20+ Lời Chúc May Mắn Tiếng Nhật Ý Nghĩa Nhất

Trong tiếng Nhật, う まくいくといいね (Umaku Ikuto Iine) có nghĩa là chúc may mắn. Bên cạnh đó còn có nhiều lời chúc may mắn ý nghĩa được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau như chúc may mắn trong các kỳ thi, chúc may mắn khi có ai đó sắp đi du học Nhật Bản, chúc mừng năm mới,…

Chúc mừng năm mới tiếng Nhật

Chúc Thi Tốt Bằng Tiếng Nhật

あなたに幸運試験をして欲しいです。 (Anata ni kouun shinken o shite hoshii desu)

Chúc bạn kỳ thi may mắn.

あなたの試験のすべてのベスト (Anata no shiken no subete no besuto)

Làm bài tốt nhé!

Hoặc bạn cũng có thể nói những câu động viên, cố gắng trong tiếng Nhật như:

  • 頑張れ!(がんばれ)- Ganbare! Cố gắng lên
  • 頑張ってね!(がんばってね)- Ganbattene! Cố gắng nhé
  • 頑張ってこい!(がんばってこい!)- Ganbatte koi! Làm hết sức mình nhé (thường dùng bởi nam giới)
  • 頑張っておいで!(がんばっておいで!)- Ganbatte oide! Chúc may mắn, mọi việc đều thuận lợi (câu này thường được ba mẹ nói với con cái hoặc là giáo viên với học sinh!)

Chúc Mừng Năm Mới

Chúc mừng năm mới tiếng Nhật

謹んで新年のお喜びを申し上げます。 (Tsutsushinde shinnen no oyorokobi o moushiagemasu)

Chúc bạn gặp nhiều may mắn trong năm mới.

すべてが順調にいきますように (Subete ga junchou ni ikimasu youni)

Chúc mọi thứ thuận lợi.

Lời Chúc Mừng Tiếng Nhật Khi Ai Đó Khởi Nghiệp

Thành công, thuận lợi, mọi thứ suôn sẻ là những lời chúc may mắn dành cho những startup tương lai. Bạn có thể sử dụng một số câu tiếng Nhật này để chúc nhé.

ご成功を祈っています。 (Go seikou o inotteimasu)

Chúc bạn thành công.

すべてがうまくいく。 あなたはそれを行うことができます。 (Subete ga umaku iku. Anata wa sore o okonau koto ga dekimasu)

Mọi thứ sẽ tốt đẹp thôi. Bạn có thể làm được.

大仕事がうまく行きますように (Chúc may mắn với kế hoạch lớn của anh)

Lời Chúc Tiễn Bạn Đi Du Học Nhật Bản

良い旅を! (Yoi tabi o)

Chúc chuyến đi tốt lành.

上路平安」=安全な旅を! (Jouryo heian)

Chúc thượng lộ bình an.

気をつけてね。 (Ki o tsukete ne)

Chúc bạn lên đường bình an.

共に戦えて光栄だった幸運を (Tomoni tatakaete kouei datta kouun o)

Chúc may mắn nhé!

Một Số Câu Chúc May Mắn Tiếng Nhật Độc Và Ý Nghĩa

次はもっと運が必要だ (Tsugi wa motto un ga hitsuyou da)

Chúc may mắn lần sau.

がんばってねあなた (Ganbatte ne anata)

Chúc may mắn, tình yêu của em.

うまくいくよう祈っていてね母さん (Umaku iku you inotte ite ne kaasan)

Chúc con may mắn đi mẹ.

アメリカに持ち帰るチームに (Amerika ni mochikaeru chiimu ni)

Các bạn hãy chúc chúng tôi gặp may mắn nhé.

Trên đây là những lời chúc may mắn bằng tiếng Nhật được sử dụng nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Bạn có thể lưu lại để dùng khi cần thiết nhé!

20+ Lời chúc may mắn tiếng Nhật Ý nghĩa nhất
20+ Lời chúc may mắn tiếng Nhật Ý nghĩa nhất