Tiếng Nhật – một ngôn ngữ khó khăn vì chữ Hán phức tạp, ngữ pháp đầy rẫy, và khẩu ngữ của người bản địa. Trong số những khó khăn đó, có một cơn ác mộng mang tên “KÍNH NGỮ”.
Còn nhớ thời đại học, bài về kính ngữ luôn gây phiền toái cho tôi. Tôi từng thề không bao giờ “sống chung” với nó. Nhưng sau khi đi làm, từ việc giao tiếp với sếp đến việc trao đổi qua email hoặc điện thoại với khách hàng, tôi phải dùng kính ngữ. Thật đáng tiếc là tôi mới nhận ra mình đã “sai” đến mức nào! Sau nhiều lần lầm lỗi và cố gắng tra từ điển, tôi muốn chia sẻ với các bạn danh sách 35 câu kính ngữ dễ sai trong giao tiếp công sở (Japanese Version) để các bạn sắp bước vào con đường này không phạm những sai lầm tương tự!
Bạn đang xem: Tổng hợp 35 câu tiếng Nhật dễ làm “mích lòng” sếp – nhân viên “gương mẫu” nên tránh dùng
Contents
- 1 1. ご苦労さまです – Gokuro sama desu
- 2 2. 了解しました – Ryokaishimashita
- 3 3. しばらくぶりです – Shibaraku buridesu
- 4 4. いつもお世話様です – Itsumo osewa sama desu
- 5 5. ご一緒します – Goisshoushimasu
- 6 6. 大変参考になりました – Taihen sankou ni narimashita
- 7 7. すいません – Suimasen
- 8 8. わが社 – Wagasha
- 9 9. なるほどですね – Naruhodo desune
- 10 10. おわかりいただけたでしょうか – Owakari itadaketa deshouka
- 11 11. どちら様でしょうか – Dochira sama deshou ka?
- 12 12. どうしますか – Doushimasuka
1. ご苦労さまです – Gokuro sama desu
Dịch nghĩa: Vất vả rồi!
Đây là câu chào dành cho cấp trên hoặc người lớn tuổi hơn nói với cấp dưới hoặc người nhỏ tuổi hơn.
Sửa: Khi đi làm ở công ty Nhật, nếu bạn tan làm sớm, hãy nói với mọi người ở lại:
お先に失礼します- O saki ni shitsurei shimasu (Tôi xin phép về trước)
Và các đồng nghiệp/cấp trên còn ở lại sẽ nói:
お疲れ様です – Otsukaresama desu (Bạn đã vất vả rồi)
2. 了解しました – Ryokaishimashita
Dịch nghĩa: Đã rõ/OK
Đây là lỗi sai rất thường gặp, ngay cả với sinh viên Nhật mới bắt đầu đi làm. Ryokai hoặc Ryokaishimashita chỉ nên dùng với người thân hoặc bạn bè thôi.
Sửa: Khi muốn nói rằng mình đã rõ chỉ thị từ sếp, hãy nói:
承知しました – Shochishimashita (Tôi đã hiểu rồi ạ)
hoặc
かしこまりました – Kashiko marimashita
3. しばらくぶりです – Shibaraku buridesu
Dịch nghĩa: Lâu rồi không gặp
Lâu lắm rồi mới gặp bạn, là cách chào rất phổ biến trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, không chỉ có một mà có rất nhiều cách để diễn tả ý nghĩa này. Ví dụ:
しばらくです (Shibaraku desu) là cách nói từ người trên đối với người dưới hoặc đồng nghiệp trong công ty.
お久しぶりです (Ohisashi buri desu) không phân vai trò, có thể dùng với người đối diện ở bất kỳ vị trí nào.
Xem thêm : JLPT N5: Chứng chỉ năng lực tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu
Sửa: Tuy nhiên, để nói một cách trang trọng, hãy dùng:
ご無沙汰しておりました (Gobusata shite orimashita)
4. いつもお世話様です – Itsumo osewa sama desu
Dịch nghĩa: Cảm ơn đã luôn quan tâm đến chúng tôi
Cách nói này cũng sai như Gokurosama desu. Chỉ dùng cho người có vai vế thấp hơn mình.
