12 CÁCH CHÀO HỎI PHỔ BIẾN TRONG GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật thì chắc chắn bạn muốn biết những cách chào hỏi phổ biến mà người Nhật thường sử dụng trong giao tiếp, đúng không? Hãy cùng khám phá nhé!

1. Chào buổi sáng

  • 「おはようございます」(ohayougozaimasu) là cách chào buổi sáng lịch sự.
  • Bạn bè hoặc người trong gia đình có thể dùng cách nói ngắn gọn là: おはよう (ohayo).

2. Chào ban ngày

  • 「こんにちは」(konnichiwa) là cách chào chung, phổ biến nhất.
  • Thích hợp sử dụng khi gặp ai đó trong ngày, trong mail hoặc thư từ.

3. Chào buổi tối

  • 「こんばんは」(konbanwa) là cách chào buổi tối.
  • Có ý nghĩa tương tự như 「こんにちは」.

4. Chúc ngủ ngon

  • 「おやすみなさい」(oyasuminasai) là cách chúc ngủ ngon.
  • Bạn cũng có thể dùng cách nói ngắn gọn hơn là 「おやすみ」(oyasumi) khi nói với bạn bè hoặc người trong gia đình.

5. Chào khi nghe điện thoại

  • 「もしもし」(moshimoshi) là cách chào khi nghe điện thoại.
  • Tương tự như câu nói “alo” trong tiếng Việt.

6. Lời chào khi lâu rồi mới gặp

  • 「お久しぶりです」(ohisashiburi) là cách chào hỏi thường được sử dụng khi lâu rồi mới gặp lại một người nào đó.
  • Trong tiếng Nhật, câu này có nghĩa là “lâu rồi nhỉ?”.

7. Khi gặp ai đó lần đầu tiên

  • 「初めまして。」(hajimemashite) được sử dụng khi gặp ai đó lần đầu tiên trong tiếng Nhật.
  • Có ý nghĩa tương tự như câu: “rất vui được gặp anh/chị”.
  • Sau khi giới thiệu tên, nghề nghiệp, quê quán, người Nhật sẽ nói: 「どうぞ よろしく お願いします。」(douzo yoroshiku onegaishimasu).
  • Câu này cũng hay được sử dụng khi bạn nhờ ai đó làm gì nữa.

8. Khi muốn nói lời cảm ơn

  • 「ありがとうございます。」(arigato gozaimasu) là cách nói cảm ơn một cách lịch sự trong tiếng Nhật.
  • Nếu dùng cho bạn bè hoặc người trong gia đình, bạn có thể nói ngắn gọn lại là:「ありがとう。」(arigatou).
  • Để đáp lại lời cảm ơn, người Nhật sẽ nói: 「どういたしまして。」(doitashimashite), có nghĩa là “không có gì”.
  • Hoặc họ có thể dùng những cách nói phủ định khiêm tốn như: 「いえ。」(ie) hoặc 「いえいえ。」(ieie), có nghĩa là “không, không có gì đâu”.

9. Khi muốn xin lỗi

  • Khi xin lỗi trong tiếng Nhật, có nhiều cách để diễn đạt tùy thuộc vào mức độ thân thiết và tình huống.
  • Thường khi xin lỗi, người Nhật sẽ cúi đầu nhẹ nhàng và nói theo các cấp độ như sau:
  • Câu nói xin lỗi Mức độ lịch sự
  • 「申し訳ございません。」(moshiwakegozaimasen): Tôi xin lỗi anh/chị. Thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng, lịch sự ví dụ như trong công việc.
  • 「申し訳ありません。」(moshiwake arimasen): Tôi xin lỗi anh/chị. Mức độ trang trọng thấp hơn 1 chút, vẫn thường được sử dụng trong công việc, tiếp khách hàng.
  • 「すみません。」(sumimasen): Xin lỗi. Được sử dụng trong hội thoại hằng ngày.
  • 「ごめんなさい。」(gomennasai): Xin lỗi nhé. Cách nói thân mật, thường được sử dụng với bạn bè thân thiết hoặc người thân trong gia đình.
  • 「ごめん。」(gomen): Xin lỗi nhé. Cách nói thân mật, thường được sử dụng với bạn bè thân thiết hoặc người thân trong gia đình.

10. Khi ăn cơm

  • Trước khi ăn cơm, người Nhật thường chắp hai tay lại, giơ trước ngực và nói: 「いただきます。」(itadakimasu) với ý nghĩa cảm ơn đồ ăn thức uống nhận được.
  • Sau khi ăn xong bữa, lại chắp hai tay lại, giơ trước ngực và nói: 「ごちそうさまでした。」(gochisosamadeshita) với ý nghĩa nôm na là “cảm ơn vì bữa ăn ngon” hay “tôi đã dùng xong bữa rồi” để thể hiện cảm ơn vì bữa ăn.

11. Khi đi ra ngoài hoặc trở về nhà

  • Khi đi ra ngoài, người đi sẽ nói: 「いってきます。」(ittekimasu) với nghĩa “con/tôi/mình ~ đi đây lát rồi về”, còn người ở nhà sẽ đáp lại là: 「いってらっしゃい。」(itterasshai) với nghĩa “anh/chị/ con/ .. đi nhé”.
  • Khi trở về nhà, chúng ta sẽ nói: 「ただいま。」(tadaima) với nghĩa “con/tôi/mình ~ về rồi ạ”, người ở nhà sẽ đáp lại là: 「おかえりなさい。」(okaerinasai) hoặc 「おかえ」(okaeri) nếu muốn thể hiện sự thân mật hơn với nghĩa “con/tôi/mình ~ về rồi đấy à” hoặc “mừng anh/chị/con… về nhà”.

12. Khi tạm biệt

  • Khi tạm biệt, người Nhật sẽ nói: 「じゃ、また」(ja, mata) với ý nghĩa: gặp cậu/bạn/anh chị sau nhé.
  • Hoặc sử dụng cách nói thân mật: 「またね」(matane).
  • Giới trẻ thường sử dụng: 「バイバイ」(baibai), mượn từ tiếng nước ngoài “bye bye”.
  • Cách nói này giống như cách các bạn trẻ Việt Nam hay sử dụng nhỉ?

Đó là 12 cách chào hỏi phổ biến trong giao tiếp tiếng Nhật. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong giao tiếp với người Nhật.