộ phim hoạt hình thú vị!)
  • What an adorable baby you have! (Đúng là một đứa bé dễ thương!)

5. Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh bắt đầu “You + Verb”

Cấu trúc này thường dùng để khen ngợi trong công việc hay kỹ năng của người đối diện.

You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun/Noun Phrase!

Ví dụ:

  • You cooked a really tasty dinner! (Cậu đã nấu một bữa tối ngon tuyệt!)
  • You made an impressive speech up there! (Anh đã có một bài phát biểu đầy ấn tượng ở đó!)

6. Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh bắt đầu “Pronoun have”

Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh bắt đầu Pronoun have

Đây cũng là cách để bạn khen ai đó.

Pronoun have + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase

Ví dụ:

  • You have big blue eyes, so envy! (Ghen tỵ thật đấy, cậu có đôi mắt xanh và to!)
  • They have an amazing kitchen full of modern cooking supplies and ingredients. (Họ có một căn bếp tuyệt vời với đầy đủ dụng cụ nấu nướng hiện đại và các nguyên liệu.)

Những câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh ấn tượng

Những câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh ấn tượng

Khi nói lời khen xinh đẹp bằng tiếng Anh, bạn nên truyền đạt một cách chân thành và tích cực. Khi làm điều này, cả bạn và người được khen đều cảm thấy rất vui. Dưới đây là những câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh:

  1. You have such a striking beauty that captures attention effortlessly. (Bạn có một vẻ đẹp nổi bật, gây chú ý một cách dễ dàng.)
  2. Your makeup looks exquisite! (Trang điểm của bạn trông tinh xảo!)
  3. Your hair is absolutely gorgeous! (Tóc của bạn thật tuyệt đẹp!)
  4. You have an impeccable sense of style! (Bạn có gu thời trang hoàn hảo!)
  5. Your skin is flawless and glowing. (Da của bạn không tỳ vết và rạng rỡ.)

Bài tập vận dụng

1. Hãy viết một câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh cho mỗi tình huống được mô tả.

Bài tập vận dụng

a. Bạn gặp một người bạn mới và thấy họ có vẻ đẹp nổi bật.

  • You have such a striking beauty that catches everyone’s attention effortlessly.

b. Bạn thấy người bạn đã trang điểm một cách tinh tế và hài hòa.

  • Your makeup looks so exquisite and harmonious.

c. Bạn thấy người bạn có mái tóc đẹp và duyên dáng.

  • Your hair is beautiful and elegant.

d. Bạn gặp một người bạn diện trang phục thời trang và phong cách.

  • You have an impeccable sense of style!

e. Bạn nhìn thấy người bạn có làn da mịn màng và rạng rỡ.

  • Your skin is so smooth and radiant.

2. Hãy viết một câu khen ngợi cho mỗi tình huống được mô tả.

a. Bạn đọc một bài viết tuyệt vời do bạn của bạn viết.

  • Your article is incredibly well-written and thought-provoking. I’m thoroughly impressed by your talent for expressing ideas so eloquently.

b. Bạn thấy người bạn đã cống hiến rất nhiều thời gian và công sức để tổ chức một sự kiện thành công.

  • I admire your dedication and hard work in organizing the event. It was a resounding success, and it’s all thanks to your tireless efforts.

c. Bạn nghe người bạn hát một bài hát và cảm thấy ngạc nhiên với giọng hát của họ.

  • Your singing voice is incredible! The beauty and power of your vocals blew me away. You have a remarkable talent.

d. Bạn thấy người bạn đã tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp.

  • Your painting is stunning! The colors and details are so captivating. You have a real talent for the arts.

e. Bạn thấy người bạn đã trải qua một cuộc thay đổi lớn và đã đạt được mục tiêu cá nhân của mình.

  • I’m incredibly proud of you for the personal growth you’ve achieved. You’ve risen above obstacles head-on and become more resilient than before. Your tenacity and grit are incredibly admirable.

Khi nói lời khen xinh đẹp bằng tiếng Anh, hãy luôn truyền đạt một cách chân thành và tôn trọng. Hãy cân nhắc tình huống và mối quan hệ giữa bạn với người đối diện để lời khen không trở nên sáo rỗng và ngượng ngùng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ những tính từ và cấu trúc câu để khen. Chúc bạn thành công khi sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày!