As well as trong tiếng Anh: Kiến thức và cách sử dụng cấu trúc As well as

Cấu trúc As well as
As well as là gì? Kiến thức chung về cấu trúc As well as trong tiếng Anh

I. As well as là gì?

Bạn có biết “As well as” trong tiếng Anh có nghĩa “cũng như” hoặc “vừa… vừa…” hoặc “không những… mà còn”? Tùy thuộc vào ngữ cảnh, As well as có thể mang nghĩa khác nhau. Cấu trúc As well as xuất hiện phổ biến trong cả văn viết và văn nói.

Ví dụ:

  • Jenny vừa cao vừa xinh đẹp. (Jenny is tall as well as pretty.)
  • Anh vừa là anh trai tôi vừa là bạn của tôi. (He is my brother as well as my friend.)

II. Vai trò As well as trong câu

Cụm từ “As well as” trong tiếng Anh có vai trò như từ “and”, dùng để diễn tả hai đối tượng, hành động, sự việc có tính chất tương tự mà không cần lặp lại lời nói/cấu trúc đã được nhắc đến trước đó.

III. Cấu trúc và cách dùng As well as

As well as được dùng để đưa ra các thông tin đã biết và nhấn mạnh các thông tin ở phía sau. Đây cũng chính là bản chất cách dùng cấu trúc As well as trong tiếng Anh.

1. Cấu trúc chung của As well as

N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + N/ Adj/ Phrase/Clause

Lưu ý: cụm từ đứng trước và sau “as well as” có thể là V-ing hoặc hai loại từ giống nhau.

Ví dụ:

  • Jenny vừa là giáo viên vừa là ca sĩ. (Jenny is a teacher as well as a singer.)
  • Anh ấy gia trưởng cũng như vũ phu. (Peter is brute as well as patriarchal.)
  • Anna không những cho tôi những lời khuyên mà còn giúp tôi làm bài tập về nhà nhanh chóng. (Anna gives me advice as well as helping me do homework quickly.)
  • John đi bộ hàng ngày và tập thể dục vào cuối tuần. (John walks every day as well as exercises every weekend.)

2. Cấu trúc As well as với động từ nguyên mẫu

Nếu động từ chính của câu là một động từ nguyên mẫu, động từ sau “as well as” cũng sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to”.

Ví dụ:

  • Jenny vừa nói chuyện với bạn vừa nấu bữa trưa. (Jenny talks to her friend as well as cooks lunch.)
  • Anna vừa làm việc nhà vừa nghe đài. (Anna does housework as well as listens to the radio.)

3. Cấu trúc As well as để nối hai chủ ngữ

Nếu trong câu có hai chủ ngữ, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ đầu của câu. Nếu chủ ngữ trong cấu trúc As well as ở dạng số ít, động từ cũng sẽ được chia tương ứng.

Ví dụ:

  • Bố cũng như mẹ của cô ấy đều mong cô ta tốt nghiệp. (Her father as well as her mother both expected her to graduate.)
  • Chị tôi cũng như tôi rất vui mừng khi bà của chúng tôi khỏi bệnh. (My sister as well as I are very happy when our grandmother recovers from illness.)

IV. Một số cụm từ khác có cấu trúc As… as trong tiếng Anh

Bên cạnh cấu trúc As well as, còn có một số cấu trúc mở rộng khác dạng “As… as”. Hãy cùng tìm hiểu nhé:

  • As far as the announcement, my company will be off for 3 consecutive days. (Theo như thông báo, công ty tôi sẽ nghỉ 3 ngày liên tục.)
  • After 3 months studying hard, Jenny as well as finished the knowledge. (Sau 3 tháng học chăm chỉ, Jenny gần như là đã hoàn thành xong kiến thức.)
  • As long as Anna forgives me, I can do whatever she wants. (Chỉ cần Anna tha thứ cho tôi, tôi có thể làm bất cứ điều gì cô ấy mong muốn.)
  • As soon as Peter received the exam results, he immediately informed his father. (Ngay khi Peter nhận được kết quả thi, anh ấy đã báo ngay cho bố.)
  • John đã yêu Jenny ngay khi gặp cô ấy. (John fell in love with Jenny as early as he met her.)

V. Bài tập cấu trúc As well as

Hãy cùng làm bài tập để nắm vững cấu trúc As well as nhé:

Bài tập: Sử dụng cấu trúc As well as để viết lại câu:

  1. Candy is greedy. Candy is dishonest.
  2. Peter is well-educated. His brother is well-educated.
  3. The goat gives us milk. The cow gives us milk.
  4. Elephants are found in Thailand. They are also found in India.
  5. John is handsome. John is intelligent.
  6. My teacher loves taking care of her students. She also loves taking care of her children.
  7. Anna looks forward to the Tet holiday. Her friend also looks forward to the Tet holiday.
  8. Jenny has to clean the house. Jenny also has to take care of her children.

Đáp án:

  1. Candy is greedy as well as dishonest.
  2. Peter, as well as his brother, is well-educated.
  3. The goat as well as the cow gives us milk.
  4. Elephants are found in Thailand as well as in India.
  5. John is handsome as well as intelligent.
  6. My teacher loves taking care of her students as well as her children.
  7. Anna, as well as her friend, looks forward to the Tet holiday.
  8. Jenny has to clean the house as well as take care of her children.

VI. Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp cho bạn kiến thức về cấu trúc As well as. Đừng quên ghi chép lại để ôn luyện thường xuyên. Chúng tôi rất vui và hân hạnh được đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh.