Những từ vựng tiếng Anh dài nhất thế giới: Khiến người bản xứ cũng trẹo lưỡi

Tiếng Anh – một ngôn ngữ quốc tế, như cái cầu nối xóa bỏ mọi giới hạn giữa con người. Khi học ngôn ngữ này, bạn thường gặp khó khăn với hàng tá quy tắc ngữ pháp, các từ đồng âm nhưng khác nghĩa, nhưng có lẽ chúng vẫn chưa đủ “dị” so với những từ vựng “siêu dài” điên rồ đã được ghi vào từ điển dưới đây. Đúng vậy, có những từ dài đến mức bạn có thể… ăn hết một bịch bỏng ngô trong lúc xem clip hướng dẫn cách phát âm chúng.

Khám phá những từ tiếng Anh “khủng”

Các từ này rất khó phát âm, không chỉ với người học tiếng Anh mà ngay cả người bản xứ cũng không dễ dàng. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta hiếm khi gặp những từ vựng “khủng” như thế này. Tuy vậy, là một người học tiếng Anh, bạn cũng nên biết một chút về chúng phải không?

1. Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis

Từ loại: Danh từ

Số lượng chữ cái: 45 chữ cái

Định nghĩa: Từ này được định nghĩa là “bệnh phổi do hít phải những mảnh tro hoặc bụi rất nhỏ” (tạm dịch từ điển Cambridge).

Nguồn gốc: Từ này xuất hiện vào cuối những năm 1930 và được cho là do ông Everett K. Smith – Chủ tịch Liên đoàn giải đố quốc gia, phát minh ra, bắt chước các thuật ngữ y học rất dài. Đáng chú ý, từ này không tồn tại trong lĩnh vực y học thực tế.

2. Hippopotomonstrosesquippedaliophobia

Từ loại: Danh từ

Số lượng chữ cái: 36 chữ cái

Định nghĩa: Nỗi sợ hãi với những từ dài. (tạm dịch)

Nguồn gốc: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hơn. Nó là sự mở rộng từ từ sesquipedalophobia, có ý nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

3. Supercalifragilisticexpialidocious

Từ loại: Tính từ

Số lượng chữ cái: 34 chữ cái

Định nghĩa: Cực kỳ tốt.

Ví dụ: Cuộc sống trên trường quay của vở nhạc kịch năm 1964 không phải lúc nào cũng cực kỳ tuyệt vời.

Nguồn gốc: Từ này trở nên phổ biến qua bộ phim dành cho thiếu nhi mang tên Mary Poppins năm 1964.

4. Pseudopseudohypoparathyroidism

Từ loại: Danh từ

Số lượng chữ cái: 30 chữ cái

Định nghĩa: Một rối loạn di truyền, được đặt tên theo triệu chứng giống hệt với pseudohypoparathyroidathy.

Nguồn gốc: Theo Viện Y tế Quốc gia, rối loạn di truyền này làm cho người bị có “chiều cao thấp, khuôn mặt tròn và xương tay ngắn”. Mặc dù tên gần giống, nhưng nó không liên quan đến bệnh suy tuyến cận giáp giả.

5. Floccinaucinihilipilification

Từ loại: Danh từ

Số lượng chữ cái: 29 chữ cái

Định nghĩa: Hành động xem xét điều gì đó là không quan trọng hoặc không hữu ích – thường sử dụng như một ví dụ về từ dài.

Ví dụ: Một lần tôi đã sử dụng từ “floccinaucinihilipilification” trong một bài luận và giáo viên đã viết ở mé margin “Tôi không thưởng thêm điểm cho phần này”.

Nguồn gốc: Từ này được hình thành từ sự kết hợp của bốn từ Latinh, tất cả đều biểu thị rằng một thứ gì đó có ít giá trị: flocci, nauci, nihili, pilifi. Từ này trở nên phổ biến ở Anh vào những năm 1700.

6. Antidisestablishmentarianism

Từ loại: Danh từ

Số lượng chữ cái: 28 chữ cái

Định nghĩa: Phản đối niềm tin rằng không nên có mối quan hệ chính thức giữa chính phủ và Giáo hội quốc gia.

Ví dụ: “Antidisestablishmentarianism” là một từ rất khó đánh vần.

Nguồn: Từ này có nguồn gốc từ Anh trong thế kỷ 19. Mặc dù không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, từ này xuất hiện trong một bài hát của Duke Ellington.

Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh dài nhất được định nghĩa trong từ điển, trong thực tế, còn có những từ dài hơn cả một cuốn truyện ngắn. Ví dụ, từ “Methionylthreonylthreonyglutaminylarginyl…isoleucine” là một ví dụ tiêu biểu. Đây là tên hóa học đầy đủ của protein titin ở con người, gồm 189.819 chữ cái và mất tới ba tiếng rưỡi để phát âm. Những từ này thường đi kèm với tên hóa học và nguyên tắc chung là không giới hạn về độ dài. Chẳng hạn, việc đặt tên cho một phân tử DNA, với hàng triệu cặp bazơ lặp đi lặp lại, cuối cùng có thể tạo ra hơn 1 tỷ chữ cái.

Tổng hợp