9 Cách Hỏi Tuổi Một Người bằng Tiếng Trung

Chắc hẳn bạn đã từng gặp tình huống muốn hỏi tuổi một người bằng tiếng Trung mà chưa biết cách nào phù hợp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu 9 cách hỏi tuổi của một người bằng tiếng Trung một cách thú vị và đơn giản.

Cách số 1: 你今年多大?/Nǐ jīnnián duōdà?

Đây là cách phổ biến và hữu ích nhất khi muốn hỏi tuổi một người. Cách này thường được sử dụng để hỏi về tuổi của một người trẻ hoặc người cùng tuổi.

Ví dụ 1:
Ming Ming, 你今年多大?
A: Minh Minh, nǐ jīnnián duō dà?
Minh Minh, năm nay bạn bao nhiêu tuổi?
我今年二十五岁。
B: Wǒ jīnnián èr shí wǔ suì.
Tôi năm nay 25 tuổi.

Ví dụ 2:
A Cao, 你多大?
A: A cǎo, nǐ duō dà?
Thảo, Bạn bao nhiêu tuổi?
我二十岁。
B: Wǒ èr shí suì.
Tôi 20 tuổi.

Cách số 2: 你几岁了?/Nǐ jǐ suì le?

Cách này thường được sử dụng để hỏi tuổi của một đứa trẻ nhỏ hơn 10 tuổi.

Ví dụ:
小朋友,你几岁了?
A: Xiǎo péngyǒu, nǐ jǐ suì le?
Bạn nhỏ, bạn mấy tuổi rồi?
我六岁了。
B: Wǒ liù suì le.
Mình 6 tuổi rồi.

Cách số 3: 您贵庚?/Nín guì gēng?

Đây là cách hỏi tuổi lịch sự trong ngữ cảnh Trung Quốc. Tuy nhiên, cách này không thể sử dụng để hỏi tuổi trẻ em và thanh thiếu niên dưới 20 tuổi. Thường được sử dụng để hỏi tuổi người lớn tuổi trong văn viết.

Ví dụ:
王先生, 您贵庚?
A: Wáng xiānshēng, nín guì gēng?
Ông Vương, ông bao nhiêu tuổi?
我四十六岁了。
B: Wǒ sì shí liù suì le.
Tôi 46 tuổi rồi.

Cách số 4: 您多大年纪?/Nín duō dà nián jì?

Cách này thể hiện sự tôn trọng hơn khi hỏi tuổi người lớn tuổi.

Ví dụ:
王老师,您多大年纪?
A: Wáng lǎoshī, nín duōdà niánjì?
Thầy Vương, thầy bao nhiêu tuổi rồi ạ?
我今年四十五岁了。
B: Wǒ jīnnián sìshíwǔ suìle.
Tôi năm nay 45 tuổi rồi.

Cách số 5: 您今年多大岁数?/Nín jīn nián duō dà suì shù?

Cách này có thể được sử dụng để hỏi những người trên 50 tuổi.

Ví dụ:
奶奶,您今年多大岁数?
A: Nǎi nai, nín jīn nián duō dà suì shù?
Bà nội, năm nay bao nhiêu tuổi ạ?
奶奶今年六十五岁。
B: Nǎi nai jīn nián liù shí wǔ suì.
Bà nội năm nay 65 tuổi.

Cách số 6: 您高寿了?/Nín gāo shòu le?

Cách này là một cách hỏi lịch sự và tôn trọng hơn để hỏi tuổi người già.

Ví dụ:
老爷子,您高寿了?
A: Lǎoyézi, nín gāo shòu le?
Ông bao nhiêu tuổi rồi ạ?
我七十八了。
B: Wǒ qī shí bā le.
Tôi 78 rồi.

Lưu ý: Nếu bạn trên 10 tuổi, bạn có thể trả lời số tuổi của mình mà không cần “岁”.

Cách số 7: 你是哪一年出生的?/Nǐ shì nǎ yī nián chū shēng de?

Cách này hỏi về năm sinh một cách gián tiếp. Trong tiếng Trung Quốc có thể nói ngắn gọn là “你是那年的?/nǐ shì nǎ nián de?”

Ví dụ 1:
大宝, 你是哪一年出生的?
A: Dàbǎo, Nǐ shì nǎ yī nián chūshēng de?
Đại Bảo, bạn sinh năm nào?
我是一九九五年出生的。
B: Wǒ shì yī jiǔ jiǔ wǔ nián chūshēng de.
Tôi sinh năm 1995.

Ví dụ 2:
明明,你是那年的?
A: Míngmíng, nǐ shì nǎ nián de?
Minh Minh, bạn sinh năm nào?
我是九四年的。
B: Wǒ shì jiǔ sì nián de.
Tôi sinh năm 94.

Lưu ý: Để diễn đạt năm trong tiếng Trung rất đơn giản, bạn chỉ cần đọc từng con số sau đó cộng với từ “年/nián”, có nghĩa là năm. Trong tiếng Trung Quốc, hai số đầu tiên thường được lược bỏ khi mọi người thể hiện năm sinh.

Cách số 8: 您是哪年生人?/Nín shì nǎ niánshēng rén?

Câu hỏi này cũng hỏi về năm sinh, nhưng nó mang tính trang trọng hơn cách trước.

Ví dụ:
赵经理,您是哪年生人?
A: Zhào jīnglǐ, nín shì nǎ niánshēng rén?
Giám đốc Triệu, Bạn sinh năm nào?
一九八四年。
B: Yī jiǔ bā sì nián.
Năm 1984.

Cách số 9: 你属什么?/Nǐ shǔ shénme?

Trong văn hóa Trung Quốc, có 12 cung hoàng đạo. Vì vậy, câu hỏi này hỏi về cung hoàng đạo của người đó là con vật gì. Sau đó, bạn có thể tự tính tuổi.

Ví dụ:
小方,你属什么?
A: Xiǎo Fāng, nǐ shǔ shénme?
Tiểu Phương, cung hoàng đạo của bạn là con vật gì?
我属鸡。
B: Wǒ shǔ jī.
Cung hoàng đạo của tôi là con gà.

Chúc bạn thành công khi giao tiếp và hỏi tuổi người khác bằng tiếng Trung!

This article is translated and adapted from the original Vietnamese version, written by Trung Tâm Ngoại Ngữ Phước Quang.