Chúc May Mắn Tiếng Nhật: 33+ Cách Chúc May Mắn Ý Nghĩa và Tinh Thần

Trung tâm dạy học tiếng Nhật [^1^] đã tổng hợp các cách chúc may mắn tiếng Nhật phổ biến và ý nghĩa. Hãy cùng tìm hiểu về ngữ pháp của những câu chúc mừng điều tốt đẹp, động viên cố gắng, chúc tết, chúc thi tốt, chúc sức khỏe,… để gửi đến những người thân yêu của bạn. Hãy học ngay với Ngoại Ngữ You Can nhé!

Sức Mạnh Tinh Thần Của Lời Chúc May Mắn

Chúc May Mắn Tiếng Nhật

Bạn có biết, người Nhật tin vào sức mạnh tâm linh của lời chúc may mắn? Họ tin rằng lời nói không chỉ là từ ngữ thông thường, mà còn chứa đựng sức mạnh vô hình. Đó là lí do tại sao họ tin rằng việc chúc nhau may mắn sẽ giúp họ đạt được thành công trong cuộc sống.

Với lời chúc may mắn, bạn có thể khích lệ, nâng cao tinh thần cho người khác trong nhiều khía cạnh quan trọng của cuộc sống như thuyết trình, giao tiếp kinh doanh, buổi hòa nhạc, hoặc kỳ thi quan trọng. Vì vậy, đừng ngần ngại nói lời chúc may mắn bằng tiếng Nhật với bạn bè, đồng nghiệp hoặc sếp người Nhật của bạn, biết đâu điều kỳ diệu sẽ xảy ra [^1^].

Các Câu Chúc May Mắn Tiếng Nhật Ý Nghĩa

Chúc May Mắn Tiếng Nhật

Dưới đây là những câu chúc may mắn bằng tiếng Nhật cho trẻ em được sử dụng nhiều nhất:

  • “Umaku Ikuto Iine” (Chúc may mắn)
  • “Tsugi wa motto un ga hitsuyōda” (Chúc may mắn lần sau)
  • “Ganba tte ne anata” (Chúc may mắn, tình yêu của em)
  • “Uma ku i ku yō Inori tte ite ne haha-san” (Con chúc mẹ mọi điều tốt lành)
  • “Amerika ni mochikaeru chīmu ni” (Các bạn hãy chúc chúng tôi gặp may mắn nhé)
  • “Tomo ni tatakaete kōeidatta kōun o” (Chúc may mắn nhé!)
  • “Subete ga umaku iku. Anata wa sore o okonau koto ga dekimasu.” (Mọi thứ sẽ tốt đẹp thôi. Bạn có thể làm được)
  • “Uma ku i ku yō Inori tte ite ne haha-san” (Chúc con may mắn đi mẹ)
  • “Amerika ni mochikaeru chīmu ni” (Các bạn hãy chúc chúng tôi gặp may mắn nhé)
  • “Doko ka e dekakeru hito ni wa” (Chúc vui vẻ)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng những câu động viên sau để chúc người khác thi tốt:

  • “Ganbare!” (Cố gắng lên!)
  • “Ganbattene!” (Cố gắng nhé!)
  • “Ganbatte oide!” (Chúc may mắn, mọi việc đều thuận lợi)
  • “Ganbatte koi!” (Làm hết sức mình nhé)

Chúc Mừng Năm Mới Nhiều Điều Tốt Đẹp Sẽ Đến

Chúc Năm Mới

Hãy chia sẻ những lời chúc tốt đẹp dành cho nhau khi năm mới đến, vì đó là khởi đầu của mọi thứ. Dưới đây là một số cách chúc mừng năm mới bằng tiếng Nhật:

  • “Akemashiteomedetōgozaimasu/ shin’nen’omedetōgozaimasu” (Chúc mừng năm mới)
  • “Subete ga junchou ni ikimasu youni” (Chúc mọi thứ thuận lợi)
  • “Kin’un ni megumaremasu yō ni” (Chúc gặp nhiều may mắn trong chuyện tiền bạc)
  • “Banji junchō ni ikimasu yō ni” (Chúc mọi sự đều thuận lợi)
  • “Tsutsushinde shinnen no oyorokobi o moushiagemasu” (Chúc bạn gặp nhiều may mắn trong năm mới)

