- Khám phá chức danh trong công ty Nhật Bản: Tìm hiểu về vị trí quản lý
- Cách hỏi tuổi trong tiếng Trung: Tạo sự chuyên sâu trong giao tiếp
- Vì sao người Nhật ăn cơm một mình vẫn nói ‘chúc ngon miệng’?
- Các ngày lễ tết của Việt Nam trong tiếng Trung: Tìm hiểu và ghi nhớ nhé!
- Quy tắc trên bàn ăn của người Hàn Quốc: Tìm hiểu và tạo ấn tượng
Bạn đã từng nghe qua những câu chào này trong các bộ phim Nhật Bản hay không? Đó là những cách thường được sử dụng khi bạn nói “Hẹn gặp lại” với bạn bè của mình.
Bạn đang xem: 10 cách nói “Hẹn gặp lại” trong tiếng Nhật!
Contents
- 1 1. “Matane.” (またね)
- 2 2. “Jaane.” (じゃあね)
- 3 3. “Mata atode.” (またあとで)
- 4 4. “Mata ashita.” (また明日)
- 5 5. “Genkidene” (元気でね)
- 6 6. “Otsukaresamadesu.” (お疲れさまです)
- 7 7. “Osakini shitsureishimasu.” (お先に失礼します)
- 8 8. “Mata oaidekirunowo tanoshimini shiteimasu.” (またお会いできるのを楽しみにしています)
- 9 9. “Yoi Otoshio!” (よいお年を)
- 10 10. “Tsugi wa XX de aou!” (次は。。。で会おう!)
1. “Matane.” (またね)
Câu chào này chắc hẳn đã quen thuộc với những người đã sống ở Nhật hoặc yêu thích nền văn hóa của đất nước này. Đây là cách thường được sử dụng khi chúng ta nói “Hẹn gặp lại” với bạn bè.
2. “Jaane.” (じゃあね)
Đây cũng là một câu chào “Hẹn gặp lại” thường được sử dụng. Bạn có thể dùng nó với bạn bè như cách sử dụng câu “Matane.”
3. “Mata atode.” (またあとで)
Xem thêm : Tìm hiểu ý nghĩa câu chúc “Vạn sự như ý”
“Cám ơn” là cách ngắn gọn nhưng tuyệt vời để bày tỏ lòng biết ơn của bạn. Chắc hẳn bạn đã từng nghe ai đó nói “Arigato.” Vậy hãy thử thay đổi cách chào hỏi của bạn bằng cách nói “Arigato gozaimasu.”
4. “Mata ashita.” (また明日)
Đây là câu chào phổ biến nhất mà bạn sẽ nghe khi đến trường. Giáo viên hoặc người lớn sẽ nói câu này để hẹn gặp bạn vào ngày mai. Nếu là cuối tuần, bạn có thể thay “ashita” thành “raishuu” (tuần sau) để hẹn gặp nhau.
5. “Genkidene” (元気でね)
Bạn có thể sử dụng câu này để nói “Chúc may mắn” hoặc “Hãy bảo trọng” với bạn bè và người thân khi họ đi đâu đó xa và lâu ngày không gặp.
6. “Otsukaresamadesu.” (お疲れさまです)
Câu này có ý nghĩa “Cậu đã vất vả rồi” và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Người Nhật thường nói câu này trước khi rời công ty hoặc chào buổi sáng, buổi chiều, chào mừng trở lại. Rất tiện lợi và linh hoạt phải không?
7. “Osakini shitsureishimasu.” (お先に失礼します)
Xem thêm : Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh
“Cùng với câu “Otsukaresamadesu,” bạn còn có thể nói “Osakini shitsureishimasu” (Xin phép mọi người, tôi về trước đây) khi rời khỏi công ty. Với bạn bè, bạn có thể nói ngắn gọn là “Osakini.”
8. “Mata oaidekirunowo tanoshimini shiteimasu.” (またお会いできるのを楽しみにしています)
Câu này có nghĩa là “Tôi rất mong chờ được gặp bạn lần nữa.” Đây là cách diễn đạt lịch sự trong tiếng Nhật.
9. “Yoi Otoshio!” (よいお年を)
Câu này thường được sử dụng vào dịp cuối năm. Nghĩa đen là “Chúc mừng năm mới!” nhưng bạn có thể hiểu là “Hẹn gặp lại bạn vào năm sau.”
10. “Tsugi wa XX de aou!” (次は。。。で会おう!)
Đây là một câu kèm theo địa điểm xác định cho lần gặp sau. Ví dụ như “Tsugi wa Nihonde au!” (Hẹn gặp bạn ở Nhật nhé!) hoặc “Tsugi wa kuukoude aou!” (Hẹn gặp bạn ở sân bay lần sau!).
Các câu chào này có vẻ khá mới mẻ và khó nhớ. Hãy ghi nhớ và sử dụng chúng nhiều hơn để trở thành người bạn bè lý tưởng khi đến Nhật Bản!
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật