Bài 3: Giới thiệu thành viên trong gia đình

Chào mừng các bạn đến với bài viết thứ 3 của chúng ta! Trong bài trước, chúng ta đã tìm hiểu về cách giới thiệu bản thân một cách đầy đủ nhất bằng tiếng Nhật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm về gia đình của mỗi người, bao gồm số lượng thành viên và danh sách những người trong gia đình. Hãy nghe đoạn âm thanh dưới đây để có thêm từ vựng mới và nắm vững chủ đề này nhé. Mời các bạn nghe thôi!

Cách gọi các thành viên trong gia đình

Bấm để nghe

Từ vựng

Kanji Âm Hán Việt Nghĩa
ちち Phụ – Bố
はは Mẫu – Mẹ
あに Huynh – Anh
あね Tỉ – Chị
おとうと Đệ – Em trai
いもうと Muội – Em gái

dai gia dinh

Từ vựng về các thành viên trong gia đình

Cách đếm người trong tiếng Nhật

Có thể các bạn sẽ thắc mắc rằng tại sao lại cần học cách đếm, chẳng phải cứ đếm theo số thông thường là được sao? Nhưng đúng là trong tiếng Nhật, ở mỗi loại đồ vật, con vật hay con người đều có cách đếm khác nhau và người Nhật phân biệt rất rõ vấn đề này. Hãy nghe đoạn âm thanh dưới đây để cùng tìm hiểu về cách đếm người chính xác nhất nhé.

Bấm để nghe

Từ vựng

Hán tự Nghĩa
ひとり Một người
ふたり Hai người
さんにん Ba người
よにん Bốn người
ごにん Năm người
ろくにん Sáu người
ななにん・しちにん Bảy người
はちにん Tám người
きゅうにん Chín người
じゅうにん Mười người

Một số ví dụ về giới thiệu gia đình

Bấm để nghe

“私の家族は三人です。父と母と私です.”

Dịch: Gia đình tôi có 3 người. Bố, mẹ và tôi.

Bấm để nghe

“私の家族は四人です。私と夫と二人子供です.”

Dịch: Gia đình tôi gồm 4 thành viên. Tôi, chồng và hai đứa con nhỏ.

gia dinh bon nguoi

Tiếng Nhật phân biệt về cách đếm số người

Bấm để nghe

“私は六人家族です。父と母と兄と姉と弟と私です.”

Dịch: Gia đình tôi có 6 người. Bố, mẹ, anh trai, chị gái, em trai và tôi.

Nguồn: Giáo trình Marugoto

Với bài viết trên đây, Phuong Nam Education hy vọng đã giúp bạn biết thêm một số từ vựng về gia đình và có thể tự viết được một bài giới thiệu về gia đình mình. Hẹn gặp các bạn trong những series nghe tiếp theo!