Lời Chúc Khi Ai Đó Khởi Nghiệp

Thành công, thuận lợi, mọi việc suôn sẻ là những lời chúc tốt đẹp dành cho những người khởi nghiệp trong tương lai. Dưới đây là một số câu chúc tiếng Nhật để chúc mừng ai đó khởi nghiệp:

  • “Zaigen ga hirogarimasu yō ni” (Chúc làm ăn phát đạt)
  • “Dai shigoto ga uma ku Kōki ma su yō ni” (Chúc may mắn với kế hoạch lớn của anh)
  • “Go seikō o inotte imasu” (Chúc bạn thành công)
  • “Nara i i ndaga” (Chúc may mắn với điều đó)
  • “Kimi mitaina no ga uchi ni mo ita rana” (Tôi chúc anh may mắn, John)

Lời Chúc Tiễn Bạn Đi Du Học Nhật Bản

  • “Kon’ya wa kōun o” (Chúc may mắn đêm nay)
  • “Yoi tabi o!” (Chúc chuyến đi tốt lành)
  • “Agero Heian’= anzen’na tabi o!” (Chúc thượng lộ bình an)
  • “Kiwotsukete ne” (Chúc bạn lên đường bình an)

Lời Chúc Sức Khỏe

  • “Anata wa sugu ni kaifuku suru koto o negatte imasu” (Hy vọng bạn sẽ sớm hồi phục)
  • “Go kenkō o kokoroyori oinori mōshiagemasu” (Tôi cầu chúc bạn khỏe mạnh với tấm lòng chân thành)
  • “Kenkō o oinori shimasu” (Chúc bạn luôn mạnh khỏe)
  • “Minasama o sukoyaka ni osugoshi no koto to zonjimasu” (Tôi hi vọng rằng mọi người sức khỏe đều tốt ạ)

Những Từ May Mắn Trong Tiếng Nhật

Văn hóa Nhật Bản thường sử dụng nhiều từ thể hiện ý nghĩa hạnh phúc, như “福” (phúc), “吉” (lucky), “運” (may mắn). Dưới đây là một số từ may mắn trong tiếng Nhật:

“福”:

  • Bảo hiểm phúc lợi 福祉 (ふくし)
  • Tin tốt, phúc âm 福音 (ふくいん)
  • Xổ số 福引 (ふくびき)
  • Sống lâu 福寿 (ふくじゅ)
  • Tài lộc, thịnh vượng và hạnh phúc 福徳 (ふくとく)

“吉”:

  • Cát tường, tốt lành, may mắn, có hậu 吉祥 (きちじょう)
  • Ngày may mắn, ngày tốt lành, ngày vui vẻ 吉日 (きちにち)
  • Tin vui, thắng trận 吉報 (きっぽう)

“運”:

  • May mắn thay 運良く (うんよく)
  • Định mệnh 運命 (うんめい)
  • Tài lộc, may mắn 運勢 (うんせい)

Biểu Tượng May Mắn Trong Văn Hóa Nhật Bản

Ngoài lời chúc may mắn, Nhật Bản còn có những biểu tượng được coi là mang lại sự may mắn. Bạn có thể tặng nhau những vật phẩm như:

  • Búp bê Daruma
  • Bùa may mắn Omamori
  • Búp bê Teru Teru Bouzu
  • Mèo may mắn Maneki Neko
  • 1000 chú hạc Senbazuru
  • Quẻ bói Omikuji
  • Cỏ bốn lá
  • Con bò màu đỏ Akabeko
  • Cờ cá chép
  • Đồng 5 Yên của Nhật Bản

Hy vọng bạn đã tìm thấy những câu chúc may mắn tiếng Nhật ý nghĩa và phù hợp. Hãy lưu lại bài viết này và học hàng ngày để trở thành người thành thạo tiếng Nhật nhất. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục giấc mơ Nhật ngữ! [^1^]

[^1^]: Nguồn: Ngoại Ngữ You Can