Từ Vựng Tiếng Nhật Về Sở Thích Bạn Nên Biết

Từ vựng tiếng Nhật về sở thích là chủ đề không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Trung tâm tiếng Nhật Ngoại Ngữ You Can sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng về sở thích kèm chữ Kanji, cùng với ngữ pháp và hội thoại giao tiếp trong quá trình học tiếng Nhật. Hãy cùng khám phá nhé.

Từ vựng tiếng Nhật về sở thích

tieng nhat ve so thich

Học tiếng Nhật về sở thích sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người Nhật, không chỉ trong học tập và công việc mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Đây cũng là những từ vựng giúp bạn đạt điểm cao trong việc luyện thi tiếng Nhật của mình.

  • Sở thích (shumi)
  • Thể thao スポーツ (supo-tsu)
  • Giải trí 娯楽 (goraku)
  • Trình chiếu 上映する (shouei)
  • Thưởng thức 鑑賞する (kanshou suru)
  • Thơ haiku 俳句
  • Nghệ thuật cắm hoa 生け花 (ikebana)
  • Rèn luyện 稽古する (keiko suru)
  • Luyện chữ 習字 (shuuji)
  • Dụng cụ vẽ 絵の具 (enogu)
  • Vẽ 絵 (e)
  • Bơi 水泳(すいえい)
  • Để tôi nghĩ xem… そうですねえ...
  • Đàn violin バイオリン
  • May vá 裁縫(さいほう)
  • Bài tây トランプ (toranpu)
  • Đan lát 編み物(あみもの)
  • Chơi cờ tướng 将棋 (shougi)
  • Tử vi 星占い (hoshi uranai)
  • Cờ vây 囲碁 (igo)
  • Trồng trọt 栽培する ( さいばい) (saibai suru)
  • Nghệ thuật làm vườn 園芸 (engei)
  • Tắm biển 海水浴 (kaisuiyoku)
  • Sưu tậpコレクションする (korekushon suru)
  • Ca hát 歌 (uta)
  • Nhảy ダンス (dansu)
  • Du lịch 旅行 (ryokou)
  • Âm nhạc 音楽 (ongaku)
  • Mua sắm ショッピング (shoppingu)

Ngữ pháp nói về sở thích trong thời gian rảnh tiếng Nhật

so thich trong tieng nhat

Thông thường, để nói về sở thích trong tiếng Nhật – ngữ pháp tiếng Nhật N5, chúng ta sử dụng các cấu trúc sau:

Cấu trúc 1: Thích cái gì [Danh từ] + が すきです。

Ví dụ:

  • Cô ấy thích tennis. かのじょは テニスが すきです。
  • Yamada thích món ăn Ý. やまださんは イタリアのりょうりが すきです。

Cấu trúc 2: Thích làm gì. Động từ (thể từ điển) + こと/の + が すきです。

Ví dụ:

  • Tôi thích hát. わたしは うたうのが すきです。
  • Anh ấy thích học tiếng Nhật. かれは にほんごをべんきょうするのが すきです。

Một số cách giới thiệu về sở thích bản thân

so thich ve ban than

Khi được hỏi về sở thích của bạn, bạn có thể trả lời bằng các cách sau:

  • Tôi không có sở thích gì đặc biệt. 特別(とくべつ)な趣味(しゅみ)はありません。(Tokubetsu na shumi ha arimasen.)
  • Tôi có hứng thú với chụp ảnh. 撮影(さつえい)に興味(きょうみ)を持(も)っています。( Satsuei ni kyoumi wo motteimasu.)
  • Tôi mê nấu ăn. 料理作(りょうりつく)ることが好(す)きです。(Ryouri tsukurukoto ga sukidesu.)
  • Tôi thích ăn ở ngoài. 外食(がいしょく)が好(す)きです。(Gaishoku ga sukidesu.)

Hội thoại về sở thích bằng tiếng Nhật

hoi thoai ve so thich

Sở thích nấu ăn tiếng Nhật

A: Sở thích của bạn là gì? あなたの趣味(しゅみ)はなんですか。
B: Tôi rất thích nấu ăn. 料理を作るのが大好きです。(Ryouri wo tsukuru no ga daisuki desu.)
Học từ vựng chủ đề nấu ăn:

  • Nấu ăn làm thức ăn 食べ物を作る
  • Nhà bếp 台所
  • Chuẩn bị đồ ăn 料理を整える
  • Bát 茶碗
  • Đĩa 皿
  • Đũa 箸
  • Muỗng スプーン

Sở thích trong cây bằng tiếng Nhật

A: Bạn có sở thích gì đặc biệt? 特別(とくべつ)な趣味(しゅみ)がありますか。
B: Gần đây, tôi đã đam mê nghệ thuật trồng cây cảnh. 最近(さいきん)、園芸(えんげい)に大変趣味(たいへんしゅみ)を持(も)つようになりました。
B: Vì sức khỏe mọi người nên tôi trồng rau. 家族(かぞく)の健康(けんこう)のために野菜(やさい)を作(さく)くります。
B: Trồng cây cảnh thật là vất vả. 園芸(えんげい)は本当(ほんとう)におもしろいです。
Học từ vựng chủ đề cây cảnh:

  • Trồng trọt 栽培する ( さいばい) (saibai suru)
  • Nghệ thuật làm vườn 園芸 (engei)
  • Tắm biển 海水浴 (kaisuiyoku)

Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Nhật và muốn tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Nhật Ngoại Ngữ You Can, vui lòng gọi cho chúng tôi để được tư vấn và cung cấp lịch học mới nhất trong tháng. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục tiếng Nhật!