Sửa: Còn với khách hàng, hãy dùng:
いつもお世話になっております (Itsumo osewa ni natte orimasu)
hoặc
お世話になっております (Osewa ni natte orimasu)
5. ご一緒します – Goisshoushimasu
Dịch nghĩa: Cùng với
ご一緒 (Goissho) thường được dùng với đồng nghiệp và những người ngang bằng về thứ bậc.
Sửa: Còn khi được sếp mời:
Sếp: 一緒にいくか? (Isshoni ikuka?) – Đi chung đi?
Nhân viên: お供させていただきます (Otomo sasete itadakimasu) – Xin cho em đi chung với ạ
6. 大変参考になりました – Taihen sankou ni narimashita
Dịch nghĩa: Rất đáng để tham khảo
“参考 – Sankou” – tham khảo là vấn đề do bản thân quyết định trong suy nghĩ. Nên đối với khách hàng hoặc người lớn tuổi hơn, không nên sử dụng.
Sửa: Hãy nói là:
大変勉強になりました (Taihen benkyou ni narimashita) – Tôi đã có được bài học đắt giá
7. すいません – Suimasen
Suimasen là khẩu ngữ của Sumimasen. Đây là một từ khá thất lễ nếu bạn dùng với người bề trên, đặc biệt là trong công việc. Vì từ này bao gồm nhiều hàm ý, cả việc tạ lỗi lẫn cảm ơn.
Vì vậy, khi giao tiếp với khách hàng hoặc cấp trên, cần rõ ràng phân biệt 2 ý trên bằng cách:
Nếu cảm ơn: ありがとうございます (Arigatou gozaimasu)
Xem thêm : Những câu chào bằng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
Nếu xin lỗi: 申し訳ございません (Moshiwake gozaimsen)
8. わが社 – Wagasha
Dịch nghĩa: công ty tôi/ chúng ta
Đây là từ rất được các sếp ưa dùng khi đứng trên cương vị một công ty lớn nói về những công ty bên ngoài, đặc biệt khi truyền đạt thông điệp chỉ trích nhân viên. Vì vậy, trước mặt khách hàng, hãy nhún nhường theo cách dùng của tiếng Nhật bằng những từ như:
弊社 (Heisha) hay 当社 (Tousha)
9. なるほどですね – Naruhodo desune
Dịch nghĩa: Ra vậy/đúng vậy nhỉ.
Là cách nói tắt của: なるほど、そうですね (Naruhodo, soudesune)
Hoặc có khi nói là Naruhodo với người cùng trình độ hoặc nhỏ tuổi.
Nhưng với khách hàng, cẩn thận để đề phòng:
Sửa: Hãy dùng おっしゃるとおりです (Ossharu toori desu)
10. おわかりいただけたでしょうか – Owakari itadaketa deshouka
Dịch “thẳng tuột” là: Bạn hiểu chưa? = わかりましたか (Wakirimashitaka)
Tất nhiên đây lại là một câu thất lễ với người trên.
Sửa: ご理解いただけたでしょうか (Gorikai itadaketa deshouka?)
11. どちら様でしょうか – Dochira sama deshou ka?
Dịch nghĩa: Xin hỏi ai vậy ạ?
様 – Sama luôn được sử dụng để tạo ấn tượng trang trọng cho câu nói.
Đây là một trong những lỗi thường gặp ở công ty Nhật, đặc biệt khi có khách hàng gọi điện hoặc đến thăm.
12. どうしますか – Doushimasuka
Dù trong dạng -masu nhưng “Dou shimasuka” không nên dùng với người trên.
Sửa: Vì vậy, trong công ty, bạn nên sử dụng từ thay thế:
いかがいたしますか (Ikaga itashimasu ka?)
Nguồn tham khảo: https://liginc.co.jp/life/useful-info/107272/2
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật