Tên và Quy tắc sử dụng dấu câu trong tiếng Trung

Tiếng Việt và tiếng Trung có nhiều khác biệt không chỉ trong cách dùng dấu câu, mà còn cả ở hình dáng của dấu câu. Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng dấu câu chính xác nhất để viết tiếng Trung.

1. Dấu chấm : 句号 Jùhào

  • Ký hiệu: 。
  • Vị trí: Đứng cuối câu trần thuật, biểu thị sự kết thúc câu.

Ví dụ:
我们溜达去了。
Chúng tôi đi dạo quanh rồi.

2. Dấu hỏi: 问号 Wènhào

  • Ký hiệu: ?
  • Vị trí: Đứng cuối câu nghi vấn.

Ví dụ:
你身体好吗?
Bạn khỏe không?

3. Dấu chấm than: 叹号 Tànhào

  • Ký hiệu: !
  • Vị trí: Đứng cuối câu cảm thán

Ví dụ:
他哪里比得上咱们呀!
Hắn làm sao bì được chúng ta!

4. Dấu phẩy: 逗号 Dòuhào

  • Ký hiệu: ,
  • Vị trí: Đứng ở giữa câu, biểu thị sự ngắt nghỉ.

Ví dụ:
他说,明天去看电影。
Anh ta nói rằng ngày mai sẽ đi xem phim.

5. Dấu chấm chéo: 顿号 Dùn hào

  • Ký hiệu: 、
  • Cách dùng: Liệt kê và ngăn cách giữa các từ, cụm từ có chức năng hoặc quan hệ ngữ pháp ngang bằng nhau.

Ví dụ:
妈妈去市场买蔬菜、鸡蛋、牛肉
Mẹ đi chợ mua rau, trứng gà, thịt bò.

6. Dấu chấm phẩy: 分号 Fēn hào

  • Ký hiệu: ;
  • Cách dùng: Ngăn cách giữa các thành phần có mối quan hệ đẳng lập trong câu.

Ví dụ:
人不犯我,我不犯人;人若犯我,我必犯人。
Người không đụng đến ta thì ta không đụng đến người.

7. Dấu hai chấm: 冒号 Màohào

  • Cách dùng: Biểu thị ý liệt kê, hoặc dùng sau các động từ “说、想、是、证明、宣布、指出、透露、例如、如下”.

Ví dụ:
他十分惊讶地说:“你们都来了!”
Anh ta rất ngạc nhiên nói rằng: Mọi người đều tới ư!

8. Dấu móc: 引号 Yǐnhào

  • Ký hiệu: “” hoặc ‘’
  • Cách dùng:
  • Trích dẫn, lời thoại
  • Biểu thị cách gọi được định sẵn
  • Nhấn mạnh một nội dung
  • Biểu thị ý mỉa mai

Ví dụ:
他站起来问:“老师,这件事怎么办呢?”
Cậu ta đứng lên hỏi: Thầy ơi, việc này phải làm như thế nào ạ?

9. Dấu chấm lửng: 省略号 Shěnglüèhào

  • Ký hiệu: …… (6 dấu chấm)
  • Biểu thị phần bị lược bớt

Ví dụ:
“我……对不起……大家。”
Tôi…xin lỗi…mọi người.

10. Dấu gạch ngang: 破折号 pòzhéhào

  • Ký hiệu: —— (gạch kéo dài chiếm vị trí hai ô chữ)
  • Cách dùng: Biểu thị phần được giải thích, sự chuyển ngoặt ý.

Ví dụ:
今天好热啊!──你什么时候去上海?
Hôm nay nóng quá!——Bao giờ bạn đi Thượng Hải?

11. Dấu tên sách: 书名号 Shūmínghào

  • Ký hiệu: 《》
  • Sử dụng cho tiêu đề sách, tiêu đề bài viết…

Hi vọng bài viết này đã giúp các bạn vận dụng chính xác dấu câu trong tiếng Trung. Hẹn gặp các bạn ở bài viết sau nhé!