35 Cách Nói Tạm Biệt Trong Tiếng Trung Thông Dụng

Bạn đã bao giờ muốn biết cách nói “tạm biệt” trong tiếng Trung một cách khác biệt và thú vị? Ở mỗi tình huống khác nhau, chúng ta có thể sử dụng những cách nói khác nhau để thể hiện sự gần gũi hoặc trang trọng. Hôm nay, chúng ta hãy cùng Trung Tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt khám phá những cách nói tạm biệt thông dụng trong tiếng Trung, nhằm mở rộng từ vựng của bạn. Chắc chắn bạn sẽ tìm thấy những cách nói phù hợp với mọi tình huống.

1. Cách Nói Hẹn Gặp Lại Một Cách Lịch Sự Bằng Tiếng Hoa

Khi chia tay với người lớn hơn tuổi, cấp trên hoặc người mà chúng ta cần phải tôn trọng, chúng ta nên chào tạm biệt một cách trang trọng, lịch sự và tôn kính. Đồng thời, để thể hiện lòng thành kính, chúng ta cần chú ý đến cả hành động của mình, từ đó tạo thêm thiện cảm cho một lần gặp gỡ sau này.

  • 告辞 (Gào cí): Cáo từ. Đây là một cách chào lịch sự để thông báo rằng bạn phải rời đi.
  • 后会有期 (Hòu huì yǒu qī): Sau gặp lại. Sử dụng câu này khi bạn không biết chắc rằng khi nào sẽ gặp lại.
  • 保重 (Bǎo zhòng): Bảo trọng. Đây là lời tạm biệt và cũng là lời nhắn nhủ lịch sự cho người khác.
  • 请留步 (Qǐng liú bù): Xin dừng bước. Sử dụng cách này khi người khác tiễn bạn về, để tạm biệt một cách lịch sự. Đây là câu cửa miệng thể hiện sự khách sáo trong các trường hợp quan trọng.
  • 永别 (Yǒngbié): Từ biệt, vĩnh biệt. Dùng trong trường hợp không có kế hoạch gặp lại.

2. Cách Nói Tạm Biệt Dành Cho Người Thân Thiết Gần Gũi Trong Tiếng Trung

Gia đình và bạn bè là những người thân thiết và gần gũi nhất trong cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, khi chia tay, chúng ta cần sử dụng những cách nói thích hợp với tình cảm của mọi người. Dưới đây là một số cách nói tạm biệt bằng tiếng Hoa phổ biến và ý nghĩa, cùng cách viết chữ tạm biệt để bạn tham khảo:

  • 再见 (Zài jiàn): Hẹn gặp sau.
  • 拜拜 (Bài bài): Tạm biệt.
  • 一会儿见 (Yí hùi èr jiàn): Chút nữa gặp.
  • 回头见 (Huí tóu jiàn): Gặp lại sau.
  • 明天见 (Míng tiān jiàn): Ngày mai gặp.
  • 后天见 (Hòu tiān jiàn): Hẹn ngày mốt gặp.
  • 慢走 (Màn zǒu): Đi cẩn thận.
  • 我走了 (Wǒ zǒu le): Tôi đi đây.
  • 天不早了 (Tiān bù zǎole): Trời không sớm nữa.
  • 挂了 (Guà le): Cúp máy đây.
  • 经常联系啊! (Jīng cháng lián xì a): Hãy liên lạc nhé!

3. Cách Đáp Lại Lời Tạm Biệt Bằng Ngôn Ngữ Trung Quốc

Thay vì chỉ im lặng khi ai đó nói tạm biệt với bạn, hãy tìm hiểu những cách trả lời ngắn gọn nhưng thanh lịch bằng tiếng Hoa. Bạn cũng có thể sử dụng những lời chúc đơn giản tùy vào bối cảnh để đáp lại lời tạm biệt của người khác, ví dụ như: chúc ngủ ngon, thượng lộ bình an.

  • 再会 (Zài huì): Gặp lại sau!
  • 不远送了 (Bù yuǎn sòng le): Đừng tiễn xa nữa.
  • 周一见 (Zhōu yī jiàn): Thứ hai gặp lại.
  • 再来啊! (Zàilái a): Lần sau lại đến nhé!
  • 以后见 (Yǐhòu jiàn): Sau này gặp lại.
  • 晚安 (Wǎn’ān): Ngủ ngon!
  • 一路顺风 (Yīlù shùnfēng): Thuận buồm xuôi gió.
  • 一切顺利 (Yīqiè shùnlì): Tất cả thuận lợi.
  • 祝你旅途愉快 (Zhù nǐ lǚtú yúkuài): Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!
  • 好好玩! (Hǎo hǎowán): Đi chơi vui vẻ nha!
  • 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng’ān): Chúc bạn lên đường an toàn.

4. Một Số Mẫu Câu Tạm Biệt Trong Tiếng Trung Thường Dùng

Tạm biệt là một bài học giao tiếp cơ bản quan trọng trong tiếng Hoa, vì nó được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt, với những người học tiếng Trung mới, nắm vững cách nói này là điều cần thiết. Hãy sử dụng những cách nói này thường xuyên để nhớ lâu hơn.

  • 你慢走。如果有空儿一定再来看我们吧! (Nǐ màn zǒu. Rú guǒ yǒu kòngr yídìng zài lái kàn wǒmen ba): Bạn đi cẩn thận. Nếu có thời gian rảnh, hãy đến thăm chúng tôi nhé!
  • 到家就别忘了给我打电话。拜拜! (Dàojiā jiù bié wàngle gěi wǒ dǎ diànhuà): Đến nhà nhớ gọi điện cho tôi nhé. Tạm biệt!
  • 我走了,希望早能再见到你。 (Wǒ zǒu le, xīwàng bùjiǔ néng zài jiàndào nǐ): Tôi phải đi rồi, hy vọng sớm gặp lại bạn.
  • 不好意思,我现在还要去忙点事。我先告辞了。 (Bù hǎoyìsi, wǒ xiànzài hái yào qù máng diǎn shì. Wǒ xiān gào cí le): Thật xin lỗi, tôi còn việc phải làm. Tôi xin phép từ biệt trước.
  • 我得走了, 别再送了, 我们就此分手吧。 (Wǒ de zǒu le, bié zài sòng le, wǒmen jiù cǐ fēn shǒu ba): Tôi phải đi rồi, không cần tiễn nữa, tạm biệt từ đây đi.
  • 天不早了, 你快点回家吧! (Tiān bù zǎole, nǐ kuài diǎn huí jiā ba): Trời không còn sáng, hãy về nhà mau!
  • 打扰你了,我会再给你打电话的。 (Dǎrǎo nǐle, wǒ huì zài gěi nǐ dǎ diànhuà de): Xin lỗi vì đã làm phiền bạn, tôi sẽ gọi lại cho bạn sau này.
  • 祝你一路平安!后会有期。 (Zhù nǐ yīlù píng’ān): Chúc bạn đi đường thuận lợi. Hẹn gặp lại sau.
  • 现在我得走了,感谢你的帮助!你保重啊! (Xiànzài wǒ dé zǒule, gǎnxiè nǐ de bāngzhù! Nǐ bǎozhòng a): Bây giờ tôi phải đi rồi, cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! Bạn giữ gìn sức khỏe nhé!
  • 好好玩!记得给我带来礼物啊!再见。 (Hǎo hǎowán! Jì dé gěi wǒ dài lái lǐwù a! Zàijiàn): Chúc bạn đi chơi vui vẻ! Nhớ mang quà đến cho tôi nhé! Tạm biệt.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng và nắm vững cách nói tạm biệt trong tiếng Trung một cách chi tiết và thú vị. Hãy liên hệ ngay với Trung Tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt để biết thêm thông tin về các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao.